| 701 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Từ giáp xã Đông Hải (gần ngã tư Kênh) - đến giáp Trường Trung học cơ sở xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ)
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Từ Trường Trung học cơ sở xã An Vinh - đến giáp trụ sở UBND xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ)
|
2.580.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Từ giáp ngã tư vào trụ sở UBND xã An Vinh - đến ngã ba thôn An Lạc 2 (ngõ ông Ngân)
|
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Vinh |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Vinh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Từ giáp xã An Lễ - đến cầu Môi (giáp thị trấn An Bài)
|
3.900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Từ giáp xã An Quý (cầu Vũ Quý) - đến ngã ba thôn Đại Điền
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Từ giáp ngã ba thôn Đại Điền - đến giáp xã An Dục
|
1.320.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Từ giáp xã An Lễ - đến giáp xã An Tràng
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Từ giáp xã An Ninh (cầu Vũ Hạ) - đến ngã ba giao với đường ĐT.455 (đường ĐT.455 cũ)
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Các đoạn còn lại
|
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Vũ |
Đường trục thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã An Vũ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng (ngã ba Đợi) - đến trụ sở UBND xã Đông Hải
|
4.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hải - đến ngã tư Kênh
|
3.300.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ ngã tư Kênh - đến cầu Vật
|
2.880.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp xã An Vinh - đến giáp Quốc lộ 10
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp Quốc lộ 10 (ngã ba Đợi) - đến giáp xã Quỳnh Trang
|
1.980.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.84 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp Quốc lộ 10 (cạnh Cty CP JAPFA COMPEED) - đến giáp xã An Vinh
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B - đến giáp xã Quỳnh Trang (đường ĐT.396B cũ)
|
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp Quốc lộ 10 (ngã tư Kênh) - đến giáp xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ)
|
1.440.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Các đoạn còn lại
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Đông Hải |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp xã An Dục - đến cây xăng Ngọc Diệp
|
3.000.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp cây xăng Ngọc Diệp - đến Quỹ Tín dụng nhân dân
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân - đến ngã tư thôn Quan Đình Bắc
|
3.000.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ ngã tư thôn Quan Đình Bắc - đến Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam
|
2.400.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam - đến giáp xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp xã An Tràng - đến giáp đường ĐT.455
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đường còn lại - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Đồng Tiến |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ giáp xã Quỳnh Mỹ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên
|
1.860.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ giáp xã Quỳnh Hưng (cầu Trung Đoàn) - đến đình làng Ngọc Chi
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ giáp Trường Mầm non xã Quỳnh Bảo - đến giáp ngã ba cạnh đình Nam Đài
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Các đoạn còn lại
|
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ đình Nam Đài - đến ngã ba đi xã Quỳnh Nguyên (đoạn nắn tuyến đường ĐH.74)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Các đoạn còn lại
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Sơn cũ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Châu cũ
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Nguyên - đến giáp nhà ông Thiều, thôn Khả Lang
|
2.100.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ nhà ông Thiều - đến ngã ba giáp Nhà Văn hóa thôn Khả Lang
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ Nhà Văn hóa thôn Khả Lang - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Châu
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Châu - đến ngã ba đường vào chùa Phúc Ân
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Các đoạn đường thuộc xã Quỳnh Sơn cũ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Quỳnh Châu cũ
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Châu Sơn |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến chân cầu Hiệp
|
2.520.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Khê
|
1.020.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.77 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp đường ĐT.452 (cầu Dầu) - đến ngã ba thôn Bến Hiệp
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến ngã ba giao với đường ĐH.77 (đoạn đường ĐT.396B cũ)
|
1.680.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ ngã ba giao với đường ĐH.77 - đến ngã ba giao với đường ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ)
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Giao |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp xã Quỳnh Hồng (đất nhà ông Vũ Ngọc Anh) - đến ngã tư giao với đường ĐT.396B
|
4.500.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ ngã tư giao với đường ĐT.396B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hải
|
4.800.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Hải - đến nhà ông Khương, thôn An Phú
|
4.500.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp nhà ông Khương, thôn An Phú - đến nhà ông Hiểu, thôn An Phú
|
3.900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp nhà ông Hiểu, thôn An Phú - đến giáp đường ĐH.76
|
3.300.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ đường ĐH.76 - đến giáp xã Quỳnh Hội
|
2.700.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hưng - đến giáp địa phận xã Quỳnh Hồng
|
3.000.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Minh
|
1.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455
|
1.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá
|
2.100.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải
|
1.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó
|
1.440.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Đoạn còn lại
|
1.080.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Đường trục thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa |
Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa
|
780.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa |
|
660.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78)
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm)
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A
|
1.200.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng
|
1.500.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
|
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội
|
2.700.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và)
|
1.800.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải
|
1.080.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
|
840.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ
|
4.200.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân
|
3.600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |