STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1202 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1203 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hùng Dũng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1204 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư và tái định cư thôn Hà Lý - Xã Hùng Dũng | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1205 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến trạm bơm Gốc Đề | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1206 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | từ giáp trạm bơm Gốc Đề - đến cầu Giác | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1207 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | Từ giáp cầu Giác - đến giáp xã Minh Tân | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1208 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1209 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1210 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Kim Trung | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1211 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Lập Bái - Kim Sơn 1 - Xã Kim Trung | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1212 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp xã Tiến Đức | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1213 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến ngã ba giao với Quốc lộ 39 | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1214 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ cầu Nại - đến cầu Khuốc | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1215 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ cầu Khuốc - đến giáp xã Tân Hòa | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1216 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66B - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1217 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67 - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 39 đi qua trụ sở UBND xã Liên Hiệp - đến cầu Khuốc | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1218 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1219 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1220 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nứa - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1221 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư, tái định cư đường QL.39A thôn Ngừ, thôn Nứa - Xã Liên Hiệp | Đường gom đường Quốc lộ 39 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư, tái định cư đường QL.39A thôn Ngừ, thôn Nứa - Xã Liên Hiệp | Đường nội bộ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Đức Hiệp - Xã Liên Hiệp | 790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1225 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ ngã tư Thanh Lãng - đến ngõ nhà ông Kiệm | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp ngõ nhà ông Kiệm - đến giáp xã Độc Lập | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến trạm biến thế | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp trạm biến thế - đến giáp cầu vào trụ sở UBND xã Minh Hòa | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ cầu vào trụ sở UBND xã Minh Hòa - đến cầu Diền | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62 (đường 226A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp đường ĐT.454 - đến giáp xã Chí Hòa | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1232 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1233 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Cộng Hòa, thôn Thanh Lãng, thôn Vĩnh Bảo - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1234 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Hòa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến ĐT.454 | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Hồng Lĩnh - đến trạm điện Minh Khai | 3.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp trạm điện Minh Khai - đến cầu La | 4.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến ngã ba rẽ vào làng Gạch (giáp đất nhà ông Đỉnh) | 4.500.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp ngã ba rẽ vào làng Gạch - đến Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền | 5.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - đến giáp thị trấn Hưng Hà (phía Bắc Quốc lộ 39) | 6.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1241 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu Rẽ Chiếp - đến nhà ông Sử, thôn Tư La | 1.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1242 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sử, thôn Tư La - đến ngã tư La | 2.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ ngã tư La - đến nhà ông Sơn, thôn Tư La | 3.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1244 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sơn, thôn Tư La - đến cầu Trạm Chay | 1.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1245 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Văn Lang - đến giáp thị trấn Hưng Hà | 2.250.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến cầu số 2 Bệnh viện | 1.500.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1247 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp cầu số 2 Bệnh viện - đến Trường Mầm non thôn Tuy Lai 2 | 1.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1248 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng | từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Hồng Lĩnh | 750.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến cầu Đồng Lạc | 1.500.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1250 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 500.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1251 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1252 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Cách - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1253 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1254 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Độc Lập - đến cầu Kiều Trai | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp cầu Kiều Trai - đến giáp Trạm Y tế | 2.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1256 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ Trạm Y tế - đến ngã ba Diêm | 3.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1257 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp ngã ba Diêm - đến giáp xã Hồng An | 2.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp ĐT.453 | 3.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1259 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp xã Kim Trung | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1260 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến đường ĐT.453 | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1261 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1262 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1263 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới thôn Kiều Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1264 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1265 | Huyện Hưng Hà | Trung tâm Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | từ đất nhà ông Lai - đến đất nhà ông Thà | 3.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1266 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp xã Liên Hiệp (không tính đoạn qua trung tâm Khánh Mỹ) | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Phương | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1268 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67A - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp đường Quốc lộ 39 - đến giáp xã Tân Tiến | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1269 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp ĐH.67A - đến giáp xã Hòa Tiến | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Huyện Hưng Hà | Đường chợ Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ ngã ba chợ giáp Quốc lộ 39 - đến đất nhà ông Ngân | 3.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1271 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1272 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1273 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1274 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Phúc Khánh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1275 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Đồng Tu - Xã Phúc Khánh | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1276 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 (mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Đoạn qua địa phận xã Tân Hòa | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1277 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.61 (đường 225 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến cầu Me | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1278 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Đoạn thuộc địa phận xã Tân Hoà | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Hòa Tiến - đến giáp đường ĐH.65 | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1280 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1281 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1282 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1284 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến giáp cầu Triều Dương | 3.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66A - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | Từ cầu Hà - đến trụ sở UBND xã Tân Lễ | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1287 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1288 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Lễ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Đường Thái Hà: Đoạn thuộc địa phận xã Tân Tiến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ cống Bản - đến cống Sánh | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ cống Sánh - đến ngã ba Tiên La | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ giáp ngã ba Tiên La - đến giáp xã Hòa Tiến | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67A - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ ngã ba đường ĐH.59 - đến giáp xã Phúc Khánh | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1295 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1296 | Huyện Hưng Hà | Đường quy hoạch số 1, số 2 và số 4 - Khu dân cư mới thôn Nhâm Lang - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1297 | Huyện Hưng Hà | Đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư mới thôn Nhâm Lang - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1298 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Tiến | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1299 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ cầu Đô Kỳ - đến giáp xã Lô Giang, huyện Đông Hưng | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp đường ĐT.455 | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp - Xã Liên Hiệp
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu vực Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Liên Hiệp, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 790.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Liên Hiệp có mức giá là 790.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Giá này phản ánh tiềm năng phát triển cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong môi trường nông thôn, với khả năng phát triển công nghiệp trong khu vực có cơ sở hạ tầng phù hợp.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Liên Hiệp. Việc nắm rõ mức giá này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư vào đất đai và phát triển kinh doanh.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp xã Hồng Minh đến ĐT.454, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Tại Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa, mức giá cho vị trí 1 là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao của đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực gần giáp xã Hồng Minh. Khu vực này có thể được hưởng lợi từ sự thuận tiện trong việc tiếp cận cơ sở hạ tầng và các tiện ích xung quanh, làm tăng giá trị đất.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1, cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn, có thể do khoảng cách xa hơn đến các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 200.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, thường nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Minh Hòa. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.