| 3301 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ trạm biến áp (Quán Nguyệt Nga cũ xã Mường Giàng) - đến hết cây xăng Hải Vinh xã Mường Giôn
|
272.000
|
161.500
|
119.000
|
85.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3302 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ đầu cầu bản Bo (gần nhà ông Tòng Văn Tiến) - đến hết địa phận ranh giới huyện Quỳnh Nhai và huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3303 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ trạm biến áp (Quán Nguyệt Nga cũ) - đến hết nhà ông Cầm Văn Nam bản Pom Mường xã Mường Giàng (trừ 150m đường đi bến phà Pá Uôn)
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3304 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ hết đất nhà ông Cầm Văn Nam bản Pom Mường, xã Mường Giàng - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai (Ranh giới huyện Quỳnh Nhai với Tuần Giáo)
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3305 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 107 |
Từ ngã ba bản Bon (xã Mường Chiên) - đến Ngã ba bản Huổi Kẹm (xã Chiềng Khay)
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3306 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 107 |
Từ nhà ông Bùi Minh Trung bản Bo xã Mường Giôn - đến hết đất trạm khuyến nông xã Chiềng Khay
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3307 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 107 |
Từ ngã ba Huổi Kẹm, bản Phiêng Bay - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai (giáp ranh huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu)
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3308 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 116 |
Đoạn đầu nối Quốc lộ 6B (Địa phận xã Chiềng Khoang) - đến bến phà Nậm Ét
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3309 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 116 |
Đoạn từ ngã ba Bến phà Nậm Ét - đến ngã ba bản Muông xã Nậm Ét
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3310 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 116 |
Từ ngã ba bản Muông xã Nậm Ét đi - đến hết địa phận xã Nậm Ét (giáp ranh giới xã Liệp Tè, huyện Thuận Châu) trừ đất thuộc tuyến đường trong trung tâm xã
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3311 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.02: Đường vào xã Pá ma Pha Khinh - Mường Chiên - Cà Nàng (trừ đoạn trung tâm xã Mường Chiên, trung tâm xã Cà Nàng)
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3312 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường chính cấp huyện |
Đường vào xã Chiềng Bằng (ĐH.08: Từ ngã ba Huổi Cuổi + 500m)
|
816.000
|
493.000
|
365.500
|
246.500
|
161.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3313 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường chính cấp huyện |
Đường vào xã Chiềng Bằng (ĐH.08: Từ ngã ba Huổi Cuổi + 500m) - đến Cảng thủy sản
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3314 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường liên huyện Thuận Châu-Quỳnh Nhai - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.05: Từ ngã ba bản Phiêng Ban tiếp giáp đường 279 - đến địa phận xã Phỏng Lái huyện Thuận Châu
|
119.000
|
93.500
|
85.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3315 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Mường Giàng - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.04: Từ quốc lộ 279 - đến bản Kiếu Hát, xã Mường Giàng
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3316 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường liên huyện Quỳnh Nhai-Mường La - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.01: Từ bản Cút xã Mường Giôn - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3317 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Chiềng Ơn - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.03: Từ Quốc lộ 279 - đến bản Bình Yên
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3318 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Mường Sại - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.06: Từ tỉnh lộ 116 - đến nhà ông Ngần Văn Liếm bản Coi
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3319 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Nạm Ét - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.07: từ tỉnh lộ 116 - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai, giáp xã Liệp Tè huyện Thuận Châu
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3320 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Mường Giôn |
Từ cây xăng Hải Vinh - đến đầu cầu bản Bo (gần nhà ông Tòng Văn Tiến)
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3321 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Chiềng Khay - Tỉnh Lộ 107 |
Tỉnh lộ 107 (từ Trạm khuyến nông - đến ngã ba Huổi Kẹm
|
688.500
|
416.500
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3322 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Chiềng Khay |
Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 107 (km12+900) - đến chân dốc Đông Hiêm
|
688.500
|
416.500
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3323 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Chiềng Khay |
Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 107(km12 + 500) - đến ngã ba trường trung học cơ sở dân tộc bán trú xã Chiềng Khay
|
413.100
|
246.500
|
187.000
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3324 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Nậm Ét |
ĐH:07 Đoạn từ ngã ba bản Muông - đến nhà ông Lường Văn Hảy bản Nong +300m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3325 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Nậm Ét |
Từ chợ trung tâm xã Nậm Ét đến ngã ba nối trục đường ĐH:07
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3326 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Mường Sại |
Đoạn đấu nối từ đường ĐH.06 (ngã ba trạm phát sóng VIETTEL) - đến nhà ông Là Văn Cường bản Búa Bon
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3327 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Pá Ma Pha Khinh |
Đường vào trụ sở UBND xã (từ Đh.02 - đến hết khu vực trường cấp I + II)
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3328 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Mường Chiên |
Đường Đh.02: Đoạn từ bãi đá Bản Bon - đến cổng nhà ông Đạt bản Hua Sát
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3329 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Cà Nàng |
Đường ĐH.02: Đoạn từ trạm Y tế xã - đến cầu tràn xã Cà Nàng (Đường đi điểm TĐC Huổi Pha)
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3330 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đất ở thuộc địa bàn các xã của huyện Quỳnh Nhai |
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3331 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3332 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường trục chính Đường Quốc lộ 6B (tỉnh lộ 107 cũ) |
Quốc lộ 6B: Đoạn từ địa phận huyện Quỳnh Nhai (giáp huyện Thuận Châu) - đến nhà ông Cà Văn Hao bản Ca, xã Chiềng Khoang
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3333 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường trục chính Đường Quốc lộ 6B (tỉnh lộ 107 cũ) |
Đường Quốc lộ 6B: Đoạn từ Nhà ông Cà Văn Hao - đến ngã 3 vào bản He (Trạm khuyến nông xã Chiềng Khoang) +500m đi về phía Quỳnh Nhai
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3334 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường trục chính Đường Quốc lộ 6B (tỉnh lộ 107 cũ) |
Quốc lộ 6B: Đoạn từ ngã ba vào bản He (Trạm khuyến nông xã Chiềng Khoang) - 500m - đến nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Chiềng Bằng
|
201.600
|
161.000
|
119.000
|
98.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3335 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường trục chính Đường Quốc lộ 6B (tỉnh lộ 107 cũ) |
Quốc lộ 6B: Đoạn từ nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Chiềng Bằng - đến Cổng chào huyện Quỳnh Nhai (gần cây xăng Sơn Lâm)
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3336 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ trạm biến áp (Quán Nguyệt Nga cũ xã Mường Giàng) - đến hết cây xăng Hải Vinh xã Mường Giôn
|
224.000
|
133.000
|
98.000
|
70.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3337 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ đầu cầu bản Bo (gần nhà ông Tòng Văn Tiến) - đến hết địa phận ranh giới huyện Quỳnh Nhai và huyện Than Uyên tỉnh Lai Châu
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3338 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ trạm biến áp (Quán Nguyệt Nga cũ) - đến hết nhà ông Cầm Văn Nam bản Pom Mường xã Mường Giàng (trừ 150m đường đi bến phà Pá Uôn)
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3339 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường 279 |
Từ hết đất nhà ông Cầm Văn Nam bản Pom Mường, xã Mường Giàng - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai (Ranh giới huyện Quỳnh Nhai với Tuần Giáo)
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3340 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 107 |
Từ ngã ba bản Bon (xã Mường Chiên) - đến Ngã ba bản Huổi Kẹm (xã Chiềng Khay)
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3341 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 107 |
Từ nhà ông Bùi Minh Trung bản Bo xã Mường Giôn - đến hết đất trạm khuyến nông xã Chiềng Khay
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3342 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 107 |
Từ ngã ba Huổi Kẹm, bản Phiêng Bay - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai (giáp ranh huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu)
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3343 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 116 |
Đoạn đầu nối Quốc lộ 6B (Địa phận xã Chiềng Khoang) - đến bến phà Nậm Ét
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3344 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 116 |
Đoạn từ ngã ba Bến phà Nậm Ét - đến ngã ba bản Muông xã Nậm Ét
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3345 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường Tỉnh lộ 116 |
Từ ngã ba bản Muông xã Nậm Ét đi - đến hết địa phận xã Nậm Ét (giáp ranh giới xã Liệp Tè, huyện Thuận Châu) trừ đất thuộc tuyến đường trong trung tâm xã
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3346 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.02: Đường vào xã Pá ma Pha Khinh - Mường Chiên - Cà Nàng (trừ đoạn trung tâm xã Mường Chiên, trung tâm xã Cà Nàng)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3347 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường chính cấp huyện |
Đường vào xã Chiềng Bằng (ĐH.08: Từ ngã ba Huổi Cuổi + 500m)
|
672.000
|
406.000
|
301.000
|
203.000
|
133.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3348 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Trục đường chính cấp huyện |
Đường vào xã Chiềng Bằng (ĐH.08: Từ ngã ba Huổi Cuổi + 500m) - đến Cảng thủy sản
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3349 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường liên huyện Thuận Châu-Quỳnh Nhai - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.05: Từ ngã ba bản Phiêng Ban tiếp giáp đường 279 - đến địa phận xã Phỏng Lái huyện Thuận Châu
|
98.000
|
77.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3350 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Mường Giàng - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.04: Từ quốc lộ 279 - đến bản Kiếu Hát, xã Mường Giàng
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3351 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường liên huyện Quỳnh Nhai-Mường La - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.01: Từ bản Cút xã Mường Giôn - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3352 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Chiềng Ơn - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.03: Từ Quốc lộ 279 - đến bản Bình Yên
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3353 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Mường Sại - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.06: Từ tỉnh lộ 116 - đến nhà ông Ngần Văn Liếm bản Coi
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3354 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đường vào xã Nạm Ét - Trục đường chính cấp huyện |
ĐH.07: từ tỉnh lộ 116 - đến hết địa phận huyện Quỳnh Nhai, giáp xã Liệp Tè huyện Thuận Châu
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3355 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Mường Giôn |
Từ cây xăng Hải Vinh - đến đầu cầu bản Bo (gần nhà ông Tòng Văn Tiến)
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3356 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Chiềng Khay - Tỉnh Lộ 107 |
Tỉnh lộ 107 (từ Trạm khuyến nông - đến ngã ba Huổi Kẹm
|
567.000
|
343.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3357 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Chiềng Khay |
Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 107 (km12+900) - đến chân dốc Đông Hiêm
|
567.000
|
343.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3358 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Chiềng Khay |
Đoạn tiếp giáp tỉnh lộ 107(km12 + 500) - đến ngã ba trường trung học cơ sở dân tộc bán trú xã Chiềng Khay
|
340.200
|
203.000
|
154.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3359 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Nậm Ét |
ĐH:07 Đoạn từ ngã ba bản Muông - đến nhà ông Lường Văn Hảy bản Nong +300m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3360 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Nậm Ét |
Từ chợ trung tâm xã Nậm Ét đến ngã ba nối trục đường ĐH:07
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3361 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Mường Sại |
Đoạn đấu nối từ đường ĐH.06 (ngã ba trạm phát sóng VIETTEL) - đến nhà ông Là Văn Cường bản Búa Bon
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3362 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Pá Ma Pha Khinh |
Đường vào trụ sở UBND xã (từ Đh.02 - đến hết khu vực trường cấp I + II)
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3363 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Mường Chiên |
Đường Đh.02: Đoạn từ bãi đá Bản Bon - đến cổng nhà ông Đạt bản Hua Sát
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3364 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Các tuyến đường trung tâm xã Cà Nàng |
Đường ĐH.02: Đoạn từ trạm Y tế xã - đến cầu tràn xã Cà Nàng (Đường đi điểm TĐC Huổi Pha)
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3365 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đất ở thuộc địa bàn các xã của huyện Quỳnh Nhai |
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3366 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3367 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Bằng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3368 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Bằng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3369 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Khoang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3370 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3371 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Ơn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3372 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ơn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3373 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Chiên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3374 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chiên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3375 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3376 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Giàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3377 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giôn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3378 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Giôn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3379 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Sai |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3380 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Sai |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3381 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Pắc Ma Pha Khinh |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3382 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Pắc Ma Pha Khinh |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3383 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Cà Nàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3384 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Cà Nàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3385 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Khay |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3386 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khay |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3387 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Nặm Ét |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3388 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Nặm Ét |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3389 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Bằng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3390 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Bằng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3391 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Khoang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3392 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3393 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Chiềng Ơn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3394 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Ơn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3395 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Chiên |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3396 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Chiên |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3397 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giàng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3398 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Giàng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3399 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giôn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3400 |
Huyện Quỳnh Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Mường Giôn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |