STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455 | 2.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá | 3.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải | 2.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó | 2.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Đoạn còn lại | 1.800.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Đường trục thôn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
408 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
409 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
410 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
411 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa | Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa | 1.300.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa | 1.100.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
414 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
415 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78) | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm) | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | 1.400.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
421 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
422 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội | 4.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và) | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | 1.400.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
427 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
428 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ | 7.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ cây xăng La Vân - đến giáp địa phận xã Quỳnh Giao | 5.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ đường rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B (đoạn đường Nguyễn Quang Cáp) | 7.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp chợ Quỳnh Côi - đến ngã ba cạnh nhà bà Giáp, thôn Tân Thái | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã ba cạnh nhà bà Giáp - đến ngã ba (cầu sang xã Quỳnh Mỹ) | 3.700.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã ba (cầu sang Quỳnh Mỹ) - đến hết địa phận xã Quỳnh Hồng | 2.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ cầu Trạm điện - đến giáp xã Quỳnh Hải (nhà ông Vũ Ngọc Anh) | 7.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp đường ĐT.396B - đến cống Trạm Y tế cũ | 4.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp cống Trạm Y tế cũ - đến cầu Sành giáp xã Quỳnh Minh | 3.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ cống La Vân - đến ngã tư Lang Trì | 5.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ ngã tư Lang Trì - đến giáp hội trường thôn La Vân 3 | 4.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ hội trường thôn La Vân 3 - đến ngã tư sau đường vào đền La Vân | 3.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã tư sau đường vào đền La Vân - đến giáp xã Quỳnh Hoa | 2.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp Quỳnh Phụ - đến ngã tư Cây Đa | 3.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Đường phía sau đường 19-5 thuộc địa phận xã Quỳnh Hồng | 4.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Đoạn còn lại | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Đường trục thôn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hồng | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Quỳnh Hải | 4.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Từ giáp ĐT.369B - đến giáp xã Quỳnh Bảo (cầu Trung Đoàn) | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Đoạn từ giáp đường ĐT.396 cũ - đến giáp xã Quỳnh Hội | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Đoạn từ ngã ba giao với đường ĐT.396B - đến đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng (ĐT.396B cũ) | 3.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Đoạn từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng - đến giáp thị trấn Quỳnh Côi (ĐT.396B cũ) | 4.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Các đoạn còn lại | 900.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
455 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường gom ĐT.396B - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
456 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường quy hoạch số 3 (đường đôi) - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
457 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
458 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
459 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
460 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hưng | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | Từ giáp xã Quỳnh Ngọc - đến giáp xã Quỳnh Giao | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | Từ giáp đường ĐT.452 - đến ngã tư cạnh chùa Đà Thôn | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | Từ giáp ngã tư cạnh chùa Đà Thôn - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Khê | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Hoàng (đường đi chợ Nan) | 1.100.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | Các đoạn còn lại | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
467 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường gom - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
468 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
469 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Khê | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm | Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
472 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
473 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Lâm | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | Từ cầu Sành giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Thọ | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | Từ giáp xã Quỳnh Thọ - đến giáp đường ĐH.76 | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | Từ Trường Trung học cơ sở Quỳnh Minh - đến ngã tư đường rẽ vào thôn An Ký Đông | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | Các đoạn còn lại | 1.400.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
479 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
480 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Ký Trung - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
481 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Minh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ | 4.500.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Quỳnh Bảo | 3.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến giáp đường ĐT.455 | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến cầu Quỳnh Mỹ (đường ĐT.455 cũ) | 4.700.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (ngã ba Quỳnh Mỹ) - đến nhà ông Vôn, thôn Hải Hà | 3.500.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Từ giáp ngã tư Trạm Y tế - đến cầu Quỳnh Mỹ | 3.300.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Quỳnh Phụ | Trục đường đi qua khu dân cư Mỹ Hà (ngoài các lô giáp mặt đường ĐT.455) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
491 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Mỹ | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | Từ trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc - đến cống ông Trẩm | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | Từ giáp cống ông Trẩm - đến giáp xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | Từ chợ Cầu - đến giáp xã Quỳnh Lâm | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | Từ giáp chợ Cầu đi thôn Tân Mỹ | 1.300.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
499 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
500 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường quy hoạch số 1, số 6 và số 9 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.76 Mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải
Bảng giá đất của Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.76 mới, khu vực 1, xã Quỳnh Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, từ giáp xã Quỳnh Hội đến giáp đường ĐT.455, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.76 mới có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, với vị trí gần các điểm giao thông và tiện ích quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Đây là khu vực phù hợp cho những người tìm kiếm mức giá thấp hơn hoặc đầu tư dài hạn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường ĐH.76 mới, khu vực 1, xã Quỳnh Hải. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã Quỳnh Hải
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục xã – khu vực 1 – xã Quỳnh Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá. Điều này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã Quỳnh Hải có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí đắc địa gần thị trấn Quỳnh Côi và các tiện ích công cộng, với giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể ít tiện ích hơn hoặc nằm xa hơn các điểm giao thông chính, dẫn đến mức giá đất giảm.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất hợp lý.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã Quỳnh Hải. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Hải, loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường này.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Hải có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này, phản ánh sự định giá dựa trên các yếu tố như vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác tại đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Hải.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường G1 - Khu Quy Hoạch Dân Cư và Chợ Đầu Mối Xã Quỳnh Hải
Bảng giá đất cho khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối tại xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, theo Đường G1 - Khu vực 1, đã được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Đây là thông tin quan trọng cho việc định giá đất ở khu vực này, đặc biệt trong bối cảnh quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng.
Giá Đất Theo Vị Trí
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực quy hoạch dân cư và chợ đầu mối tại xã Quỳnh Hải có mức giá là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất đai ở nơi có vị trí đắc địa nhất, có khả năng phát triển tốt và gần các tiện ích quan trọng của khu quy hoạch. Giá cao có thể liên quan đến sự thuận lợi về giao thông, khả năng tiếp cận các dịch vụ công cộng, và tiềm năng sinh lời trong tương lai.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND sẽ giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực Đường G1, xã Quỳnh Hải. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối.
Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường G2 - Khu Quy Hoạch Dân Cư và Chợ Đầu Mối Xã Quỳnh Hải
Bảng giá đất khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối tại xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, theo Đường G2 - Khu vực 1, được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực này.
Giá Đất Theo Vị Trí
Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải có mức giá là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đại diện cho khu vực có vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt trong khu quy hoạch. Giá đất này phản ánh giá trị cao của khu vực, dựa trên sự gần gũi với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Việc hiểu rõ bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực Đường G2, xã Quỳnh Hải. Điều này hỗ trợ đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối.