Bảng giá đất Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 13.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Phụ là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Phụ là: 1.913.585
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân - đến ngã tư thôn Quan Đình Bắc 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1102 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ ngã tư thôn Quan Đình Bắc - đến Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1103 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam - đến giáp xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1104 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến Từ giáp xã An Tràng - đến giáp đường ĐT.455 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1105 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1106 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1107 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1108 Huyện Quỳnh Phụ Các đường còn lại - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1109 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Đồng Tiến Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1110 Huyện Quỳnh Phụ Cụm công nghiệp Đập Neo - Xã Đồng Tiến 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1111 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ giáp xã Quỳnh Mỹ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên 1.550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1112 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ giáp xã Quỳnh Hưng (cầu Trung Đoàn) - đến đình làng Ngọc Chi 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1113 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ giáp Trường Mầm non xã Quỳnh Bảo - đến giáp ngã ba cạnh đình Nam Đài 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1114 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Các đoạn còn lại 650.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1115 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Từ đình Nam Đài - đến ngã ba đi xã Quỳnh Nguyên (đoạn nắn tuyến đường ĐH.74) 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1116 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo Các đoạn còn lại 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1117 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1118 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Bảo Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1119 Huyện Quỳnh Phụ Cụm công nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Bảo 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1120 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp xã Quỳnh Sơn cũ đến giáp xã Quỳnh Nguyên 500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1121 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp xã Quỳnh Khê đến giáp xã Quỳnh Châu cũ 600.000 300.000 225.000 - - Đất ở đô thị
1122 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp xã Quỳnh Nguyên - đến giáp nhà ông Thiều, thôn Khả Lang 1.750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1123 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ nhà ông Thiều - đến ngã ba giáp Nhà Văn hóa thôn Khả Lang 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1124 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ Nhà Văn hóa thôn Khả Lang - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Châu 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1125 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Châu - đến ngã ba đường vào chùa Phúc Ân 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1126 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Các đoạn đường thuộc xã Quỳnh Sơn cũ 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1127 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Quỳnh Châu cũ 450.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1128 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Châu 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1129 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Châu Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1130 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến chân cầu Hiệp 2.100.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1131 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Khê 850.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1132 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.77 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp đường ĐT.452 (cầu Dầu) - đến ngã ba thôn Bến Hiệp 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1133 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến ngã ba giao với đường ĐH.77 (đoạn đường ĐT.396B cũ) 1.400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1134 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao Từ ngã ba giao với đường ĐH.77 - đến ngã ba giao với đường ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ) 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1135 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1136 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1137 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Giao Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1138 Huyện Quỳnh Phụ Cụm công nghiệp Quỳnh Giao - Xã Quỳnh Giao 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1139 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp xã Quỳnh Hồng (đất nhà ông Vũ Ngọc Anh) - đến ngã tư giao với đường ĐT.396B 3.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1140 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ ngã tư giao với đường ĐT.396B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hải 4.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1141 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Hải - đến nhà ông Khương, thôn An Phú 3.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1142 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp nhà ông Khương, thôn An Phú - đến nhà ông Hiểu, thôn An Phú 3.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1143 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp nhà ông Hiểu, thôn An Phú - đến giáp đường ĐH.76 2.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1144 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ đường ĐH.76 - đến giáp xã Quỳnh Hội 2.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1145 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hưng - đến giáp địa phận xã Quỳnh Hồng 2.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1146 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Minh 1.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1147 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455 1.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1148 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá 1.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1149 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải 1.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1150 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó 1.200.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1151 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đoạn còn lại 900.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1152 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải Đường trục thôn 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1153 Huyện Quỳnh Phụ Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 4.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1154 Huyện Quỳnh Phụ Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1155 Huyện Quỳnh Phụ Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1156 Huyện Quỳnh Phụ Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1157 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1158 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa 650.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1159 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa 550.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1160 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1161 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1162 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78) 600.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1163 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm) 400.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1164 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1165 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng 1.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1166 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1167 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1168 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1169 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội 2.250.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1170 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và) 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1171 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải 900.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1172 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội 700.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1173 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1174 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1175 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ 3.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1176 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân 3.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1177 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ cây xăng La Vân - đến giáp địa phận xã Quỳnh Giao 2.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1178 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ đường rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B (đoạn đường Nguyễn Quang Cáp) 3.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1179 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp chợ Quỳnh Côi - đến ngã ba cạnh nhà bà Giáp, thôn Tân Thái 3.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1180 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba cạnh nhà bà Giáp - đến ngã ba (cầu sang xã Quỳnh Mỹ) 1.850.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1181 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã ba (cầu sang Quỳnh Mỹ) - đến hết địa phận xã Quỳnh Hồng 1.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1182 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ cầu Trạm điện - đến giáp xã Quỳnh Hải (nhà ông Vũ Ngọc Anh) 3.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1183 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp đường ĐT.396B - đến cống Trạm Y tế cũ 2.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1184 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp cống Trạm Y tế cũ - đến cầu Sành giáp xã Quỳnh Minh 1.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1185 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ cống La Vân - đến ngã tư Lang Trì 2.750.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1186 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ ngã tư Lang Trì - đến giáp hội trường thôn La Vân 3 2.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1187 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ hội trường thôn La Vân 3 - đến ngã tư sau đường vào đền La Vân 1.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1188 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp ngã tư sau đường vào đền La Vân - đến giáp xã Quỳnh Hoa 1.000.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1189 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp Quỳnh Phụ - đến ngã tư Cây Đa 1.500.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1190 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Đường phía sau đường 19-5 thuộc địa phận xã Quỳnh Hồng 2.250.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1191 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Đoạn còn lại 700.000 400.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1192 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng Đường trục thôn 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1193 Huyện Quỳnh Phụ Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hồng Các thửa đất còn lại 200.000 200.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1194 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Quỳnh Hải 2.000.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1195 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Từ giáp ĐT.369B - đến giáp xã Quỳnh Bảo (cầu Trung Đoàn) 1.000.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1196 Huyện Quỳnh Phụ Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ giáp đường ĐT.396 cũ - đến giáp xã Quỳnh Hội 750.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1197 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ ngã ba giao với đường ĐT.396B - đến đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng (ĐT.396B cũ) 1.750.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1198 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Đoạn từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng - đến giáp thị trấn Quỳnh Côi (ĐT.396B cũ) 2.250.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1199 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng Các đoạn còn lại 450.000 350.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1200 Huyện Quỳnh Phụ Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đập Neo - Xã Đồng Tiến

