STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | ĐT 787 - An Hội 5 (Đài 4) | 3.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | An Hội 5 (Đài 4) - Đường An Lợi 3 | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | Đường An Lợi 3 - Ranh Gia Bình | 1.990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | Quốc lộ 22 (Ngã 4 Gia Bình) - Cầu Bình Thủy (giáp ranh An Hòa) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | ĐT 787 - An Hội 5 (Đài 4) | 2.745.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | An Hội 5 (Đài 4) - Đường An Lợi 3 | 2.484.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | Đường An Lợi 3 - Ranh Gia Bình | 1.791.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | Quốc lộ 22 (Ngã 4 Gia Bình) - Cầu Bình Thủy (giáp ranh An Hòa) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | ĐT 787 - An Hội 5 (Đài 4) | 2.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | An Hội 5 (Đài 4) - Đường An Lợi 3 | 2.208.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | Đường An Lợi 3 - Ranh Gia Bình | 1.592.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Trảng Bàng | Đường Bình Thủy | Quốc lộ 22 (Ngã 4 Gia Bình) - Cầu Bình Thủy (giáp ranh An Hòa) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Trảng Bàng, Đường Bình Thủy
Bảng giá đất tại Đường Bình Thủy, Huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ ĐT 787 đến An Hội 5 (Đài 4).
Vị Trí 1: Giá 3.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường Bình Thủy, đoạn từ ĐT 787 đến An Hội 5 (Đài 4), với mức giá 3.050.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Bình Thủy, Huyện Trảng Bàng.