| 6601 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 16,5 m từ cầu Bản Pe nối với tỉnh lộ 105 hai bên đường
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 6602 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường từ Nhà Văn hóa xã Sốp Cộp - Đến hết thửa đất số 17 hướng đi D87
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 6603 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía hai bên đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6604 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía hai bên đường
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6605 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, hai bên đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6606 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D20 đường 21m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 1 và thửa số 33) phía bên trái đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6607 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D9-D21 đường 9,5m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 18 và thửa số 19) phía bên phải đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6608 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 10,5m từ đất nhà ông Tuệ - Đến đất nhà ông Báu (tính từ ngã ba đường trên trục D8-D20 vào hướng ra đường D9-D21) hai bên đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6609 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Tuyến D20 đi D81, D81' đường 9,5m từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thêu - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Quý (đối diện cổng phụ chợ mới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6610 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên trái đường
|
3.200.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6611 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa số 164 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên phải đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 6612 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc N1 hướng đi cầu Nậm Ban đường 11,5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6613 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc N2 hướng đi cầu Nậm Ban đường 11,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6614 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D21 - D31 đối diện chợ trung tâm huyện Sốp Cộp đường 21m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6615 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa 164 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6616 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ Cầu Nậm Ban (Hợp tác xã Nậm Ban) - Đến hết đất nhà văn hóa điểm Huổi Khăng hướng đi Dồm Cang hai bên đường
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở đô thị |
| 6617 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất của bến xe - Đến đường lên bãi rác hướng đi Nó Sài hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 6618 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Tòng Văn Dũng - Đến hết đất nhà ông Cà Văn Phịnh (bản Nà Lốc) hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 6619 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Lò Văn Thành - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Quang (bản Nà Lốc) hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 6620 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ nhà ông Lường Văn Xuân - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Thiên hướng đi bản Nà Lốc hai bên đường
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở đô thị |
| 6621 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba nhà ông Vì Văn Minh - Đến ngã ba hướng đi Nà Nó, Nà Sài hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 6622 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Đường nhà bà Vì Thị Thơm (bản Ban) - Đến ngã ba hết đất nhà ông Vì Văn Thích ( bản Pe) hướng đi bản Pe hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
130.000
|
110.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 6623 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba hết đất nhà ông Vì Văn Mầng - Đến ngã ba đất nhà ông Lường Văn Sử rẽ trái đến điểm trường tiểu học bản Ban hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6624 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba đất nhà ông Vì Văn Chung - Đến ngã ba đất nhà ông Lò Văn Vĩnh hai bên đường
|
220.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6625 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ đất nhà bà Tòng Thị Phương đi theo đường bê tông - Đến hết đất nhà bà Cầm Thị Long hai bên đường
|
220.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6626 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu vực mốc D7-D8-D20-D20’- D19 (khu vực chợ cũ) |
Đường Quy hoạch rộng 12m (từ hết đất nhà ông Nguyễn Huy Trung - Đến hết đất nhà ông Lò Văn Triển) hai bên đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6627 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu vực mốc D7-D8-D20-D20’- D19 (khu vực chợ cũ) |
Tuyến D19 đi D20’ (từ hết đất nhà bà Lương Thị Nụ - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Cường) hai bên đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6628 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng từ 5m trở lên
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 6629 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng từ 2,5 m - Đến nhỏ hơn 5m
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở đô thị |
| 6630 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường đô thị còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện |
Các trục đường có độ rộng nhỏ hơn 2,5 m
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở đô thị |
| 6631 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ đầu cầu Nậm Lạnh (nhà nghỉ Phương Hoa) - Đến hết đất nhà ông Quàng Văn Phương, hướng Sốp Cộp - Nậm Lạnh phía bên trái đường
|
1.445.000
|
867.000
|
654.500
|
433.500
|
289.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6632 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 17,4 hết đất nhà ông Tòng Văn Thành - Đến hết đất nhà ông Quàng Văn Phượng, hướng đi Nậm Lạnh (bên phải đường)
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6633 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà ông Quàng Văn Phương - Đến cổng trường Tiểu học hướng Sốp Cộp đi Nậm Lạnh hai bên đường
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6634 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cổng trường Tiểu học - Đến hết nhà máy nước hướng Sốp Cộp - Nậm Lạnh, hai bên đường
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6635 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã 3 nhà ông Tòng Văn Thành hướng đi Dồm Cang - Đến mốc D19 (đến hết đất nhà ông Phan Chính Thân) hai bên đường
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6636 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mốc D19 (hết đất nhà ông Phan Chính Thân) hướng đi Dồm Cang - Đến mốc D7 (đến ngã tư đi UBND huyện) hai bên đường
|
1.870.000
|
1.530.000
|
1.360.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6637 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã tư D7 - Đến D86 Nhà văn hóa xã Sốp Cộp, hai bên đường.
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6638 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D7 đường 30 mét (hướng đi UBND huyện) - Đến D1 hai bên đường
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6639 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cầu tràn Nậm Lạnh - Đến cây xăng 326 hai bên đường
|
476.000
|
289.000
|
212.500
|
144.500
|
93.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6640 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cầu cứng Nậm Lạnh (bến xe tỉnh) hướng đi Sông Mã - Đến đầu cầu Nậm Ca hai bên đường
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6641 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ cầu Nậm Ca - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ hai bên đường
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6642 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba cầu Nậm Ca (trụ sở Đội quản lý đô thị) rẽ phải - Đến hết đất Bệnh viện mới, hai bên đường
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6643 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ... Trung tâm y tế - Đến hết đất nhà ông Lò Văn Năng (Từ mét 0 đến 170m) hướng đi Mường Và hai bên đường
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6644 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà bà Tòng Thị Quyên - Đến hết thửa đất số 11 hướng D46C - D84 hai bên đường
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6645 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D3 hướng đường đi Nà Phe - Đến D61 hai bên đường
|
391.000
|
238.000
|
178.500
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6646 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà ông Quàng Văn Phượng - Đến ranh giới đất nhà ông Vì Văn Hồng, phía bên phải đường
|
416.500
|
246.500
|
187.000
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6647 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D3 ngã tư Kho Bạc - Đến D28 (cạnh Trường cấp III), hai bên đường
|
612.000
|
365.500
|
272.000
|
187.000
|
119.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6648 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ D43 đi D48 (mét 0 đất ông Vì Văn Thanh - Đến đất UBND xã Sốp Cộp) hai bên đường
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6649 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 20 D16 đi D18 - Đến đất đội thuế số 2 hai bên đường
|
323.000
|
195.500
|
144.500
|
93.500
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6650 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 20 D16 đi D15 (Từ đất Ngân hàng An Bình - Đến D15), hai bên đường
|
391.000
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6651 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét 0 đất nhà ông Trương Bá Đoàn - Đến nhà công vụ Chi cục thi hành án (khu mốc D15-D16 đường 5m) phía bên phải đường
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6652 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã ba nhà khách UBND huyện D26-D15-D1 - Đến hết thửa đất nhà ông Trần Văn Hoài hướng đi Nà Phe, hai bên đường
|
433.500
|
263.500
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6653 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ ngã tư D7 (cây xăng) - Đến mốc D8 hướng đi Sông Mã hai bên đường
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6654 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Tuyến D5 (từ mét 20 đất nhà ông Tòng Văn Tiện - Đến đất ông Vũ Văn Thắng) hướng đi D45 theo quy hoạch đường 9,5m hai bên đường
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6655 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất Ngân hàng chính sách - Đến đất nhà ông Dương Đình Nghị hướng D6-D18
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6656 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Tuyến D18 đi D77 theo quy hoạch đường 9,5 m (từ cây me - Đến đất ông nhà ông Lường Văn Bình) hai bên đường
|
331.500
|
195.500
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6657 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất nhà bà Tòng Thị Ngơi đường 4m hướng đi nhà ông Lường Văn Thiêm ra - Đến nhà ông Trần Văn Hiện hai bên đường
|
391.000
|
238.000
|
178.500
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6658 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ mét thứ 21 đất nhà ông Thịnh Xuyến - Đến nhà bà Lương Thị Quỳnh hai bên đường
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6659 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ thửa nhà ông Lường Văn Sử - Đến hết đất nhà bà Lò Thị Hằng bên trái đường
|
391.000
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6660 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Hết thửa đất số 01 của Hà Văn Soi - Đến thửa số 03 hướng bến xe ra đường nút 12 - 14, đường 7,5m
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6661 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà bà Vì Thị Lẻ - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Hòa (đường 7m đi khu dân cư) hai bên đường
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6662 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21,5 D78 đường 7 m - Đến mét 46 (giáp đất nhà ông Cầm Duy Vinh) hai bên đường hướng ra đường chính đi Nậm Lạnh
|
705.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6663 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 17,8 đất nhà ông Vì Văn Muôn đường 5 m - Đến mét 54,5 (giáp đất nhà ông Lò Văn Tỉnh) hướng ra đường chính đi Nậm Lạnh hai bên đường
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6664 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 15,9 - Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Cường Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Đông (Hằng) bên trái đường hướng ra đường chính 21m đường đi Sốp Cộp-Nậm Lạnh
|
561.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6665 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 15 hết đất nhà ông Lường Văn Bình - Đến nhà ông Vũ Văn Mạnh (Thêu) bên trái đường hướng ra đường chính 21m đường đi Sốp Cộp-Nậm Lạnh
|
416.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6666 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D77-D78-D79-D29-D30 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Lò Văn Thoát - Đến đất nhà ông Lường Văn Bình (D78 đi D77) đường 7m hai bên đường
|
365.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6667 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D18-D19-D78-D79 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ hết đất nhà ông Trần Công Lực mét 16,3 (D78) phía bên phải - Đến mét 50,5 Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Yến (hướng D18)
|
561.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6668 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D18-D19-D78-D79 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ hết đất nhà ông Phan Chính Thân mét 18,4 (D19) phía bên trái đường - Đến mét 60 Đến hết đất nhà ông Tòng Văn Quốc (hướng D18)
|
705.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6669 |
Huyện Sốp Cộp |
Đường khu tái định cư D18-D19-D78-D79 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ hết đất nhà bà Vì Thị Quyên mét 17 (đường lô 5 mét) - Đến mét 45 giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Trường hai bên đường
|
654.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6670 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ ngã tư nhà ông Đoàn Văn Tiến - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Quân (Nhàn) đường 16.5 m hai bên đường
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6671 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường từ D61 đường 15m từ mét 18 - Đến hết mét 105 nhà ông Đỗ Văn Thiết Đến hết đất nhà ông Bùi Văn Quang (Trang) hướng đi Trường Nội trú hai bên đường
|
654.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6672 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Hà Văn Dần - Đến hết đất nhà ông Lê Xuân Phú đường 9,5 m hướng đi Trường Nội trú, hai bên đường
|
637.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6673 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Trần Văn Vang - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Phi Hùng đường 9,5 m hướng đi Trường Nội trú hai bên đường
|
561.000
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6674 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Quàng Văn Soạn - Đến hết đất nhà ông Cầm Văn Việt đường 9,5m hướng đi khu dân cư hai bên đường
|
561.000
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6675 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà bà Hoàng Thị Chính - Đến D63 đường 9,5m hai bên đường
|
561.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6676 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Vũ Văn Quân - Đến hết đất Nhà văn hóa bản Sốp Cộp đường 9,5m hướng đi khu dân cư bên phải đường
|
561.000
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6677 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ đất nhà ông Vũ Văn Hợp - Đến hết đất nhà ông Bùi Văn Quang hướng đi D60 bên trái đường 9,5 m
|
637.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6678 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D60 đường 15m hướng đi D38 (hai bên đường)
|
578.000
|
348.500
|
263.500
|
170.000
|
119.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6679 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D37-D38 (khu trường nội trú), đường 15 hai bên đường
|
561.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6680 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ nhà (Hoài Hạnh) - Đến hết đất nhà ông Lầu Bá Rê (khu mốc D60-D38, đường quy hoạch 7m), hai bên đường
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6681 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường 7m từ đất nhà ông Thân Trọng Hạnh - Đến hết đất nhà ông Trịnh Bằng Phi hai bên đường (khu vực E1)
|
425.000
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6682 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 21m N12 - N14 từ đầu cầu Nặm Ca - Đến nghĩa trang liệt sỹ hai bên đường
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6683 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 16,5 m từ cầu Bản Pe nối với Sân vận động mới hai bên đường
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6684 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 16,5 m từ cầu Bản Pe nối với tỉnh lộ 105 hai bên đường
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6685 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu tái định cư Nà Phe (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường từ Nhà Văn hóa xã Sốp Cộp - Đến hết thửa đất số 17 hướng đi D87
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6686 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía bên phải đường
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6687 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã phía bên phải đường
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6688 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8 - D9 (đầu cầu cứng qua suối Nậm Lạnh) hướng đi Sông Mã, hai bên đường
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6689 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D8-D20 đường 21m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 1 và thửa số 33) phía bên trái đường
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6690 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ D9-D21 đường 9,5m (Tính từ mét 35,8 ranh giới giữa thửa đất số 18 và thửa số 19) phía bên phải đường
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6691 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Đường quy hoạch 10,5m từ đất nhà ông Tuệ - Đến đất nhà ông Báu (tính từ ngã ba đường trên trục D8-D20 vào hướng ra đường D9-D21) hai bên đường
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6692 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Tuyến D20 đi D81, D81' đường 9,5m từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thêu - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Quý (đối diện cổng phụ chợ mới)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6693 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D8 - Đến hết cầu Nậm Ban phía bên trái đường
|
2.720.000
|
918.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6694 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu TT hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa số 164 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường
|
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6695 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc N1 hướng đi cầu Nậm Ban đường 11,5m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6696 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc N2 hướng đi cầu Nậm Ban đường 11,5m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6697 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mốc D21 - D31 đối diện chợ trung tâm huyện Sốp Cộp đường 21m
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6698 |
Huyện Sốp Cộp |
Các tuyến đường khu vực lô 57 (khu trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp) |
Từ mét 21 thửa 164 - Đến hết cầu Nậm Ban bên phải đường
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6699 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ Cầu Nậm Ban (Hợp tác xã Nậm Ban) - Đến hết đất nhà văn hóa điểm Huổi Khăng hướng đi Dồm Cang hai bên đường
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6700 |
Huyện Sốp Cộp |
Các đoạn đường ven trung tâm hành chính huyện Sốp Cộp |
Từ hết đất của bến xe - Đến đường lên bãi rác hướng đi Nó Sài hai bên đường
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |