STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
102 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh | 2.250.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 4.250.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
105 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 5.750.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 7.000.000 | 1.050.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh | 2.000.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
108 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Giáp xã Bình Minh | 2.000.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê | 2.000.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
111 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền | 750.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 3.600.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Bắc chợ Nê | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) | 2.000.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 2.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường trục chính số 05 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Đường gom đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc thị trấn | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Kiến Xương | Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 2.250.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình | 750.000 | 500.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn | 1.000.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) | 750.000 | 450.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến | 900.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn | 900.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Kiến Xương | Cụm công nghiệp Trung Nê - Thị trấn Thanh Nê | 730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
138 | Huyện Kiến Xương | Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
139 | Huyện Kiến Xương | Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
140 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ giáp xã Bình Nguyên - đến ngã ba chợ An Bình | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ giáp ngã ba chợ An Bình - đến cầu vào trụ sở UBND xã An Bình | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ cầu vào trụ sở UBND xã An Bình - đến giáp đê Trà Lý | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 Xã An Bình | Từ giáp chợ An Bình - đến giáp xã Vũ Tây | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
145 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã An Bình | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Từ giáp cầu Bùi - đến đất nhà ông Truyền, thôn An Đoài | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Từ đất nhà ông Minh, thôn An Đoài - đến hết địa phận huyện Kiến Xương | 4.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Kiến Xương | Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Tuyến đường tránh phía Bắc (đường 39B cũ) | 2.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến ngã ba xóm Tân An, thôn Tân Hưng | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã An Bồi | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bồi | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
152 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Bồi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
153 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã An Bồi | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ giáp xã Nam Bình - đến ngã tư (kho lương thực) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ ngã tư (kho lương thực) - đến trụ sở UBND xã Bình Định | 2.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Bình Định - Hồng Tiến - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ giáp xã Bình Thanh - đến giáp Trường Trung học cơ sở Bình Định | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ Trường Trung học cơ sở Bình Định - đến trụ sở UBND xã Bình Định | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ giáp trụ sở UBND xã Bình Định - đến cây xăng Bình Định | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ giáp cây xăng Bình Định - đến đò Mèn (giáp xã Nam Hải, huyện Tiền Hải) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Từ giáp đê Bình Định - Vũ Thắng - đến ngã tư (kho lương thực) | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Định | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Bình Định | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Từ cầu Ngái - đến ngã ba Bình Minh | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Từ giáp ngã ba Bình Minh - đến giáp thị trấn Thanh Nê | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Từ giáp xã Đình Phùng - đến giáp chợ Bình Minh | 2.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Từ chợ Bình Minh - đến giáp thị trấn Thanh Nê | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh 39B phía Bắc- Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Đường tránh 39B phía Bắc: Đoạn qua xã Bình Minh | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền)- Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Từ giáp đường ĐT.457 - đến giáp cây xăng Giáo Nghĩa | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền)- Khu vực 1 - Xã Bình Minh | Từ cây xăng Giáo Nghĩa - đến giáp xã Thượng Hiền | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã- Khu vực 1 - Xã Bình Minh | 1.300.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
173 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn- Khu vực 1 - Xã Bình Minh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
174 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Bình Minh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | Từ ngã tư giao với đường ĐH.20 (đi xã Quyết Tiến, xã Vũ Tây) - đến Trường Tiểu học Bình Nguyên | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | Từ giáp Trường Tiểu học Bình Nguyên - đến giáp xã Thanh Tân | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | Từ ngã tư giao với đường ĐH.20 - đến giáp xã Quốc Tuấn | 2.300.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | Từ giáp xã Vũ Tây - đến ngã ba (phía bắc chùa Hồng Ân) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | Từ giáp ngã ba (phía bắc chùa Hồng Ân) - đến cầu Quyết Tiến | 2.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện An Bình - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | Đường huyện An Bình: Từ giáp đường ĐH.219 - đến giáp xã An Bình | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
182 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Nguyên | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
183 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Bình Nguyên | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | Từ giáp xã Nam Bình - đến cây xăng thôn Điện Biên | 3.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | Từ giáp cây xăng thôn Điện Biên - đến ngã tư Bình Thanh | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | Từ giáp ngã tư Bình Thanh - đến Công ty may Anh Toàn | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường ĐT.457 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | Từ giáp Công ty may Anh Toàn - đến giáp xã Hồng Tiến | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Vũ Thắng - Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | Từ ngã ba chợ Gốc - đến cống Gốc (giáp xã Bình Định) | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | Từ ngã tư thôn Điện Biên - đến giáp xã Minh Hưng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
191 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
192 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
193 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Bình Thanh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng | Từ giáp xã Nam Cao - đến giáp xã Bình Minh | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng | Từ ngã ba giáp đường ĐT.457 - đến giáp xã Thanh Tân | 1.300.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.27 (đường Hòa Bình - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng | Từ giáp xã Hòa Bình - đến đường ĐT.457 | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
198 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đình Phùng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
199 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Đình Phùng | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp xã Quang Bình - đến cầu Ngái | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Cạnh Cửa Đình - Thị Trấn Thanh Nê
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất sản xuất - kinh doanh đô thị trong đoạn từ đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - thị trấn Thanh Nê có mức giá là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển tốt, gần các tiện ích và thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh đô thị tại khu dân cư mới cạnh Cửa Đình. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý về việc sử dụng và đầu tư vào đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Trung Nê - Thị Trấn Thanh Nê
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, Thái Bình cho cụm công nghiệp Trung Nê tại thị trấn Thanh Nê, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 730.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại cụm công nghiệp Trung Nê có mức giá 730.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực đô thị, cho thấy sự phát triển và nhu cầu cao đối với các khu đất phục vụ sản xuất và kinh doanh trong khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá đúng giá trị đất trong khu vực. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc ra quyết định thông minh, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện An Bình - Khu vực 1, Xã An Bình
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện An Bình - khu vực 1, xã An Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp xã Bình Nguyên đến ngã ba chợ An Bình, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện An Bình có mức giá cao nhất là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này, mặc dù có giá thấp hơn, vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện An Bình, xã An Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã An Bình
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bình, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt chính xác giá trị bất động sản.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bình có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m², cao nhất trong đoạn đường. Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần chợ An Bình và các tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất cao hơn. Mức giá này phản ánh sự thuận tiện về giao thông và sự phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 600.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá khá cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích nhưng không phải là điểm trung tâm như vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn gần các tiện ích nhưng với giá thành thấp hơn.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 400.000 VNĐ/m², thấp nhất trong đoạn đường. Khu vực này có thể nằm xa hơn so với các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá trị hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Bình. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã An Bình
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, Thái Bình cho đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã An Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã An Bình, có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với các yếu tố liên quan đến vị trí và cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã An Bình. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.