STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37 | 1.780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực) | 1.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37 | 1.602.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực) | 1.521.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 781) - Đường số 37 | 1.424.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Huyện Dương Minh Châu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Dương Minh Châu | Đường số 37 - Đường số 39 (Cuối đường Nhà ông 6 Đực) | 1.352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |