STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường 30/4 (Cổng Tỉnh ủy) - Đường Trần Hưng Đạo | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) - Bệnh viện Y học cổ truyền | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Bệnh viện Y học cổ truyền - Huỳnh Tấn Phát (lộ 20) | 4.116.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Điện Biên Phủ | Đường CMT8 (Cửa Hòa Viện) - Ranh phường Hiệp Ninh (Cầu Vườn Điều) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Điện Biên Phủ | Ranh phường Hiệp Ninh (Cầu Vườn Điều) - Đường Bời Lời | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường CMT8 - Đường Trường Chinh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Trường Chinh - Suối Vườn Điều | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Trọng Cát | Suối Vườn Điều - Đường Bời Lời | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Tất Phát | Đường CMT8 - Đường Trường Chinh | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Tất Phát | Đường Trường Chinh - Suối Vườn Điều | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Tất Phát | Suối Vườn Điều - Đường Bời Lời | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Văn Rốp | Đường CMT8 (Cây Gõ) - Đường Lạc Long Quân | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Công Giản | Đường Hoàng Lê Kha - Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Công Giản | Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) - Đường Lạc Long Quân (Đường Ngô Tùng Châu cũ) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Đặng Ngọc Chinh | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Đặng Văn Lý (Đường L) | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thành Phố Tây Ninh | Đường 2 | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Trường Chinh (Đường I) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Thành Phố Tây Ninh | ĐƯỜNG 3 | Đường Trường Chinh (Đường I) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đường 4) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thành Phố Tây Ninh | Đường 5 | Đường Nguyễn Văn Thắng - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Văn Bạch (đường 6) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Thành Phố Tây Ninh | ĐƯỜNG M | Đường 3 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Đặng Văn Lý (Đường L) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Văn Thắng (Đường K) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trường Chinh (Đường L) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trường Chinh (Đường 7) | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) - Trụ sở Công an TP mới | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trường Chinh (Đường 7) | Trụ sở Công an TP mới - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Thành Phố Tây Ninh | Đường H | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thành Phố Tây Ninh | Đường G | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Thành Phố Tây Ninh | Đường E | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Dương Minh Châu (Đường F) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trương Tùng Quân (Đường Đ) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Lê Duẩn (Đường C) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Thành Phố Tây Ninh | Đường B | Hẻm số 6 đường Phạm Tung - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Liên Ranh KP3-KP4, P4 | Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Lạc Long Quân | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Thành Phố Tây Ninh | Đường M-N | Đường Lạc Long Quân - Hẻm số 7 - Võ Thị Sáu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Công Nghệ | Đường Trưng Nữ Vương - Khu Tái định cư | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Công Nghệ | Khu tái định cư - Ranh Phường 1-Châu Thành (Xí nghiệp hạt điều) | 1.472.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Hồ Văn Lâm | Đường Võ Văn Truyện - Đường Yết Kiêu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Xuyên (Đường 6) | Đường CMT8 - B4 cũ | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Xuyên (Đường 6) | B4 cũ - Đường Trường Chinh (Đường I) | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Phạm Công Khiêm | Đường 30/4 - Hết tuyến | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Ngã ba Lâm Vồ - Ngã 3 Điện Biên Phủ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Ngã 3 Điện Biên Phủ - Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) - Cổng sau Núi Bà | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Cổng sau Núi Bà - Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) | Đường Điện Biên Phủ - Hết ranh chợ Cư trú (Văn phòng KP Ninh Đức) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) | Hết ranh chợ Cư Trú (Văn phòng KP Ninh Đức) - Cực lạc Thái Bình | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Thành Phố Tây Ninh | Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Đường Điện Biên Phủ - Ngã tư lộ đỏ | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thành Phố Tây Ninh | Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Ngã tư lộ đỏ - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Thành Phố Tây Ninh | Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Đường Điện Biên Phủ - Ngã tư lộ đỏ | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Thành Phố Tây Ninh | Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Ngã tư lộ đỏ - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thành Phố Tây Ninh | Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) | Đường Điện Biên Phủ - Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Thành Phố Tây Ninh | Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) | Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Văn Thanh | Đường Bời Lời - Đường số 31 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Văn Thanh | Đường số 31 - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 4 Trần Phú | Công ty TNHH JKLim - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 31 Bời Lời | Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) - Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thành Phố Tây Ninh | Huỳnh Công Thắng | Đường Trần Văn Trà - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Thành Phố Tây Ninh | Đường A Lộ Chánh Môn (cặp trường THCS Võ Văn Kiệt) | Đường Nguyễn Trãi - Đường Lạc Long Quân | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 22 | Đường Trần Phú - Giáp ranh xã Bình Minh | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Sến Quỳ | Đường Trần Phú - Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Thành Phố Tây Ninh | Quốc Lộ 22B | Ngã 4 Bình Minh - Ranh TP - Châu Thành (hướng đi Ngã ba Đông Á | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Phú | Ngã ba Lâm Vồ - Kênh Tây | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Phú | Kênh Tây - Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Thành Phố Tây Ninh | ĐT 784 | Ngã tư Tân Bình - Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Thành Phố Tây Ninh | Đường 786 | Ngã 4 Quốc tế - Hết ranh TP.Tây Ninh (hướng đi Thanh Điền) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Thành Phố Tây Ninh | Quốc lộ 22B | Ngã 4 Bình Minh - Ranh TP - Châu Thành (hướng Tân Biên) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) | Ngã tư Bình Minh - Hết ranh phường 1 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) | Hết ranh phường 1 - Cầu Gió | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) | Cầu Gió - ĐT 785 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Phú | Ngã ba Lâm Vồ - Kênh Tây | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Phú | Kênh Tây - Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Thành Phố Tây Ninh | Đường Trần Phú | Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân - Ranh TP - Tân Châu (hướng Tân Châu) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Thành Phố Tây Ninh | ĐT 793 | Ngã tư Tân Bình - Ranh TP - Tân Biên (hướng Tân Biên) | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 22 | Giáp ranh phường Ninh Sơn - Ngã 4 Bình Minh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 29 | Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) - Kênh Thủy lợi TN 17 - 1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 23 | Ngã 4 Bình Minh - Đường vào Khu di tích kháng chiến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 23 | Đường vào Khu di tích kháng chiến - Hết tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 31 | Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) - Lò Mỳ Xeo Bé | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 31 | Lò Mỳ Xeo Bé - Hết tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 11 | Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) - Giáp ranh xã Đồng Khởi - huyện Châu Thành | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Thành Phố Tây Ninh | Khu vực I - Xã loại I (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) | 3.550.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
384 | Thành Phố Tây Ninh | Khu vực I - Xã loại II (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) | 2.154.000 | 1.610.000 | 1.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
385 | Thành Phố Tây Ninh | Khu vực II - Xã loại I (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.800.000 | 1.300.000 | 940.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
386 | Thành Phố Tây Ninh | Khu vực II - Xã loại II (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) | 960.000 | 843.000 | 708.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
387 | Thành Phố Tây Ninh | Khu vực III - Xã loại I (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) | 602.000 | 413.000 | 337.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
388 | Thành Phố Tây Ninh | Khu vực III - Xã loại II (đất ở nông thôn không thuộc các trục đường giao thông chính) | 510.000 | 321.000 | 229.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
389 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 1 | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
390 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 2 | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
391 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 3 | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
392 | Thành Phố Tây Ninh | Phường IV | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
393 | Thành Phố Tây Ninh | Phường Hiệp Ninh | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
394 | Thành Phố Tây Ninh | Phường Ninh Sơn | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
395 | Thành Phố Tây Ninh | Phường Ninh Thạnh | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
396 | Thành Phố Tây Ninh | Xã Thạnh Tân | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
397 | Thành Phố Tây Ninh | Xã Bình Minh | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
398 | Thành Phố Tây Ninh | Xã Tân Bình | 92.000 | 82.000 | 66.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
399 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 1 | 244.000 | 169.000 | 136.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
400 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 2 | 244.000 | 169.000 | 136.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường 786
Bảng giá đất tại Thành phố Tây Ninh, Đường 786, được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Ngã 4 Quốc tế đến hết ranh TP. Tây Ninh (hướng đi Thanh Điền).
Vị Trí 1: Giá 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại Đường 786, với mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng vẫn mang đặc điểm nông thôn. Đây là mức giá phù hợp cho các hộ gia đình và nhà đầu tư có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc phát triển dự án nông nghiệp tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Thành phố Tây Ninh, Đường 786.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ)
Bảng giá đất tại Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ), Thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Ngã tư Bình Minh đến hết ranh phường 1.
Vị Trí 1: Giá 3.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ), đoạn từ Ngã tư Bình Minh đến hết ranh phường 1, với mức giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Trần Văn Trà, Thành phố Tây Ninh.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, ĐT 793
Bảng giá đất tại Thành phố Tây Ninh, ĐT 793, được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Ngã tư Tân Bình đến ranh TP - Tân Biên (hướng Tân Biên).
Vị Trí 1: Giá 2.550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở nông thôn tại ĐT 793, với mức giá 2.550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng vẫn mang đặc điểm nông thôn. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, cũng như cho các hộ gia đình có nhu cầu định cư tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Thành phố Tây Ninh, ĐT 793.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Số 29
Bảng giá đất tại Đường Số 29, thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) đến Kênh Thủy lợi TN 17 - 1.
Vị Trí 1: Giá 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Đường Trần Văn Trà đến Kênh Thủy lợi TN 17 - 1, với mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, tạo cơ hội cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở. Đây là mức giá phải chăng, phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân tìm kiếm các lựa chọn tiết kiệm trong bất động sản.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Số 29, thành phố Tây Ninh.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Số 23
Bảng giá đất tại Đường Số 23, thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Ngã 4 Bình Minh đến đường vào Khu di tích kháng chiến.
Vị Trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Ngã 4 Bình Minh đến đường vào Khu di tích kháng chiến, với mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, tạo cơ hội cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở. Đây là mức giá hợp lý, phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân đang tìm kiếm các lựa chọn tiết kiệm trong bất động sản.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Số 23, thành phố Tây Ninh.