Bảng giá đất Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 13.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Phụ là: 1.913.585
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh Từ giáp xã Đông Hải (gần ngã tư Kênh) - đến giáp Trường Trung học cơ sở xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ) 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
702 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh Từ Trường Trung học cơ sở xã An Vinh - đến giáp trụ sở UBND xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ) 2.580.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
703 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh Từ giáp ngã tư vào trụ sở UBND xã An Vinh - đến ngã ba thôn An Lạc 2 (ngõ ông Ngân) 2.100.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
704 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh Các đoạn còn lại 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
705 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Vinh Đường trục thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
706 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã An Vinh Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
707 Huyện Quỳnh Phụ Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Vũ Từ giáp xã An Lễ - đến cầu Môi (giáp thị trấn An Bài) 3.900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
708 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Vũ Từ giáp xã An Quý (cầu Vũ Quý) - đến ngã ba thôn Đại Điền 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
709 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Vũ Từ giáp ngã ba thôn Đại Điền - đến giáp xã An Dục 1.320.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
710 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Vũ Từ giáp xã An Lễ - đến giáp xã An Tràng 720.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
711 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vũ Từ giáp xã An Ninh (cầu Vũ Hạ) - đến ngã ba giao với đường ĐT.455 (đường ĐT.455 cũ) 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
712 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vũ Các đoạn còn lại 780.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
713 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Vũ Đường trục thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
714 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã An Vũ Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
715 Huyện Quỳnh Phụ Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng (ngã ba Đợi) - đến trụ sở UBND xã Đông Hải 4.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
716 Huyện Quỳnh Phụ Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hải - đến ngã tư Kênh 3.300.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
717 Huyện Quỳnh Phụ Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ ngã tư Kênh - đến cầu Vật 2.880.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
718 Huyện Quỳnh Phụ Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp xã An Vinh - đến giáp Quốc lộ 10 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
719 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp Quốc lộ 10 (ngã ba Đợi) - đến giáp xã Quỳnh Trang 1.980.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
720 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.84 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp Quốc lộ 10 (cạnh Cty CP JAPFA COMPEED) - đến giáp xã An Vinh 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
721 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B - đến giáp xã Quỳnh Trang (đường ĐT.396B cũ) 840.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
722 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Từ giáp Quốc lộ 10 (ngã tư Kênh) - đến giáp xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ) 1.440.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
723 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải Các đoạn còn lại 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
724 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
725 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Đông Hải Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
726 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp xã An Dục - đến cây xăng Ngọc Diệp 3.000.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
727 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp cây xăng Ngọc Diệp - đến Quỹ Tín dụng nhân dân 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
728 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân - đến ngã tư thôn Quan Đình Bắc 3.000.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
729 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ ngã tư thôn Quan Đình Bắc - đến Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
730 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam - đến giáp xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
731 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp xã An Tràng - đến giáp đường ĐT.455 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
732 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
733 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
734 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
735 Huyện Quỳnh Phụ Các đường còn lại - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
736 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Đồng Tiến Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
737 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ giáp xã Quỳnh Mỹ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên 1.860.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
738 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ giáp xã Quỳnh Hưng (cầu Trung Đoàn) - đến đình làng Ngọc Chi 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
739 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ giáp Trường Mầm non xã Quỳnh Bảo - đến giáp ngã ba cạnh đình Nam Đài 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
740 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Các đoạn còn lại 780.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
741 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ đình Nam Đài - đến ngã ba đi xã Quỳnh Nguyên (đoạn nắn tuyến đường ĐH.74) 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
742 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Các đoạn còn lại 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
743 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
744 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
745 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp xã Quỳnh Sơn cũ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
746 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Châu cũ 720.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
747 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp xã Quỳnh Nguyên - đến giáp nhà ông Thiều, thôn Khả Lang 2.100.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
748 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ nhà ông Thiều - đến ngã ba giáp Nhà Văn hóa thôn Khả Lang 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
749 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ Nhà Văn hóa thôn Khả Lang - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Châu 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
750 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Châu - đến ngã ba đường vào chùa Phúc Ân 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
751 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Các đoạn đường thuộc xã Quỳnh Sơn cũ 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
752 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Quỳnh Châu cũ 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
753 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
754 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Châu Sơn Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
755 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến chân cầu Hiệp 2.520.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
756 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Khê 1.020.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
757 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.77 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp đường ĐT.452 (cầu Dầu) - đến ngã ba thôn Bến Hiệp 720.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
758 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến ngã ba giao với đường ĐH.77 (đoạn đường ĐT.396B cũ) 1.680.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
759 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ ngã ba giao với đường ĐH.77 - đến ngã ba giao với đường ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ) 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
760 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
761 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
762 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Giao Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
763 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp xã Quỳnh Hồng (đất nhà ông Vũ Ngọc Anh) - đến ngã tư giao với đường ĐT.396B 4.500.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
764 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ ngã tư giao với đường ĐT.396B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hải 4.800.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
765 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Hải - đến nhà ông Khương, thôn An Phú 4.500.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
766 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp nhà ông Khương, thôn An Phú - đến nhà ông Hiểu, thôn An Phú 3.900.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
767 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp nhà ông Hiểu, thôn An Phú - đến giáp đường ĐH.76 3.300.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
768 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ đường ĐH.76 - đến giáp xã Quỳnh Hội 2.700.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
769 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hưng - đến giáp địa phận xã Quỳnh Hồng 3.000.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
770 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Minh 1.200.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
771 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455 1.200.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
772 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá 2.100.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
773 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải 1.200.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
774 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó 1.440.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
775 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đoạn còn lại 1.080.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
776 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đường trục thôn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
777 Huyện Quỳnh Phụ Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
778 Huyện Quỳnh Phụ Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
779 Huyện Quỳnh Phụ Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
780 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
781 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
782 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa 780.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
783 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa 660.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
784 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
785 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
786 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78) 720.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
787 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm) 480.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
788 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
789 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
790 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng 840.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
791 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
792 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
793 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội 2.700.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
794 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và) 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
795 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
796 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội 840.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
797 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
798 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
799 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ 4.200.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
800 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân 3.600.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn