STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 16 (Đường vào huyện đoàn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 20 (Ngã 4 nhà anh Bảnh) | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 14 (Đường cặp huyện ủy) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Châu Văn Liêm (Ngã 4 nhà anh Bảnh) | 1.824.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 12 (cặp bờ kênh) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Giáp ranh Suối Đá | 808.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 20 (trọn tuyến) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 16 - Suối Xa Cách | 808.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37 | 1.424.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực) | 1.352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 13 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 544.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 41 (Đường vào trường Thị trấn B) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 11 - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 544.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2410 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 816.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 9 (Bác sĩ Tồn) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Hết đường | 608.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu | Nguyễn Chí Thanh - Đường số 37 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 5 (xưởng cưa) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Huyện Dương Minh Châu | Ngô Văn Rạnh - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 1 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 37 - Thị trấn Dương Minh Châu | Suối Xa Cách - ĐT 781 (bờ hồ) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 39 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2418 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 8 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 6 - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến (tương đương đường số 9) | 448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2420 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 4 (Đoạn thuộc khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2421 | Huyện Dương Minh Châu | Đường số 2 (Cây xăng Minh Thiên) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn | 736.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2422 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2423 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 781B (Đoạn thuộc Khu phố 3) - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Hết ranh thị trấn | 872.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2424 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 781 (Ngã 3 Bờ Hồ - đi cống ngầm) - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 1.104.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2425 | Huyện Dương Minh Châu | Đường nội bộ quy hoạch các khu phố - Thị trấn Dương Minh Châu | Trọn tuyến | 680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2426 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Ranh Bàu Đồn - Truông Mít - Đường 17-17 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2427 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường 17-17 - Đường số 3-3 (nhà Ô.Tư Rẫy) | 3.380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2428 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường số 3-3 (nhà Ô.Tư Rẫy) - Cách Ngã 3 Đất Sét 500m | 2.330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2429 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Cách Ngã 3 Đất Sét 500m - Ranh Truông Mít- Cầu Khởi | 3.340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2430 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Ranh Truông Mít- Cầu Khởi - Đường số 13 | 2.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2431 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường số 13 - cầu Cầu Khởi | 3.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2432 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | cầu Cầu Khởi - Kênh tiêu Bến Đình | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2433 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Kênh tiêu Bến Đình - Đường ĐH 13 | 3.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2434 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường ĐH 13 - Kênh TN3 | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2435 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Kênh TN3 - Ranh Chà Là-Bàu Năng | 2.990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2436 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Ranh Chà Là-Bàu Năng - Cầu K13 | 3.390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2437 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Cầu K13 - Ranh TP-Tây Ninh-DMC (hướng đi Núi Bà) | 3.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2438 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Ranh Thị trấn-Suối Đá - Ngã 3 Suối Đá – Phước Ninh (Cây xăng Hữu Thuận) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2439 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Ngã 3 Suối Đá – Phước Ninh (Cây xăng Hữu Thuận) - Đường đất (Cây xăng Thanh Trà) | 2.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2440 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường đất (Cây xăng Thanh Trà) - Cầu K13 | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2441 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Cầu K13 - Đường số 7-7 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2442 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường số 7-7 - Đường số 3-3 | 3.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2443 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường số 3-3 - Đường thuyền | 5.170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2444 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường thuyền - Ranh DMC - TP.TNinh | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2445 | Huyện Dương Minh Châu | Đường tỉnh lộ 26 (Chà Là-Bàu Năng) | Đường 784 - Đường số 7-7 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2446 | Huyện Dương Minh Châu | Đường tỉnh lộ 26 (Chà Là-Bàu Năng) | Đường số 7-7 - Ngã 3 Bàu Năng | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2447 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 790 | Ranh TP Tây Ninh (Khu du lịch Núi Bà) - Đường Sơn Đình | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2448 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 790 | Đường Sơn Đình - Đường DH 10 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2449 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 790 | Đường DH 10 - Đường ĐT 781B | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2450 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 789 | Trọn tuyến | 890.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2451 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh | Ngã 3 Suối Đá – Phước Ninh (cây xăng Hữu Thuận) - Kênh TN0-2A | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2452 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh | Kênh TN0-2A - Đường ĐT 784B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2453 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh | Đường ĐT 784B - Ngã 3 cây xăng Quốc Bảo | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2454 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh | Ngã 3 cây xăng Quốc Bảo - Ngã 3 Phước Minh (Ngã 3 Đỗ Dội) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2455 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Phước Minh - Lộc Ninh | Đầu tuyến - Cống Kênh tiêu (Công ty khai thác thủy lợi Dầu Tiếng – Phước Hòa) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2456 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Phước Minh - Lộc Ninh | Cống Kênh tiêu (Công ty khai thác thủy lợi Dầu Tiếng – Phước Hòa) - Cống kênh Tiêu A4 – Phước Lộc A | 1.330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2457 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Phước Minh - Lộc Ninh | Cống kênh Tiêu A4 – Phước Lộc A - Cầu K8 - Lộc Ninh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2458 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Đất Sét - Bến Củi | Ngã 3 Đất Sét - Cầu K8 | 2.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2459 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Đất Sét - Bến Củi | Cầu K8 - Cầu Bến Củi (Cầu Tàu) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2460 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Đất Sét - Trà Võ (Đường tránh QL 22) | Ngã 3 Đất Sét - Trà Võ - Giáp ranh huyện Gò Dầu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2461 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chà Là - Trường Hòa | Ngã 3 Đường ĐT 784 (Cây xăng Thành Phát) - Kênh TN5-2 | 2.570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2462 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chà Là - Trường Hòa | Kênh TN5-2 - Kênh TN5-4 (Ranh Chà Là – Trường Hòa (Hòa Thành) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2463 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Sơn Đình | Giáp ranh Đường ĐT 781 (xã Phan) - Đường ĐT 790 | 1.580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2464 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Suối Đá - Khedol | Đường ĐT 781 - Ngã 3 đường DH 10 | 2.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2465 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Suối Đá - Khedol | Ngã 3 đường DH 10 - Ranh DMC - TP Tây Ninh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2466 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 781B | Ranh Thị trấn - Suối Đá - ĐT 790 nối dài | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2467 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 781B | ĐT 790 nối dài - Cống số 3 Bàu Vuông | 1.030.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2468 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 781B | Cống số 3 Bàu Vuông - Giáp ranh huyện Tân Châu | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2469 | Huyện Dương Minh Châu | Đường DH 10 | Ngã 3 đường DH 10 - Trường Tiểu học Phước Bình 1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2470 | Huyện Dương Minh Châu | Đường DH 10 | Trường Tiểu học Phước Bình 1 - Kênh Tân Hưng | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2471 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 784B (Đường Cầu Khởi - Láng - Phước Ninh) | ĐT 784 - Ranh Phước Ninh - Chà Là | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2472 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 784B (Đường Cầu Khởi - Láng - Phước Ninh) | Ranh Phước Ninh - Chà Là - Ngã 3 cây xăng Quốc Bảo | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2473 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 784B (Đường Cầu Khởi - Láng - Phước Ninh) | Ngã 3 cây xăng Quốc Bảo - Nhà văn hóa xã Phước Ninh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2474 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 784B (Đường Cầu Khởi - Láng - Phước Ninh) | Nhà văn hóa xã Phước Ninh - Cầu Thống Nhất | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2475 | Huyện Dương Minh Châu | Đường 782 | Ngã 3 Cây Me - Cầu Bến Sắn (Ranh DMC - Gò Dầu) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2476 | Huyện Dương Minh Châu | Khu vực I - Xã Loại II (Không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.540.000 | 1.179.000 | 1.009.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2477 | Huyện Dương Minh Châu | Khu vực II - Xã Loại II (Không thuộc các trục đường giao thông chính) | 879.000 | 642.000 | 494.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2478 | Huyện Dương Minh Châu | Khu vực III - Xã Loại II (Không thuộc các trục đường giao thông chính) | 385.000 | 282.000 | 202.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2479 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Ranh Bàu Đồn - Truông Mít - Đường 17-17 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2480 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường 17-17 - Đường số 3-3 (nhà Ô.Tư Rẫy) | 2.704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2481 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường số 3-3 (nhà Ô.Tư Rẫy) - Cách Ngã 3 Đất Sét 500m | 1.864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2482 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Cách Ngã 3 Đất Sét 500m - Ranh Truông Mít- Cầu Khởi | 2.672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2483 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Ranh Truông Mít- Cầu Khởi - Đường số 13 | 1.784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2484 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường số 13 - cầu Cầu Khởi | 2.416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2485 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | cầu Cầu Khởi - Kênh tiêu Bến Đình | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2486 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Kênh tiêu Bến Đình - Đường ĐH 13 | 2.464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2487 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Đường ĐH 13 - Kênh TN3 | 2.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2488 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Kênh TN3 - Ranh Chà Là-Bàu Năng | 2.392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2489 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Ranh Chà Là-Bàu Năng - Cầu K13 | 2.712.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2490 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT784 | Cầu K13 - Ranh TP-Tây Ninh-DMC (hướng đi Núi Bà) | 2.624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2491 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Ranh Thị trấn-Suối Đá - Ngã 3 Suối Đá – Phước Ninh (Cây xăng Hữu Thuận) | 3.136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2492 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Ngã 3 Suối Đá – Phước Ninh (Cây xăng Hữu Thuận) - Đường đất (Cây xăng Thanh Trà) | 1.784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2493 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường đất (Cây xăng Thanh Trà) - Cầu K13 | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2494 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Cầu K13 - Đường số 7-7 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2495 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường số 7-7 - Đường số 3-3 | 2.768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2496 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường số 3-3 - Đường thuyền | 4.136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2497 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT781 | Đường thuyền - Ranh DMC - TP.TNinh | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2498 | Huyện Dương Minh Châu | Đường tỉnh lộ 26 (Chà Là-Bàu Năng) | Đường 784 - Đường số 7-7 | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2499 | Huyện Dương Minh Châu | Đường tỉnh lộ 26 (Chà Là-Bàu Năng) | Đường số 7-7 - Ngã 3 Bàu Năng | 2.088.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2500 | Huyện Dương Minh Châu | Đường ĐT 790 | Ranh TP Tây Ninh (Khu du lịch Núi Bà) - Đường Sơn Đình | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường ĐT 784
Bảng giá đất tại Đường ĐT 784, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Ranh Bàu Đồn - Truông Mít đến Đường 17-17.
Vị Trí 1: Giá 2.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường ĐT 784, đoạn từ Ranh Bàu Đồn - Truông Mít đến Đường 17-17, với mức giá 2.250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá chính thức được công nhận, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường ĐT 784, huyện Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường ĐT 781
Bảng giá đất tại Đường ĐT 781, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Ranh Thị Trấn - Suối Đá đến Ngã 3 Suối Đá - Phước Ninh (Cây xăng Hữu Thuận).
Vị Trí 1: Giá 3.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường ĐT 781, đoạn từ Ranh Thị Trấn - Suối Đá đến Ngã 3 Suối Đá - Phước Ninh (Cây xăng Hữu Thuận), với mức giá 3.920.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển mạnh mẽ. Đây là mức giá chính thức được công nhận, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở có quy mô lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường ĐT 781, huyện Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh
Bảng giá đất tại Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ ngã 3 Suối Đá – Phước Ninh (cây xăng Hữu Thuận) đến kênh TN0-2A.
Vị Trí 1: Giá 1.260.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh, với mức giá 1.260.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, thuận lợi cho việc đầu tư và sinh sống. Đây là mức giá hợp lý cho những nhà đầu tư và người dân đang tìm kiếm cơ hội phát triển bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Suối Đá - Phước Ninh - Phước Minh, huyện Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường ĐT 790
Bảng giá đất tại Đường ĐT 790, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Ranh TP Tây Ninh (Khu du lịch Núi Bà) đến Đường Sơn Đình.
Vị Trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường ĐT 790, đoạn từ Ranh TP Tây Ninh (Khu du lịch Núi Bà) đến Đường Sơn Đình, với mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá chính thức được công nhận, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường ĐT 790, huyện Dương Minh Châu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường 789
Bảng giá đất tại Đường 789, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ trọn tuyến.
Vị Trí 1: Giá 890.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường 789, với mức giá 890.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá chính thức được công nhận, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư phát triển trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường 789, huyện Dương Minh Châu.