STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Đất Sét - Trà Võ (Đường tránh QL 22) | Ngã 3 Đất Sét - Trà Võ - Giáp ranh huyện Gò Dầu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Đất Sét - Trà Võ (Đường tránh QL 22) | Ngã 3 Đất Sét - Trà Võ - Giáp ranh huyện Gò Dầu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Đất Sét - Trà Võ (Đường tránh QL 22) | Ngã 3 Đất Sét - Trà Võ - Giáp ranh huyện Gò Dầu | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Dương Minh Châu, Đường Đất Sét - Trà Võ (Đường Tránh QL 22)
Bảng giá đất tại Đường Đất Sét - Trà Võ (đường tránh QL 22), huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Ngã 3 Đất Sét - Trà Võ đến giáp ranh huyện Gò Dầu.
Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đất Sét - Trà Võ, đoạn từ Ngã 3 Đất Sét - Trà Võ đến giáp ranh huyện Gò Dầu, với mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá chính thức được công nhận, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở trong tương lai.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đất Sét - Trà Võ, huyện Dương Minh Châu.