STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trảng Bàng | Đường An Bình - An Thới | QL22 Nhà ông Bường - Kênh N12 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Trảng Bàng | Đường An Bình - An Thới | Kênh N12 - Đường Địa đạo An Thới | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Trảng Bàng | Đường An Bình - An Thới | QL22 Nhà ông Bường - Kênh N12 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Huyện Trảng Bàng | Đường An Bình - An Thới | Kênh N12 - Đường Địa đạo An Thới | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Trảng Bàng | Đường An Bình - An Thới | QL22 Nhà ông Bường - Kênh N12 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Huyện Trảng Bàng | Đường An Bình - An Thới | Kênh N12 - Đường Địa đạo An Thới | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Trảng Bàng, Đường An Bình - An Thới
Bảng giá đất tại Huyện Trảng Bàng, Đường An Bình - An Thới, loại đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ QL22 (Nhà ông Bường) đến Kênh N12.
Vị Trí 1: Giá 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trong đoạn từ QL22 (Nhà ông Bường) đến Kênh N12, với mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Huyện Trảng Bàng, Đường An Bình - An Thới.