| 27 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía hai bên đường |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 28 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía hai bên đường |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 29 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D20 đường 21m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 1 và thửa số 33) phía bên trái đường |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 30 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D9-D21 đường 9,5m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 18 và thửa số 19) phía bên phải đường |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 10,5m từ đất nhà ông Tuệ - Đến đất nhà ông Báu (tính từ ngã ba đường trên trục D8-D20 vào hướng ra đường D9-D21) hai bên đường |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 32 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Tuyến D20 đi D81, D81' đường 9,5m từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thêu - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Quý (đối diện cổng phụ chợ mới) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 33 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên trái đường |
3.200.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 34 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa số 164 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên phải đường |
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 35 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía bên phải đường |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 36 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía bên phải đường |
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 37 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, hai bên đường |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 38 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D20 đường 21m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 1 và thửa số 33) phía bên trái đường |
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 39 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D9-D21 đường 9,5m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 18 và thửa số 19) phía bên phải đường |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 40 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 10,5m từ đất nhà ông Tuệ - Đến đất nhà ông Báu (tính từ ngã ba đường trên trục D8-D20 vào hướng ra đường D9-D21) hai bên đường |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 41 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Tuyến D20 đi D81, D81' đường 9,5m từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thêu - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Quý (đối diện cổng phụ chợ mới) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 42 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên trái đường |
2.720.000
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 43 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa số 164 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường |
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 44 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, phía bên phải đường |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 45 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, phía bên trái đường |
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 46 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, hai bên đường |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 47 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D20 đường 21m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 1 và thửa số 33) phía bên trái đường |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 48 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D9-D21 đường 9,5m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 18 và thửa số 19) phía bên trái đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 49 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 10,5m từ đất nhà ông Tuệ - Đến đất nhà ông Báu (tính từ ngã ba đường trên trục D8-D20 vào hướng ra đường D9-D21) hai bên đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 50 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Tuyến D20 đi D81, D81' đường 9,5m từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thêu - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Quý (đối diện cổng phụ chợ mới) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 51 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên trái đường |
2.240.000
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 52 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường |
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |