STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 1 | 169.000 | 159.000 | 127.000 | - | - | Đất trồng lúa | |
2 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 1 | 244.000 | 169.000 | 136.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
3 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 1 | 274.000 | 196.000 | 158.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4 | Thành Phố Tây Ninh | Phường 1 | 79.000 | 67.000 | 56.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Thành phố Tây Ninh, Phường 1 (Đất Trồng Lúa)
Bảng giá đất tại Phường 1, Thành phố Tây Ninh, loại đất trồng lúa được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực thuộc đoạn cụ thể trong phường.
Vị Trí 1: Giá 169.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực có giá đất là 169.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trồng lúa trong khu vực với điều kiện sản xuất tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư nông nghiệp có quy mô lớn và hiệu quả.
Vị Trí 2: Giá 159.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 159.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, mức giá này vẫn thể hiện giá trị tốt của đất trồng lúa tại khu vực có điều kiện phát triển khả quan. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp với quy mô vừa và nhu cầu đầu tư vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 127.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 127.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa trong khu vực có điều kiện sản xuất không cao bằng các vị trí khác. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án nông nghiệp với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng lúa tại Phường 1, Thành phố Tây Ninh.