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Đập Neo, xã Đồng Tiến, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Đập Neo có mức giá 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Giá trị đất trong khu vực này phản ánh đặc điểm của đất công nghiệp, với các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển công nghiệp. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Đập Neo, xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ. Hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Quỳnh Bảo

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - xã Quỳnh Bảo, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đồng nhất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên khu vực 2 - xã Quỳnh Bảo có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho tất cả các vị trí trong khu vực, phản ánh sự đồng nhất về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn.

Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 cũng là 200.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây giữ mức đồng nhất với vị trí 1, cho thấy sự đồng đều trong giá đất của khu vực.

Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 200.000 VNĐ/m², tương tự như các vị trí khác. Điều này cho thấy tất cả các vị trí trong khu vực đều có mức giá giống nhau.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực 2 - xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư.


Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Bảo

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Đô Lương, xã Quỳnh Bảo, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.

Vị trí 1: 760.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Đô Lương có mức giá 760.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho đất công nghiệp tại Cụm công nghiệp Đô Lương, nơi có các yếu tố cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển công nghiệp quan trọng. Khu vực này là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Đô Lương, xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Châu

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Châu, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường này.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Châu có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này, phản ánh sự định giá dựa trên các yếu tố như vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác tại đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Châu.


Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Quỳnh Châu

Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - xã Quỳnh Châu, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đồng nhất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 2 - xã Quỳnh Châu có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đồng nhất cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực này.

Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 cũng là 200.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây duy trì mức giá đồng nhất với vị trí 1, cho thấy sự đồng đều về giá trong khu vực.

Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây cũng là mức giá đồng nhất với các vị trí khác trong khu vực 2 - xã Quỳnh Châu.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực 2 - xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư.