Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang Từ đầu cầu cứng (bản Nhạp) - Đến Quốc lộ 4G 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2802 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (Không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Cang Đường đi Phiêng Cằm - Chiềng Nơi, huyện Mai Sơn (địa phận xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã) 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
2803 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Từ đường rẽ vào bản Co Pạo - Đến hết đất trường tiểu học Chiềng Khoong 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2804 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Từ hết đất trường Tiểu học Chiềng Khoong - Đến hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
2805 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Từ hết đất cây xăng Hoa Xuân (bản Púng) - Đến hết đất bản Hoàng Mã 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
2806 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khoong Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
2807 Huyện Sông Mã Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Chiềng Khoong 297.500 178.500 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
2808 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong Từ mét 21 - Đến nhà ông Long (Tính từ Quốc lộ 4G đi C3) 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2809 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khác trên địa bàn xã Chiềng Khoong Từ mét 21 - Đến nhà ông Chú (Tính từ Quốc lộ 4G đi C5) 467.500 280.500 212.500 144.500 93.500 Đất TM-DV nông thôn
2810 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (không thuộc các tuyến đường nêu trên) 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2811 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khoong Từ hết đất nhà Ông Long (tính từ Quốc lộ 4G đi C3) - Đến hết đất nhà ông Pản 213.000 128.000 85.000 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2812 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Khoong Từ hết đất nhà Ông Chú (tính từ Quốc lộ 4G đi C5) - Đến hết đất nhà ông Phát bản Hua Na 213.000 128.000 85.000 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2813 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G - Xã Nà Nghịu Đoạn đường qua địa phận bản Quyết Tiến (từ đất nghĩa trang liệt sỹ hướng đi Sơn La - Đến hết địa phận bản Quyết Tiến) 102.000 85.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2814 Huyện Sông Mã Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu Từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện - Đến đường vào điểm trường Hương Nghịu 3.400.000 2.040.000 1.530.000 1.020.000 680.000 Đất TM-DV nông thôn
2815 Huyện Sông Mã Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu Từ đường vào điểm trường Hương Nghịu - Đến hết đất cây xăng Anh Trang 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV nông thôn
2816 Huyện Sông Mã Đường Lê Hồng Phong - Xã Nà Nghịu Từ hết đất cây xăng Anh Trang - Đến hết địa phận xã Nà Nghịu (hết đất nhà ông Ngọc) 5.950.000 3.570.000 2.677.500 1.785.000 1.190.000 Đất TM-DV nông thôn
2817 Huyện Sông Mã Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu Từ ngã 3 bản Trại giống - Đến hết đất Chi cục Thuế 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV nông thôn
2818 Huyện Sông Mã Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu Từ hết đất Chi cục Thuế - Đến hết đất bản Hưng Mai 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV nông thôn
2819 Huyện Sông Mã Đường 8/3 - Xã Nà Nghịu Địa phận bản Nang Cầu, xã Nà Nghịu 3.825.000 2.295.000 1.725.500 1.147.500 765.000 Đất TM-DV nông thôn
2820 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu Từ ngã ba bản Trại Giống - Đến hết đất bản Trại Giống 2.550.000 1.530.000 1.147.500 765.000 510.000 Đất TM-DV nông thôn
2821 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu Từ hết đất bản Trại Giống (Đi hướng Mường Lầm) - Đến đường lên trường mầm non Sao Mai 5.100.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 1.020.000 Đất TM-DV nông thôn
2822 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Công Chất - Xã Nà Nghịu Từ đường lên trường mầm non Sao Mai - Đến hết đất bản Nà Nghịu I 4.675.000 2.805.000 2.108.000 1.402.500 935.000 Đất TM-DV nông thôn
2823 Huyện Sông Mã Đường Hoàng Văn Thụ - Xã Nà Nghịu Từ đầu cầu cứng - Đến đường 8/3 1.700.000 1.020.000 765.000 510.000 340.000 Đất TM-DV nông thôn
2824 Huyện Sông Mã Từ đầu cầu treo đến giáp vị trí 1 đường 8/3 - Xã Nà Nghịu 5.950.000 3.570.000 2.677.500 1.785.000 1.190.000 Đất TM-DV nông thôn
2825 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu Từ cầu Nà Hin - Đến hết đất Trung tâm dịch vụ nông nghiệp 2.125.000 1.275.000 960.500 637.500 425.000 Đất TM-DV nông thôn
2826 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu Từ hết đất Trung tâm dịch vụ nông nghiệp - Đến đường vào bản Co Phường 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
2827 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nà Nghịu Các bản khác còn lại trên đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2828 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Nà Nghịu Từ hết địa phận bản Nà Nghịu I - Đến hết địa giới hành chính xã Nà Nghịu 110.500 85.000 76.500 68.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
2829 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu Từ M21 hướng đi Nà Hin - Phòng Sài - Đến hết nhà ông Phanh 187.000 153.000 110.500 93.500 76.500 Đất TM-DV nông thôn
2830 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu Từ đường vào trụ sở Trại Giống - Đến hết đất bể bơi và đường rẽ từ đường Hoàng Công Chất Đến sân bóng bản Nà Nghịu 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
2831 Huyện Sông Mã Các tuyến đường khu vực - Xã Nà Nghịu Từ hết đất bể bơi (ông Chuyển) - Đến hết đất nhà ông Anh (Hương) 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2832 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Nà Nghịu 340.000 204.000 153.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2833 Huyện Sông Mã Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu Từ Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ Km 90+200 Quốc lộ 4G - đến Cầu treo cũ 5.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2834 Huyện Sông Mã Đường Lê Thái Tông - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu 2.380.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2835 Huyện Sông Mã Phố Phạm Văn Đồng - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2836 Huyện Sông Mã Phố Lý Nam Đế - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2837 Huyện Sông Mã Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2838 Huyện Sông Mã Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2839 Huyện Sông Mã Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Xã Nà Nghịu 5.950.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2840 Huyện Sông Mã Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Xã Nà Nghịu 5.950.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2841 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một Từ bản Pá Công - Đến cầu Nà Hạ 102.000 85.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2842 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một Từ hết cầu Nà Hạ đến cầu Nậm Mằn 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
2843 Huyện Sông Mã Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một Các bản khác còn lại 382.500 229.500 170.000 119.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
2844 Huyện Sông Mã Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Huổi Một 204.000 161.500 119.000 102.000 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2845 Huyện Sông Mã Đường Huổi Một - Nậm Mằn - Xã Huổi Một 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2846 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Huổi Một 153.000 119.000 93.500 76.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
2847 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ Từ Nhà văn hóa bản Phiêng Xa - Đến cầu Nậm Khoa, bản Công 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2848 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ Cổng chợ Phiêng Đồn (bản Quảng Tiến) hướng đi thị trấn Sông Mã 100m, hướng đi xã Yên Hưng 100m 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
2849 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 12 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
2850 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Sơ Từ bản Nà Sặng - Đến hết địa phận bản Nà Lốc 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2851 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Sơ 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2852 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Yên Hưng Từ cống thoát nước (giáp rừng ma bản Pái) - Đến đầu cầu cứng suối Mừ 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2853 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Yên Hưng Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 12 340.000 204.000 153.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2854 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 12) - Xã Yên Hưng 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2855 Huyện Sông Mã Xã Yên Hưng Từ Quốc lộ 12 - Đến hết đất thao trường xã Yên Hưng 102.000 85.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2856 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ hết đất xã Yên Hưng - Đến cầu cứng qua suối Nậm Con 76.500 59.500 51.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2857 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ cầu cứng qua suối Nậm Con - Đến hết đất bản Mường Tợ 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
2858 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ đất bản Mường Cang - Đến cổng trụ sở UBND xã Mường Lầm 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2859 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ cổng trụ sở UBND xã - Đến hết đất nhà ông Lò Quang Nạt 595.000 357.000 272.000 178.500 119.000 Đất TM-DV nông thôn
2860 Huyện Sông Mã Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm Từ hết đất nhà ông Lò Quang Nạt - Đến giáp xã Chiềng En 680.000 408.000 306.000 204.000 136.000 Đất TM-DV nông thôn
2861 Huyện Sông Mã Đường khu vực - Xã Mường Lầm Từ ngã ba trụ sở UBND xã - Đến hết đất điểm bưu điện văn hóa xã 340.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2862 Huyện Sông Mã Đường khu vực - Xã Mường Lầm Từ hết đất Điểm bưu điện văn hóa xã - Đến ngã 3 giáp Quốc lộ 12 850.000 510.000 382.500 255.000 170.000 Đất TM-DV nông thôn
2863 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Mường Lầm 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
