STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 31 Bời Lời | Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) - Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 31 Bời Lời | Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) - Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành Phố Tây Ninh | Đường số 31 Bời Lời | Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) - Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành Phố Tây Ninh, Đường Số 31
Bảng giá đất tại Đường Số 31, thành phố Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) đến Lò Mỳ Xeo Bé.
Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Đường Trần Văn Trà đến Lò Mỳ Xeo Bé, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, tạo cơ hội cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở. Đây là mức giá hợp lý, phù hợp cho những nhà đầu tư và người dân tìm kiếm lựa chọn tiết kiệm trong bất động sản.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Số 31, thành phố Tây Ninh.