Bảng giá đất Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Tây Ninh là: 34.320.000
Giá đất thấp nhất tại Tây Ninh là: 24.000
Giá đất trung bình tại Tây Ninh là: 3.079.985
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đường 30/4 (Cổng Tỉnh ủy) - Đường Trần Hưng Đạo 8.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
302 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Hữu Thọ Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
303 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Hữu Thọ Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) - Bệnh viện Y học cổ truyền 5.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
304 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Hữu Thọ Bệnh viện Y học cổ truyền - Huỳnh Tấn Phát (lộ 20) 4.116.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
305 Thành Phố Tây Ninh Đường Điện Biên Phủ Đường CMT8 (Cửa Hòa Viện) - Ranh phường Hiệp Ninh (Cầu Vườn Điều) 9.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
306 Thành Phố Tây Ninh Đường Điện Biên Phủ Ranh phường Hiệp Ninh (Cầu Vườn Điều) - Đường Bời Lời 9.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
307 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Trọng Cát Đường CMT8 - Đường Trường Chinh 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
308 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Trọng Cát Đường Trường Chinh - Suối Vườn Điều 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
309 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Trọng Cát Suối Vườn Điều - Đường Bời Lời 4.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
310 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Tất Phát Đường CMT8 - Đường Trường Chinh 8.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
311 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Tất Phát Đường Trường Chinh - Suối Vườn Điều 6.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
312 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Tất Phát Suối Vườn Điều - Đường Bời Lời 4.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
313 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Văn Rốp Đường CMT8 (Cây Gõ) - Đường Lạc Long Quân 10.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
314 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Công Giản Đường Hoàng Lê Kha - Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
315 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Công Giản Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) - Đường Lạc Long Quân (Đường Ngô Tùng Châu cũ) 5.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
316 Thành Phố Tây Ninh Đường Đặng Ngọc Chinh Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Đặng Văn Lý (Đường L) 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
317 Thành Phố Tây Ninh Đường 2 Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Trường Chinh (Đường I) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
318 Thành Phố Tây Ninh ĐƯỜNG 3 Đường Trường Chinh (Đường I) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
319 Thành Phố Tây Ninh Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đường 4) Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) 10.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
320 Thành Phố Tây Ninh Đường 5 Đường Nguyễn Văn Thắng - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
321 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Văn Bạch (đường 6) Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) 8.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
322 Thành Phố Tây Ninh ĐƯỜNG M Đường 3 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
323 Thành Phố Tây Ninh Đường Đặng Văn Lý (Đường L) Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 8.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
324 Thành Phố Tây Ninh Đường Nguyễn Văn Thắng (Đường K) Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 8.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
325 Thành Phố Tây Ninh Đường Trường Chinh (Đường L) Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 10.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
326 Thành Phố Tây Ninh Đường Trường Chinh (Đường 7) Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) - Trụ sở Công an TP mới 9.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
327 Thành Phố Tây Ninh Đường Trường Chinh (Đường 7) Trụ sở Công an TP mới - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
328 Thành Phố Tây Ninh Đường H Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) 6.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
329 Thành Phố Tây Ninh Đường G Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) 6.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
330 Thành Phố Tây Ninh Đường E Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 6.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
331 Thành Phố Tây Ninh Đường Dương Minh Châu (Đường F) Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 10.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
332 Thành Phố Tây Ninh Đường Trương Tùng Quân (Đường Đ) Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 10.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
333 Thành Phố Tây Ninh Đường Lê Duẩn (Đường C) Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) 10.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
334 Thành Phố Tây Ninh Đường B Hẻm số 6 đường Phạm Tung - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
335 Thành Phố Tây Ninh Đường Liên Ranh KP3-KP4, P4 Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Lạc Long Quân 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
336 Thành Phố Tây Ninh Đường M-N Đường Lạc Long Quân - Hẻm số 7 - Võ Thị Sáu 3.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
337 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Công Nghệ Đường Trưng Nữ Vương - Khu Tái định cư 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
338 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Công Nghệ Khu tái định cư - Ranh Phường 1-Châu Thành (Xí nghiệp hạt điều) 1.472.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
339 Thành Phố Tây Ninh Đường Hồ Văn Lâm Đường Võ Văn Truyện - Đường Yết Kiêu 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
340 Thành Phố Tây Ninh Đường Phạm Văn Xuyên (Đường 6) Đường CMT8 - B4 cũ 8.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
341 Thành Phố Tây Ninh Đường Phạm Văn Xuyên (Đường 6) B4 cũ - Đường Trường Chinh (Đường I) 8.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
342 Thành Phố Tây Ninh Đường Phạm Công Khiêm Đường 30/4 - Hết tuyến 6.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
343 Thành Phố Tây Ninh Đường Bời Lời (Đường 790) Ngã ba Lâm Vồ - Ngã 3 Điện Biên Phủ 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
344 Thành Phố Tây Ninh Đường Bời Lời (Đường 790) Ngã 3 Điện Biên Phủ - Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
345 Thành Phố Tây Ninh Đường Bời Lời (Đường 790) Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) - Cổng sau Núi Bà 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
346 Thành Phố Tây Ninh Đường Bời Lời (Đường 790) Cổng sau Núi Bà - Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
347 Thành Phố Tây Ninh Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) Đường Điện Biên Phủ - Hết ranh chợ Cư trú (Văn phòng KP Ninh Đức) 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
348 Thành Phố Tây Ninh Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) Hết ranh chợ Cư Trú (Văn phòng KP Ninh Đức) - Cực lạc Thái Bình 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
349 Thành Phố Tây Ninh Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) Đường Điện Biên Phủ - Ngã tư lộ đỏ 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
350 Thành Phố Tây Ninh Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) Ngã tư lộ đỏ - Cuối tuyến (hết đường nhựa) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
351 Thành Phố Tây Ninh Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) Đường Điện Biên Phủ - Ngã tư lộ đỏ 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
352 Thành Phố Tây Ninh Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) Ngã tư lộ đỏ - Cuối tuyến (hết đường nhựa) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
353 Thành Phố Tây Ninh Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) Đường Điện Biên Phủ - Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
354 Thành Phố Tây Ninh Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) - Cuối tuyến (hết đường nhựa) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
355 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Văn Thanh Đường Bời Lời - Đường số 31 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
356 Thành Phố Tây Ninh Đường Huỳnh Văn Thanh Đường số 31 - Cuối tuyến (hết đường nhựa) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
357 Thành Phố Tây Ninh Đường số 4 Trần Phú Công ty TNHH JKLim - Cuối tuyến (hết đường nhựa) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
358 Thành Phố Tây Ninh Đường số 31 Bời Lời Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) - Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
359 Thành Phố Tây Ninh Huỳnh Công Thắng Đường Trần Văn Trà - Cuối tuyến (hết đường nhựa) 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
360 Thành Phố Tây Ninh Đường A Lộ Chánh Môn (cặp trường THCS Võ Văn Kiệt) Đường Nguyễn Trãi - Đường Lạc Long Quân 5.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
361 Thành Phố Tây Ninh Đường số 22 Đường Trần Phú - Giáp ranh xã Bình Minh 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
362 Thành Phố Tây Ninh Đường Sến Quỳ Đường Trần Phú - Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
363 Thành Phố Tây Ninh Quốc Lộ 22B Ngã 4 Bình Minh - Ranh TP - Châu Thành (hướng đi Ngã ba Đông Á 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
364 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Phú Ngã ba Lâm Vồ - Kênh Tây 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
365 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Phú Kênh Tây - Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
366 Thành Phố Tây Ninh ĐT 784 Ngã tư Tân Bình - Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
367 Thành Phố Tây Ninh Đường 786 Ngã 4 Quốc tế - Hết ranh TP.Tây Ninh (hướng đi Thanh Điền) 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
368 Thành Phố Tây Ninh Quốc lộ 22B Ngã 4 Bình Minh - Ranh TP - Châu Thành (hướng Tân Biên) 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
369 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) Ngã tư Bình Minh - Hết ranh phường 1 3.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
370 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) Hết ranh phường 1 - Cầu Gió 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
371 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) Cầu Gió - ĐT 785 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
372 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Phú Ngã ba Lâm Vồ - Kênh Tây 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
373 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Phú Kênh Tây - Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
374 Thành Phố Tây Ninh Đường Trần Phú Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân - Ranh TP - Tân Châu (hướng Tân Châu) 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
375 Thành Phố Tây Ninh ĐT 793 Ngã tư Tân Bình - Ranh TP - Tân Biên (hướng Tân Biên) 2.550.000 - - - - Đất ở nông thôn
376 Thành Phố Tây Ninh Đường số 22 Giáp ranh phường Ninh Sơn - Ngã 4 Bình Minh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
377 Thành Phố Tây Ninh Đường số 29 Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) - Kênh Thủy lợi TN 17 - 1 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
378 Thành Phố Tây Ninh Đường số 23 Ngã 4 Bình Minh - Đường vào Khu di tích kháng chiến 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
379 Thành Phố Tây Ninh Đường số 23 Đường vào Khu di tích kháng chiến - Hết tuyến 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
380 Thành Phố Tây Ninh Đường số 31 Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) - Lò Mỳ Xeo Bé 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
381 Thành Phố Tây Ninh Đường số 31 Lò Mỳ Xeo Bé - Hết tuyến 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
382 Thành Phố Tây Ninh Đường số 11 Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) - Giáp ranh xã Đồng Khởi - huyện Châu Thành 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
383 Thành Phố Tây Ninh Khu vực I - Xã loại I (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) 3.550.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
384 Thành Phố Tây Ninh Khu vực I - Xã loại II (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) 2.154.000 1.610.000 1.110.000 - - Đất ở nông thôn
385 Thành Phố Tây Ninh Khu vực II - Xã loại I (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.800.000 1.300.000 940.000 - - Đất ở nông thôn
386 Thành Phố Tây Ninh Khu vực II - Xã loại II (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) 960.000 843.000 708.000 - - Đất ở nông thôn
387 Thành Phố Tây Ninh Khu vực III - Xã loại I (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) 602.000 413.000 337.000 - - Đất ở nông thôn
388 Thành Phố Tây Ninh Khu vực III - Xã loại II (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) 510.000 321.000 229.000 - - Đất ở nông thôn
389 Thành Phố Tây Ninh Phường 1 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
390 Thành Phố Tây Ninh Phường 2 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
391 Thành Phố Tây Ninh Phường 3 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
392 Thành Phố Tây Ninh Phường IV 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
393 Thành Phố Tây Ninh Phường Hiệp Ninh 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
394 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Sơn 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
395 Thành Phố Tây Ninh Phường Ninh Thạnh 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
396 Thành Phố Tây Ninh Xã Thạnh Tân 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
397 Thành Phố Tây Ninh Xã Bình Minh 169.000 159.000 127.000 - - Đất trồng lúa
398 Thành Phố Tây Ninh Xã Tân Bình 92.000 82.000 66.000 - - Đất trồng lúa
399 Thành Phố Tây Ninh Phường 1 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm
400 Thành Phố Tây Ninh Phường 2 244.000 169.000 136.000 - - Đất trồng cây hàng năm

Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường 786

Bảng giá đất tại Thành phố Tây Ninh, Đường 786, được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Ngã 4 Quốc tế đến hết ranh TP. Tây Ninh (hướng đi Thanh Điền).

Vị Trí 1: Giá 4.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại Đường 786, với mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng vẫn mang đặc điểm nông thôn. Đây là mức giá phù hợp cho các hộ gia đình và nhà đầu tư có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc phát triển dự án nông nghiệp tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Thành phố Tây Ninh, Đường 786.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ)

Bảng giá đất tại Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ), Thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Ngã tư Bình Minh đến hết ranh phường 1.

Vị Trí 1: Giá 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ), đoạn từ Ngã tư Bình Minh đến hết ranh phường 1, với mức giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Trần Văn Trà, Thành phố Tây Ninh.



Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, ĐT 793

Bảng giá đất tại Thành phố Tây Ninh, ĐT 793, được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Ngã tư Tân Bình đến ranh TP - Tân Biên (hướng Tân Biên).

Vị Trí 1: Giá 2.550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại ĐT 793, với mức giá 2.550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng vẫn mang đặc điểm nông thôn. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, cũng như cho các hộ gia đình có nhu cầu định cư tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Thành phố Tây Ninh, ĐT 793.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Số 29

Bảng giá đất tại Đường Số 29, thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) đến Kênh Thủy lợi TN 17 - 1.

Vị Trí 1: Giá 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Đường Trần Văn Trà đến Kênh Thủy lợi TN 17 - 1, với mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, tạo cơ hội cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở. Đây là mức giá phải chăng, phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân tìm kiếm các lựa chọn tiết kiệm trong bất động sản.

Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Số 29, thành phố Tây Ninh.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Số 23

Bảng giá đất tại Đường Số 23, thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Ngã 4 Bình Minh đến đường vào Khu di tích kháng chiến.

Vị Trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Ngã 4 Bình Minh đến đường vào Khu di tích kháng chiến, với mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, tạo cơ hội cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở. Đây là mức giá hợp lý, phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân đang tìm kiếm các lựa chọn tiết kiệm trong bất động sản.

Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Số 23, thành phố Tây Ninh.