2864 Huyện Sông Mã Xã Mường Lầm Từ ngã ba - Đến hết đất bản Lấu 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2865 Huyện Sông Mã Xã Mường Lầm Từ đất bản Phèn giáp đất bản Lấu - Đến hết đất bản Sàng 153.000 119.000 85.000 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2866 Huyện Sông Mã Xã Bó Sinh Các bản thuộc xã Bó Sinh trên tuyến đường Quốc lộ 12 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2867 Huyện Sông Mã Xã Bó Sinh Tuyến Tỉnh lộ 108 từ ngã 3 bản Phống - Đến cầu cứng bản Phống 2 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2868 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty Đoạn đường bê tông tại trung tâm xã 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2869 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty Các bản khác còn lại trên tuyến đường 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
2870 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Nậm Ty 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2871 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2872 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung Từ điểm Bưu điện văn hoá xã (Hướng đi Sông Mã) - Đến hết đất nhà ông Dân và từ điểm Bưu điện văn hóa xã (Hướng đi Thuận Châu) Đến hết đất nhà ông Hưng 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2873 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung Từ nhà ông Lường Văn Bắng - Đến nhà ông Lường Văn Việt (bản Phiêng Chiềng) 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2874 Huyện Sông Mã Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung Các bản khác còn lại trên tuyến đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) 102.000 85.000 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2875 Huyện Sông Mã Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Phung 85.000 68.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2876 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Từ đầu cầu treo - đến hết nhà ông Huy Phương 518.500 314.500 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
2877 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Đường Tỉnh lộ 115 (T115) 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2878 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Từ đầu cầu cứng (bản Cương Chính) - đến đường T115 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2879 Huyện Sông Mã Xã Mường Hung Các bản khác còn lại 119.000 93.500 85.000 68.000 59.500 Đất TM-DV nông thôn
2880 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ trường Tiểu học Mường Cai đi các hướng 200m 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2881 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ cổng trường Tiểu học Mường Cai + 200m - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Vĩnh 221.000 178.500 136.000 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2882 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ nhà ông Lò Văn Thi qua trụ sở UBND xã mới đến hết đất nhà bà Lò Thị Định 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2883 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ đỉnh dốc kéo đỉnh chỗ nhà ông Kha Văn Ứng - đến hết đất nhà tập thể thủy điện Nậm Sọi 229.500 195.500 136.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2884 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ ngã 3 nhà nhà ông Tiến Dịu đầu cầu treo cũ - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thoan 221.000 187.000 136.000 102.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2885 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ ngã 3 đi bản Co Phường (đường vào UBND xã) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thi và tuyến vào đến cổng trụ sở UBND xã 212.500 170.000 127.500 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2886 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Từ ngã 3 nhà ông Hiệp đường rẽ vào UBND xã - đến giáp đất nhà máy thủy điện Nậm Sọi 195.500 153.000 110.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2887 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai Các bản khác còn lại 102.000 76.500 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2888 Huyện Sông Mã Xã Nậm Mằn Từ cổng trụ sở UBND xã Nậm Mằn về 2 phía 200m 212.500 170.000 127.500 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
2889 Huyện Sông Mã Xã Nậm Mằn Đường Huổi Một - Nậm Mằn 153.000 119.000 93.500 76.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
2890 Huyện Sông Mã Xã Pú Pẩu Từ trụ sở UBND xã cũ - Đến trụ sở UBND xã mới 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2891 Huyện Sông Mã Xã Pú Pẩu Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Pú Bẩu 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2892 Huyện Sông Mã Xã Chiềng En Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng En về 2 phía 1km 255.000 153.000 119.000 76.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2893 Huyện Sông Mã Xã Chiềng En Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Chiềng En 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2894 Huyện Sông Mã Xã Đứa Mòn Tuyến đường Mường Lầm đi Đứa Mòn 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
2895 Huyện Sông Mã Xã Đứa Mòn Các bản khác còn lại 102.000 85.000 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2896 Huyện Sông Mã Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện 93.500 76.500 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
2897 Huyện Sông Mã Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
2898 Huyện Sông Mã Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã Đường quy hoạch 21 m 5.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2899 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã Đường quy hoạch 13,5 m 2.210.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2900 Huyện Sông Mã Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã Đường quy hoạch 5 m 1.870.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn