| 1101 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân - đến ngã tư thôn Quan Đình Bắc
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1102 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ ngã tư thôn Quan Đình Bắc - đến Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1103 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam - đến giáp xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1104 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
Từ giáp xã An Tràng - đến giáp đường ĐT.455
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1105 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1106 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1107 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1108 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Các đường còn lại - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1109 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Đồng Tiến |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1110 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Đập Neo - Xã Đồng Tiến |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1111 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ giáp xã Quỳnh Mỹ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên
|
1.550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1112 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ giáp xã Quỳnh Hưng (cầu Trung Đoàn) - đến đình làng Ngọc Chi
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1113 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ giáp Trường Mầm non xã Quỳnh Bảo - đến giáp ngã ba cạnh đình Nam Đài
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1114 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Các đoạn còn lại
|
650.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1115 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Từ đình Nam Đài - đến ngã ba đi xã Quỳnh Nguyên (đoạn nắn tuyến đường ĐH.74)
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1116 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
Các đoạn còn lại
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1117 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1118 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Bảo |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1119 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Bảo |
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1120 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Sơn cũ đến giáp xã Quỳnh Nguyên
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1121 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Khê đến giáp xã Quỳnh Châu cũ
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1122 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp xã Quỳnh Nguyên - đến giáp nhà ông Thiều, thôn Khả Lang
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1123 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ nhà ông Thiều - đến ngã ba giáp Nhà Văn hóa thôn Khả Lang
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1124 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ Nhà Văn hóa thôn Khả Lang - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Châu
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1125 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Châu - đến ngã ba đường vào chùa Phúc Ân
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1126 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Các đoạn đường thuộc xã Quỳnh Sơn cũ
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1127 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn |
Các đoạn còn lại thuộc xã Quỳnh Châu cũ
|
450.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1128 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Châu |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1129 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Châu |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1130 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến chân cầu Hiệp
|
2.100.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1131 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Khê
|
850.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1132 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.77 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp đường ĐT.452 (cầu Dầu) - đến ngã ba thôn Bến Hiệp
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1133 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến ngã ba giao với đường ĐH.77 (đoạn đường ĐT.396B cũ)
|
1.400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1134 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
Từ ngã ba giao với đường ĐH.77 - đến ngã ba giao với đường ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ)
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1135 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1136 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1137 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Giao |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1138 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Quỳnh Giao - Xã Quỳnh Giao |
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1139 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp xã Quỳnh Hồng (đất nhà ông Vũ Ngọc Anh) - đến ngã tư giao với đường ĐT.396B
|
3.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1140 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ ngã tư giao với đường ĐT.396B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hải
|
4.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1141 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Hải - đến nhà ông Khương, thôn An Phú
|
3.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1142 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp nhà ông Khương, thôn An Phú - đến nhà ông Hiểu, thôn An Phú
|
3.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1143 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp nhà ông Hiểu, thôn An Phú - đến giáp đường ĐH.76
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1144 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ đường ĐH.76 - đến giáp xã Quỳnh Hội
|
2.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1145 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hưng - đến giáp địa phận xã Quỳnh Hồng
|
2.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1146 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Minh
|
1.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1147 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455
|
1.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1148 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá
|
1.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1149 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải
|
1.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1150 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó
|
1.200.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1151 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Đoạn còn lại
|
900.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1152 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải |
Đường trục thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1153 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1154 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1155 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1156 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1157 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1158 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa |
Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa
|
650.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1159 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa |
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1160 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1161 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1162 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78)
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1163 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm)
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1164 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1165 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1166 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1167 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1168 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1169 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội
|
2.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1170 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và)
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1171 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1172 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
|
700.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1173 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1174 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1175 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ
|
3.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1176 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân
|
3.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1177 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ cây xăng La Vân - đến giáp địa phận xã Quỳnh Giao
|
2.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1178 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ đường rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B (đoạn đường Nguyễn Quang Cáp)
|
3.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1179 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp chợ Quỳnh Côi - đến ngã ba cạnh nhà bà Giáp, thôn Tân Thái
|
3.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1180 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã ba cạnh nhà bà Giáp - đến ngã ba (cầu sang xã Quỳnh Mỹ)
|
1.850.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1181 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã ba (cầu sang Quỳnh Mỹ) - đến hết địa phận xã Quỳnh Hồng
|
1.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1182 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ cầu Trạm điện - đến giáp xã Quỳnh Hải (nhà ông Vũ Ngọc Anh)
|
3.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1183 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp đường ĐT.396B - đến cống Trạm Y tế cũ
|
2.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1184 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp cống Trạm Y tế cũ - đến cầu Sành giáp xã Quỳnh Minh
|
1.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1185 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ cống La Vân - đến ngã tư Lang Trì
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1186 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ ngã tư Lang Trì - đến giáp hội trường thôn La Vân 3
|
2.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1187 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ hội trường thôn La Vân 3 - đến ngã tư sau đường vào đền La Vân
|
1.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1188 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp ngã tư sau đường vào đền La Vân - đến giáp xã Quỳnh Hoa
|
1.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1189 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp Quỳnh Phụ - đến ngã tư Cây Đa
|
1.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1190 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Đường phía sau đường 19-5 thuộc địa phận xã Quỳnh Hồng
|
2.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1191 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Đoạn còn lại
|
700.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1192 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng |
Đường trục thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1193 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hồng |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1194 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Quỳnh Hải
|
2.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1195 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Từ giáp ĐT.369B - đến giáp xã Quỳnh Bảo (cầu Trung Đoàn)
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1196 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Đoạn từ giáp đường ĐT.396 cũ - đến giáp xã Quỳnh Hội
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1197 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Đoạn từ ngã ba giao với đường ĐT.396B - đến đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng (ĐT.396B cũ)
|
1.750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1198 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Đoạn từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng - đến giáp thị trấn Quỳnh Côi (ĐT.396B cũ)
|
2.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1199 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
Các đoạn còn lại
|
450.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1200 |
Huyện Quỳnh Phụ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |