STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
902 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Xuyên | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường Quốc lộ 37B | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường trục xã | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường nội bộ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Lục Bắc - Xã Thái Xuyên | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
907 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy An | Từ giáp xã Thụy Lương - đến giáp xã Thụy Tân | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A (đường vào trụ sở UBND xã Thụy An) - Khu vực 1 - Xã Thụy An | Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND) xã | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thụy An | từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy An | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy An | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
911 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy An | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
912 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy An | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Liên | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp xã Thụy Dương - đến cống Giành | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp cống Giành - đến giáp thôn An Ninh | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ thôn An Ninh - đến giáp đường ĐT.457 | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
918 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
919 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
920 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Thái Thụy | Đường 93A - Xã Thụy Bình | Từ giáp đường ĐH.90 - đến cầu Hạ Tập | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Thái Thụy | Đường 93A - Xã Thụy Bình | Từ cầu Hạ Tập - đến giáp xã Thụy Quỳnh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Xã Thụy Bình | Đường gom ĐT.456 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp xã Thụy Duyên - đến giáp cầu Đồng Tiến (xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ) | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Thụy Ninh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
927 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
928 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | Từ giáp xã Thụy Phong - đến trụ sở UBND xã Thụy Dân | 1.440.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | từ giáp xã Thụy Phúc - đến giáp xã Thụy Duyên | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | 570.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
932 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
933 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dân | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân | Từ giáp Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân - đến cầu An Dân | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân | Từ cầu An Dân - đán giáp xã Thụy Ninh | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Dũng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | Từ giáp xã Thụy Hồng - đến giáp xã Thụy An | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | 510.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
939 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
940 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dũng | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
941 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình | 3.900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
942 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐT.456 - đến hết địa phận xã Thụy Dương | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
943 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) | 2.580.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
945 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
946 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐH.90 - đến giáp xã Thụy Phúc | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
948 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
949 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dương | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | Từ giáp xã Thụy Phong - đến giáp xã Thụy Chính | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | Từ giáp đường ĐT.456 - đến đường rẽ vào trụ sở UBND xã Thụy Duyên | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | từ giáp xã Thụy Dân - đến giáp đường ĐT.455 | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
954 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
955 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Duyên | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Xã Thụy Duyên | Từ giáp giáp xã Thụy Thanh - đến giáp xã Thụy Phong | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường ĐH.95A | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường nội bộ 9,5 mét | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ cống Ngoại Trình - đến giáp trụ sở Điện lực Thái Thụy | 9.000.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
961 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ cống Ngoại Trình - đến ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 5.400.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - đến Công ty Đỉnh Vàng | 4.200.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp Công ty Đỉnh Vàng - đến giáp xã Thụy Liên | 2.700.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp xã Thụy Liên - đến cống Ngoại Diêm Điền | 4.800.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ ngã ba giáp quán Cá Sấu - đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ) | 5.400.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) - đến giáp đường ĐT.456 | 1.800.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Huyện Thái Thụy | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 1.200.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
968 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
969 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - đến trụ sở Tòa án huyện mới | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Thái Thụy | Đường số 8 - Khu dân cư Cánh đồng Miễu - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
971 | Huyện Thái Thụy | Đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ trụ sở Tòa án huyện - đến đường ĐT.456 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Huyện Thái Thụy | Đường nối đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
973 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
974 | Huyện Thái Thụy | Các đường nội bộ còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
975 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hà | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
978 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94B - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ ngã ba Thụy Hải - đến giáp đê PAM | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
980 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Cảng Cả - đến Nghĩa trang liệt sỹ xã Thụy Hải | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
981 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
982 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Quang Lang Đoài - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
983 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hải | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | Từ giáp xã Thụy Trình - đến giáp xã Thụy Dũng | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
986 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
987 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hồng | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
988 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | Từ giáp xã Thụy Việt - đến giáp xã Thụy Ninh | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
990 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
991 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hưng | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
992 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Hà - đến cầu Trà Linh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp ngã ba Quốc lộ 39 - đến cống Trà Linh | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Bình - đến tượng đài Liệt sỹ | 5.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ tượng đài Liệt sỹ - đến cầu Trình Trại (xã Thụy Hà) | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95D - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ ngã ba Thụy Liên (giáp đường ĐT.456) - đến trụ sở UBND xã Thụy Liên | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 960.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
998 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thụy Liên | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1000 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân
Bảng giá đất tại xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐH.95 (đoạn từ giáp Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân đến cầu An Dân) đã được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí trong đoạn đường.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân, nên giá trị đất cao hơn do thuận lợi trong việc tiếp cận các dịch vụ công cộng và hạ tầng.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, tuy nhiên vẫn giữ được giá trị ổn định nhờ vào sự phát triển của khu vực xung quanh và sự tiện lợi trong việc tiếp cận giao thông.
Vị trí 3: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 270.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào việc duy trì sự kết nối với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại đoạn đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Thương Mại - Dịch Vụ Nông Thôn Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) tại khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá của đất TM-DV trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà, áp dụng cho các khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ tốt, gần các cơ sở hạ tầng chính và thuận tiện giao thông.
Vị trí 2: 540.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 540.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị trung bình, thích hợp cho các dự án thương mại và dịch vụ có ngân sách vừa phải, với các điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông hợp lý.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 330.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong các đoạn còn lại. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực xa trung tâm, có điều kiện hạ tầng và giao thông chưa được phát triển bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất TM-DV theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thụy Hà, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý và chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Thụy Hà, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Thụy Hà có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí, điều kiện cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục thôn, khu vực 1, xã Thụy Hà. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình Huyện Thái Thụy: Đường Mới Thôn Bao Hàm - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường mới thôn Bao Hàm, khu vực 1 - xã Thụy Hà, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực từ trụ sở Tòa án huyện đến đường ĐT.456, hỗ trợ các nhà đầu tư và cá nhân trong việc đánh giá và quyết định đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 7.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường mới thôn Bao Hàm có mức giá 7.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất thương mại - dịch vụ với giá trị cao, nhờ vào vị trí chiến lược gần trụ sở Tòa án huyện và kết nối giao thông thuận lợi với đường ĐT.456. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực, làm cho đây là điểm đầu tư hấp dẫn cho các dự án thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường mới thôn Bao Hàm, khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.