| 6701 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Tòng Văn Dũng - Đến hết đất nhà ông Cà Văn Phịnh (bản Nà Lốc) hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6702 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Lò Văn Thành - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Quang (bản Nà Lốc) hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6703 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Lường Văn Xuân - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Thiên hướng đi bản Nà Lốc hai bên đường
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6704 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Tòng Văn Đại (bản Ban) - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Chỉnh hướng đi Nà Nó hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6705 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Đường nhà bà Vì Thị Thơm (bản Ban) - Đến đất nhà ông Vì Văn Điến (bản Pe) hướng đi bản Pe hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6706 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba hết đất nhà ông Vì Văn Mầng - Đến ngã ba đất nhà ông Lường Văn Sử rẽ trái đến điểm trường tiểu học bản Ban hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6707 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba đất nhà ông Vì Văn Chung - Đến ngã ba đất nhà ông Lò Văn Vĩnh hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6708 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ đất nhà bà Tòng Thị Phương đi theo đường bê tông - Đến hết đất nhà bà Cầm Thị Long hai bên đường
|
187.000
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6709 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu vực mốc D7-D8-D20-D20’- D19 (khu vực chợ cũ) |
Đường Quy hoạch rộng 12m (từ hết đất nhà ông Nguyễn Huy Trung - Đến hết đất nhà ông Lò Văn Triển) hai bên đường
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6710 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu vực mốc D7-D8-D20-D20’- D19 (khu vực chợ cũ) |
Tuyến D19 đi D20’ (từ hết đất nhà bà Lương Thị Nụ - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Cường) hai bên đường
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6711 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng từ 5m trở lên
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6712 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng từ 2,5 m - Đến nhỏ hơn 5m
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6713 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng nhỏ hơn 2,5 m
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6714 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ đầu cầu Nậm Lạnh (nhà nghỉ Phương Hoa) - Đến hết đất nhà ông Quàng Văn Phương, hướng Sốp Cộp - Nậm Lạnh phía bên trái đường
|
1.190.000
|
714.000
|
539.000
|
357.000
|
238.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6715 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 17,4 hết đất nhà ông Tòng Văn Thành - Đến hết đất nhà ông Quàng Văn Phượng, hướng đi Nậm Lạnh (bên phải đường)
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6716 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà ông Quàng Văn Phương - Đến cổng trường Tiểu học hướng Sốp Cộp đi Nậm Lạnh hai bên đường
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6717 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cổng trường Tiểu học - Đến hết nhà máy nước hướng Sốp Cộp - Nậm Lạnh, hai bên đường
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6718 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã 3 nhà ông Tòng Văn Thành hướng đi Dồm Cang - Đến mốc D19 (đến hết đất nhà ông Phan Chính Thân) hai bên đường
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6719 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mốc D19 (hết đất nhà ông Phan Chính Thân) hướng đi Dồm Cang - Đến mốc D7 (đến ngã tư đi UBND huyện) hai bên đường
|
1.540.000
|
1.260.000
|
1.120.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6720 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã tư D7 - Đến D86 Nhà văn hóa xã Sốp Cộp, hai bên đường.
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6721 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D7 đường 30 mét (hướng đi UBND huyện) - Đến D1 hai bên đường
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6722 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cầu tràn Nậm Lạnh - Đến cây xăng 326 hai bên đường
|
392.000
|
238.000
|
175.000
|
119.000
|
77.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6723 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cầu cứng Nậm Lạnh (bến xe tỉnh) hướng đi Sông Mã - Đến đầu cầu Nậm Ca hai bên đường
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6724 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cầu Nậm Ca - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ hai bên đường
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6725 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba cầu Nậm Ca (trụ sở Đội quản lý đô thị) rẽ phải - Đến hết đất Bệnh viện mới, hai bên đường
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6726 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ... Trung tâm y tế - Đến hết đất nhà ông Lò Văn Năng (Từ mét 0 đến 170m) hướng đi Mường Và hai bên đường
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6727 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà bà Tòng Thị Quyên - Đến hết thửa đất số 11 hướng D46C - D84 hai bên đường
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6728 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D3 hướng đường đi Nà Phe - Đến D61 hai đường
|
322.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6729 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà ông Quàng Văn Phượng - Đến ranh giới đất nhà ông Vì Văn Hồng, phía bên phải đường
|
343.000
|
203.000
|
154.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6730 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D3 ngã tư Kho Bạc - Đến D28 (cạnh Trường cấp III), hai bên đường
|
504.000
|
301.000
|
224.000
|
154.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6731 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D43 đi D48 (mét 0 đất ông Vì Văn Thanh - Đến đất UBND xã Sốp Cộp) hai bên đường
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6732 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 20 D16 đi D18 - Đến đất đội thuế số 2 hai bên đường
|
266.000
|
161.000
|
119.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6733 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 20 D16 đi D15 (Từ đất Ngân hàng An Bình - Đến D15), hai bên đường
|
322.000
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6734 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 0 đất nhà ông Trương Bá Đoàn - Đến nhà công vụ Chi cục thi hành án (khu mốc D15-D16 đường 5m) phía bên phải đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6735 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba nhà khách UBND huyện D26-D15-D1-D41 hướng đi Nà Phe, hai bên đường
|
357.000
|
217.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6736 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã tư D7 (cây xăng) - Đến mốc D8 hướng đi Sông Mã hai bên đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6737 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Tuyến D5 (từ mét 20 đất nhà ông Tòng Văn Tiện - Đến đất ông Vũ Văn Thắng) hướng đi D45 theo quy hoạch đường 9,5m hai bên đường
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6738 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất Ngân hàng chính sách - Đến đất nhà ông Dương Đình Nghị hướng D6-D18
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6739 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Tuyến D18 đi D77 theo quy hoạch đường 9,5 m (từ cây me - Đến đất ông nhà ông Lường Văn Bình) hai bên đường
|
273.000
|
161.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6740 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà bà Tòng Thị Ngơi đường 4m hướng đi nhà ông Lường Văn Thiêm ra - Đến nhà ông Trần Văn Hiện hai bên đường
|
322.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6741 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét thứ 21 đất nhà ông Thịnh Xuyến - Đến nhà bà Lương Thị Quỳnh hai bên đường
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6742 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ thửa nhà ông Lường Văn Sử - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hằng bên trái đường
|
322.000
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6743 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Hết thửa đất số 01 của Hà Văn Soi - Đến thửa số 03 hướng bến xe ra đường nút 12 - 14, đường 7,5m
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6744 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà bà Vì Thị Lẻ - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Hòa (đường 7m đi khu dân cư) hai bên đường
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6745 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21,5 D78 đường 7 m - Đến mét 46 (giáp đất nhà ông Cầm Duy Vinh) hai bên đường hướng ra đường chính đi Nậm Lạnh
|
581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6746 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 17,8 đất nhà ông Vì Văn Muôn đường 5 m - Đến mét 54,5 (giáp đất nhà ông Lò Văn Tỉnh) hướng ra đường chính đi Nậm Lạnh hai bên đường
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6747 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 15,9 - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Cường Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Đông (Hằng) bên trái đường hướng ra đường chính 21m đường đi Sốp Cộp-Nậm Lạnh
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6748 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 15 hết đất nhà ông Lường Văn Bình - Đến nhà ông Vũ Văn Mạnh (Thêu) bên trái đường hướng ra đường chính 21m đường đi Sốp Cộp-Nậm Lạnh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6749 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Lò Văn Thoát - Đến đất nhà ông Lường Văn Bình (D78 đi D77) đường 7m hai bên đường
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6750 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D18-D19-D78-D79 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ hết đất nhà ông Trần Công Lực mét 16,3 (D78) phía bên phải - Đến mét 50,5 Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Yến (hướng D18)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6751 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D18-D19-D78-D79 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ hết đất nhà ông Phan Chính Thân mét 18,4 (D19) phía bên trái đường - Đến mét 60 Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Quốc (hướng D18)
|
581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6752 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D18-D19-D78-D79 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ hết đất nhà bà Vì Thị Quyên mét 17 (đường lô 5 mét) - Đến mét 45 giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Trường hai bên đường
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6753 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ ngã tư nhà ông Đoàn Văn Tiến - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Quân (Nhàn) đường 21m hai bên đường
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6754 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường từ D61 đường 15m từ mét 18 - Đến hết mét 105 nhà ông Đỗ Văn Thiết Đến hết đất nhà ông Bùi Văn Quang (Trang) hướng đi Trường Nội trú hai bên đường
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6755 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Hà Văn Dần - Đến hết đất nhà ông Lê Xuân Phú đường 9,5 m hướng đi Trường Nội trú, hai bên đường
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6756 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Trần Văn Vang - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Phi Hùng đường 9,5 m hướng đi Trường Nội trú hai bên đường
|
462.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6757 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Quàng Văn Soạn - Đến hết đất nhà ông Cầm Văn Việt đường 9,5m hướng đi khu dân cư hai bên đường
|
462.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6758 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà bà Hoàng Thị Chính - Đến D63 đường 9,5m hai bên đường
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6759 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Vũ Văn Quân - Đến hết đất Nhà văn hóa bản Sốp Cộp đường 9,5m hướng đi khu dân cư bên phải đường
|
462.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6760 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Vũ Văn Hợp - Đến hết đất nhà ông Bùi Văn Quang hướng đi D60 bên trái đường 9,5 m
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6761 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D60 đường 15m hướng đi D38 (hai bên đường)
|
476.000
|
287.000
|
217.000
|
140.000
|
98.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6762 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D37-D38 (khu trường nội trú), đường 15 hai bên đường
|
462.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6763 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ nhà (Hoài Hạnh) - Đến hết đất nhà ông Lầu Bá Rê (khu mốc D60-D38, đường quy hoạch 7m), hai bên đường
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6764 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường 7m từ đất nhà ông Thân Trọng Hạnh - Đến hết đất nhà ông Trịnh Bằng Phi hai bên đường (khu vực E1)
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6765 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 21m N12 - N14 từ đầu cầu Nặm Ca - Đến nghĩa trang liệt sỹ hai bên đường
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6766 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 16,5 m từ cầu Bản Pe nối với Sân vận động mới hai bên đường
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6767 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 16,5 m từ cầu Bản Pe nối với tỉnh lộ 105 hai bên đường
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6768 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường từ Nhà Văn hóa xã Sốp Cộp - Đến hết thửa đất số 17 hướng đi D87
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6769 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, phía bên phải đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6770 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, phía bên trái đường
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6771 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, hai bên đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6772 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D20 đường 21m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 1 và thửa số 33) phía bên trái đường
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6773 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D9-D21 đường 9,5m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 18 và thửa số 19) phía bên trái đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6774 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 10,5m từ đất nhà ông Tuệ - Đến đất nhà ông Báu (tính từ ngã ba đường trên trục D8-D20 vào hướng ra đường D9-D21) hai bên đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6775 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Tuyến D20 đi D81, D81' đường 9,5m từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thêu - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Quý (đối diện cổng phụ chợ mới)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6776 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên trái đường
|
2.240.000
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6777 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6778 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc N1 hướng đi cầu Nậm Ban đường 11,5m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6779 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc N2 hướng đi cầu Nậm Ban đường 11,5m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6780 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D21 - D31 đối diện chợ trung tâm huyện Sốp Cộp đường 21m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6781 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa 164 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6782 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ Cầu Nậm Ban (Hợp tác xã Nậm Ban) - Đến hết đất nhà văn hóa điểm Huổi Khăng hướng đi Dồm Cang hai bên đường
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6783 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất của bến xe - Đến đường lên bãi rác hướng đi Nó Sài hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6784 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Tòng Văn Dũng - Đến hết đất nhà ông Cà Văn Phịnh (bản Nà Lốc) hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6785 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Lò Văn Thành - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Quang (bản Nà Lốc) hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6786 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Lường Văn Xuân - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Thiên hướng đi bản Nà Lốc hai bên đường
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6787 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba nhà ông Vì Văn Minh - Đến ngã ba hướng đi Nà Nó, Nà Sài hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6788 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Đường nhà bà Vì Thị Thơm (bản Ban) - Đến ngã ba hết đất nhà ông Vì Văn Thích ( bản Pe) hướng đi bản Pe hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6789 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba hết đất nhà ông Vì Văn Mầng - Đến ngã ba đất nhà ông Lường Văn Sử rẽ trái đến điểm trường tiểu học bản Ban hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6790 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba đất nhà ông Vì Văn Chung - Đến ngã ba đất nhà ông Lò Văn Vĩnh hai bên đường
|
154.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6791 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ đất nhà bà Tòng Thị Phương đi theo đường bê tông - Đến hết đất nhà bà Cầm Thị Long hai bên đường
|
154.000
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6792 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu vực mốc D7-D8-D20-D20’- D19 (khu vực chợ cũ) |
Đường Quy hoạch rộng 12m (từ hết đất nhà ông Nguyễn Huy Trung - Đến hết đất nhà ông Lò Văn Triển) hai bên đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6793 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu vực mốc D7-D8-D20-D20’- D19 (khu vực chợ cũ) |
Tuyến D19 đi D20’ (từ hết đất nhà bà Lương Thị Nụ - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Cường) hai bên đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6794 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng từ 5m trở lên
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6795 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng từ 2,5 m - Đến nhỏ hơn 5m
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6796 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng nhỏ hơn 2,5 m
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6797 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm xã Sốp Cộp - Từ cổng qua đường đi Mường Và khu bản Nà Dìa |
Từ mét 0 - Đến mét 450 ao nhà ông Tòng Văn Dịn Đến hết nhà ông Cà Văn Bịnh, hai bên đường
|
310.000
|
190.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6798 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm xã Sốp Cộp |
Đường từ bản Nà Lốc (Co Pồng cũ) xã Sốp Cộp đi bản Sổm Pói, xã Mường Và
|
260.000
|
210.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6799 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm xã Sốp Cộp |
Từ nhà ông Tòng Văn Thoai, ông Tòng Văn Đôi (bản Nó Sài) - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Thân (bản Nó Sài) hai bên đường
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6800 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm xã Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà văn hóa bản Huổi Khăng (đất nhà ông Lường Văn Quyết) - Đến hết đất xã Sốp Cộp hướng đi Dồm Cang hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |