Bảng giá đất Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 13.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Phụ là: 1.913.585
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455 2.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
402 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá 3.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
403 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải 2.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
404 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó 2.400.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
405 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đoạn còn lại 1.800.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
406 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đường trục thôn 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
407 Huyện Quỳnh Phụ Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 8.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
408 Huyện Quỳnh Phụ Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 6.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
409 Huyện Quỳnh Phụ Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
410 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
411 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
412 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa 1.300.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
413 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa 1.100.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
414 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
415 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
416 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78) 1.200.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
417 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm) 800.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
418 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A 2.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
419 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng 2.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
420 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng 1.400.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
421 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
422 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
423 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội 4.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
424 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và) 3.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
425 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải 1.800.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
426 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội 1.400.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
427 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
428 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
429 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ 7.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
430 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân 6.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
431 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ cây xăng La Vân - đến giáp địa phận xã Quỳnh Giao 5.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
432 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ đường rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B (đoạn đường Nguyễn Quang Cáp) 7.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
433 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp chợ Quỳnh Côi - đến ngã ba cạnh nhà bà Giáp, thôn Tân Thái 6.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
434 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba cạnh nhà bà Giáp - đến ngã ba (cầu sang xã Quỳnh Mỹ) 3.700.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
435 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba (cầu sang Quỳnh Mỹ) - đến hết địa phận xã Quỳnh Hồng 2.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
436 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ cầu Trạm điện - đến giáp xã Quỳnh Hải (nhà ông Vũ Ngọc Anh) 7.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
437 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp đường ĐT.396B - đến cống Trạm Y tế cũ 4.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
438 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp cống Trạm Y tế cũ - đến cầu Sành giáp xã Quỳnh Minh 3.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
439 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ cống La Vân - đến ngã tư Lang Trì 5.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
440 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ ngã tư Lang Trì - đến giáp hội trường thôn La Vân 3 4.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
441 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ hội trường thôn La Vân 3 - đến ngã tư sau đường vào đền La Vân 3.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
442 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã tư sau đường vào đền La Vân - đến giáp xã Quỳnh Hoa 2.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
443 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp Quỳnh Phụ - đến ngã tư Cây Đa 3.000.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
444 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Đường phía sau đường 19-5 thuộc địa phận xã Quỳnh Hồng 4.500.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
445 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Đoạn còn lại 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
446 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Đường trục thôn 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
447 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hồng Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
448 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Quỳnh Hải 4.000.000 700.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
449 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ giáp ĐT.369B - đến giáp xã Quỳnh Bảo (cầu Trung Đoàn) 2.000.000 700.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
450 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ giáp đường ĐT.396 cũ - đến giáp xã Quỳnh Hội 1.500.000 700.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
451 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ ngã ba giao với đường ĐT.396B - đến đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng (ĐT.396B cũ) 3.500.000 700.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
452 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng - đến giáp thị trấn Quỳnh Côi (ĐT.396B cũ) 4.500.000 700.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
453 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Các đoạn còn lại 900.000 700.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
454 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
455 Huyện Quỳnh Phụ Đường gom ĐT.396B - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
456 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 3 (đường đôi) - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
457 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 1 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
458 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 8 - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
459 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới xã Quỳnh Hưng (giai đoạn 2) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
460 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hưng Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
461 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp xã Quỳnh Ngọc - đến giáp xã Quỳnh Giao 1.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
462 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp đường ĐT.452 - đến ngã tư cạnh chùa Đà Thôn 1.200.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
463 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Từ giáp ngã tư cạnh chùa Đà Thôn - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Khê 2.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
464 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Khê - đến giáp xã Quỳnh Hoàng (đường đi chợ Nan) 1.100.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
465 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê Các đoạn còn lại 800.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
466 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
467 Huyện Quỳnh Phụ Đường gom - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
468 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đà Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Khê 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
469 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Khê Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
470 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm 900.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
471 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm 800.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
472 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Lâm 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
473 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Lâm Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
474 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ cầu Sành giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Thọ 2.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
475 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ giáp xã Quỳnh Thọ - đến giáp đường ĐH.76 1.800.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
476 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Từ Trường Trung học cơ sở Quỳnh Minh - đến ngã tư đường rẽ vào thôn An Ký Đông 2.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
477 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh Các đoạn còn lại 1.400.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
478 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 900.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
479 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
480 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Ký Trung - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Minh 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
481 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Minh Các thửa đất còn lại 300.000 300.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
482 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ 4.500.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
483 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Quỳnh Bảo 3.100.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
484 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp xã Quỳnh Bảo - đến giáp đường ĐT.455 1.300.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
485 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi - đến cầu Quỳnh Mỹ (đường ĐT.455 cũ) 4.700.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
486 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (ngã ba Quỳnh Mỹ) - đến nhà ông Vôn, thôn Hải Hà 3.500.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
487 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Từ giáp ngã tư Trạm Y tế - đến cầu Quỳnh Mỹ 3.300.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
488 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ Đoạn còn lại 1.200.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
489 Huyện Quỳnh Phụ Trục đường đi qua khu dân cư Mỹ Hà (ngoài các lô giáp mặt đường ĐT.455) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
490 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Mỹ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
491 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Mỹ Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
492 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp xã Quỳnh Khê - đến giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc 1.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
493 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ trụ sở UBND xã Quỳnh Ngọc - đến cống ông Trẩm 2.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
494 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp cống ông Trẩm - đến giáp xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà 3.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
495 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ chợ Cầu - đến giáp xã Quỳnh Lâm 1.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
496 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Từ giáp chợ Cầu đi thôn Tân Mỹ 1.300.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
497 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc Đoạn còn lại 1.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
498 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
499 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
500 Huyện Quỳnh Phụ Đường quy hoạch số 1, số 6 và số 9 - Khu dân cư mới Quỳnh Ngọc - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Ngọc 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.76 Mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải

Bảng giá đất của Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.76 mới, khu vực 1, xã Quỳnh Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, từ giáp xã Quỳnh Hội đến giáp đường ĐT.455, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về giá trị đất đai.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.76 mới có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, với vị trí gần các điểm giao thông và tiện ích quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí xa hơn các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Đây là khu vực phù hợp cho những người tìm kiếm mức giá thấp hơn hoặc đầu tư dài hạn với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường ĐH.76 mới, khu vực 1, xã Quỳnh Hải. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã Quỳnh Hải

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục xã – khu vực 1 – xã Quỳnh Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá. Điều này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã Quỳnh Hải có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí đắc địa gần thị trấn Quỳnh Côi và các tiện ích công cộng, với giao thông thuận tiện.

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể ít tiện ích hơn hoặc nằm xa hơn các điểm giao thông chính, dẫn đến mức giá đất giảm.

Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất hợp lý.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã Quỳnh Hải. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Hải, loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường này.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Hải có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này, phản ánh sự định giá dựa trên các yếu tố như vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác tại đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Hải.


Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường G1 - Khu Quy Hoạch Dân Cư và Chợ Đầu Mối Xã Quỳnh Hải

Bảng giá đất cho khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối tại xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, theo Đường G1 - Khu vực 1, đã được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Đây là thông tin quan trọng cho việc định giá đất ở khu vực này, đặc biệt trong bối cảnh quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng.

Giá Đất Theo Vị Trí

Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực quy hoạch dân cư và chợ đầu mối tại xã Quỳnh Hải có mức giá là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất đai ở nơi có vị trí đắc địa nhất, có khả năng phát triển tốt và gần các tiện ích quan trọng của khu quy hoạch. Giá cao có thể liên quan đến sự thuận lợi về giao thông, khả năng tiếp cận các dịch vụ công cộng, và tiềm năng sinh lời trong tương lai.

Việc nắm rõ bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND sẽ giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực Đường G1, xã Quỳnh Hải. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối.


Bảng Giá Đất Thái Bình: Đường G2 - Khu Quy Hoạch Dân Cư và Chợ Đầu Mối Xã Quỳnh Hải

Bảng giá đất khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối tại xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, theo Đường G2 - Khu vực 1, được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực này.

Giá Đất Theo Vị Trí

Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải có mức giá là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đại diện cho khu vực có vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt trong khu quy hoạch. Giá đất này phản ánh giá trị cao của khu vực, dựa trên sự gần gũi với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Việc hiểu rõ bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực Đường G2, xã Quỳnh Hải. Điều này hỗ trợ đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối.