Bảng giá đất Tại Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Huyện Kiến Xương Thái Bình

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ cầu Rê - đến đất nhà bà Hài, thôn 2 7.500.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Hài, thôn 2 - đến cây xăng Vũ Quý 9.000.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp cây xăng Vũ Quý - đến đất nhà bà Trọng, thôn 2 10.000.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Trọng, thôn 2 - đến đất nhà bà Vịnh, thôn 3 11.000.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Vịnh, thôn 3 - đến đất nhà ông Hạnh, thôn 3 8.500.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà ông Hạnh, thôn 3 - đến cụm công nghiệp Vũ Quý 7.000.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến giáp xã Quang Bình 5.000.000 750.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ cầu Rê - đến đất nhà bà Hài, thôn 2 4.500.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Hài, thôn 2 - đến cây xăng Vũ Quý 5.400.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp cây xăng Vũ Quý - đến đất nhà bà Trọng, thôn 2 6.000.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Trọng, thôn 2 - đến đất nhà bà Vịnh, thôn 3 6.600.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Vịnh, thôn 3 - đến đất nhà ông Hạnh, thôn 3 5.100.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà ông Hạnh, thôn 3 - đến cụm công nghiệp Vũ Quý 4.200.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến giáp xã Quang Bình 3.000.000 450.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ cầu Rê - đến đất nhà bà Hài, thôn 2 3.750.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Hài, thôn 2 - đến cây xăng Vũ Quý 4.500.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp cây xăng Vũ Quý - đến đất nhà bà Trọng, thôn 2 5.000.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Trọng, thôn 2 - đến đất nhà bà Vịnh, thôn 3 5.500.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà bà Vịnh, thôn 3 - đến đất nhà ông Hạnh, thôn 3 4.250.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp đất nhà ông Hạnh, thôn 3 - đến cụm công nghiệp Vũ Quý 3.500.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Quý Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến giáp xã Quang Bình 2.500.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Kiến Xương: Đường ĐT.458 (Đường 39B Cũ) - Khu Vực 1 - Xã Vũ Quý

Dưới đây là bảng giá đất ở nông thôn tại xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường ĐT.458 (đường 39B cũ), từ cầu Rê đến đất nhà bà Hài, thôn 2.

Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 7.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong đoạn đường, thể hiện sự hấp dẫn về giá trị đất ở nông thôn. Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần cầu Rê, và có tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 750.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn từ cầu Rê đến đất nhà bà Hài, thôn 2. Đây là mức giá trung bình, phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách vừa phải.

Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp nhất trong đoạn đường. Khu vực này nằm gần đất nhà bà Hài, thôn 2, và có giá phù hợp cho các dự án đầu tư tiết kiệm chi phí.

Bảng giá đất này được ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện