| 2701 |
Huyện Sông Mã |
Phố Phạm Văn Đồng - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2702 |
Huyện Sông Mã |
Phố Lý Nam Đế - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2703 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nguyễn Huệ - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2704 |
Huyện Sông Mã |
Phố An Dương Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã - Xã Nà Nghịu |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2705 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Xã Nà Nghịu |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2706 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Xã Nà Nghịu |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2707 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một |
Từ bản Pá Công - Đến cầu Nà Hạ
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2708 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một |
Từ hết cầu Nà Hạ đến cầu Nậm Mằn
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2709 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G (Sông Mã - Sốp Cộp) - Xã Huổi Một |
Các bản khác còn lại
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2710 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Hạ - Mường Hung - Xã Huổi Một |
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2711 |
Huyện Sông Mã |
Đường Huổi Một - Nậm Mằn - Xã Huổi Một |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2712 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Huổi Một |
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2713 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ |
Từ Nhà văn hóa bản Phiêng Xa - Đến cầu Nậm Khoa, bản Công
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2714 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ |
Cổng chợ Phiêng Đồn (bản Quảng Tiến) hướng đi thị trấn Sông Mã 100m, hướng đi xã Yên Hưng 100m
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2715 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Chiềng Sơ |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 12
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2716 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Sơ |
Từ bản Nà Sặng - Đến hết địa phận bản Nà Lốc
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2717 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Sơ |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2718 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Yên Hưng |
Từ cống thoát nước (giáp rừng ma bản Pái) - Đến đầu cầu cứng suối Mừ
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2719 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 (Sông Mã - Bó Sinh) - Xã Yên Hưng |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 12
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2720 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 12) - Xã Yên Hưng |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2721 |
Huyện Sông Mã |
Xã Yên Hưng |
Từ Quốc lộ 12 - Đến hết đất thao trường xã Yên Hưng
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2722 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất xã Yên Hưng - Đến cầu cứng qua suối Nậm Con
|
90.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2723 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ cầu cứng qua suối Nậm Con - Đến hết đất bản Mường Tợ
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2724 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ đất bản Mường Cang - Đến cổng trụ sở UBND xã Mường Lầm
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2725 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ cổng trụ sở UBND xã - Đến hết đất nhà ông Lò Quang Nạt
|
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2726 |
Huyện Sông Mã |
Quốc lộ 12 - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất nhà ông Lò Quang Nạt - Đến giáp xã Chiềng En
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2727 |
Huyện Sông Mã |
Đường khu vực - Xã Mường Lầm |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã - Đến hết đất điểm bưu điện văn hóa xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2728 |
Huyện Sông Mã |
Đường khu vực - Xã Mường Lầm |
Từ hết đất Điểm bưu điện văn hóa xã - Đến ngã 3 giáp Quốc lộ 12
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2729 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Mường Lầm |
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2730 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
Từ ngã ba - Đến hết đất bản Lấu
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2731 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Lầm |
Từ đất bản Phèn giáp đất bản Lấu - Đến hết đất bản Sàng
|
180.000
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2732 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
Các bản thuộc xã Bó Sinh trên tuyến đường Quốc lộ 12
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2733 |
Huyện Sông Mã |
Xã Bó Sinh |
Tuyến Tỉnh lộ 108 từ ngã 3 bản Phống - Đến cầu cứng bản Phống 2
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2734 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty |
Đoạn đường bê tông tại trung tâm xã
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2735 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Nậm Ty |
Các bản khác còn lại trên tuyến đường
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2736 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Nậm Ty |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2737 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2738 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
Từ điểm Bưu điện văn hoá xã (Hướng đi Sông Mã) - Đến hết đất nhà ông Dân và từ điểm Bưu điện văn hóa xã (Hướng đi Thuận Châu) Đến hết đất nhà ông Hưng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2739 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
Từ nhà ông Lường Văn Bắng - Đến nhà ông Lường Văn Việt (bản Phiêng Chiềng)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2740 |
Huyện Sông Mã |
Đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113) - Xã Chiềng Phung |
Các bản khác còn lại trên tuyến đường Nà Nghịu - Chiềng Phung (Tỉnh lộ 113)
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2741 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại - Xã Chiềng Phung |
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2742 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Từ đầu cầu treo - đến hết nhà ông Huy Phương
|
610.000
|
370.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2743 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Đường Tỉnh lộ 115 (T115)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2744 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Từ đầu cầu cứng (bản Cương Chính) - đến đường T115
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2745 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Hung |
Các bản khác còn lại
|
140.000
|
110.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2746 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ trường Tiểu học Mường Cai đi các hướng 200m
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2747 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ cổng trường Tiểu học Mường Cai + 200m - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Vĩnh
|
260.000
|
210.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2748 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ nhà ông Lò Văn Thi qua trụ sở UBND xã mới đến hết đất nhà bà Lò Thị Định
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2749 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ đỉnh dốc kéo đỉnh chỗ nhà ông Kha Văn Ứng - đến hết đất nhà tập thể thủy điện Nậm Sọi
|
270.000
|
230.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2750 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ ngã 3 nhà nhà ông Tiến Dịu đầu cầu treo cũ - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thoan
|
260.000
|
220.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2751 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ ngã 3 đi bản Co Phường (đường vào UBND xã) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Thi và tuyến vào đến cổng trụ sở UBND xã
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2752 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Từ ngã 3 nhà ông Hiệp đường rẽ vào UBND xã - đến giáp đất nhà máy thủy điện Nậm Sọi
|
230.000
|
180.000
|
130.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2753 |
Huyện Sông Mã |
Xã Mường Cai |
Các bản khác còn lại
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2754 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
Từ cổng trụ sở UBND xã Nậm Mằn về 2 phía 200m
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2755 |
Huyện Sông Mã |
Xã Nậm Mằn |
Đường Huổi Một - Nậm Mằn
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2756 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Pẩu |
Từ trụ sở UBND xã cũ - Đến trụ sở UBND xã mới
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2757 |
Huyện Sông Mã |
Xã Pú Pẩu |
Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Pú Bẩu
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2758 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng En |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng En về 2 phía 1km
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2759 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng En |
Đường Quốc lộ 12 địa phận xã Chiềng En
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2760 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
Tuyến đường Mường Lầm đi Đứa Mòn
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2761 |
Huyện Sông Mã |
Xã Đứa Mòn |
Các bản khác còn lại
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2762 |
Huyện Sông Mã |
Đất ở nông thôn còn lại trên địa bàn huyện |
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2763 |
Huyện Sông Mã |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2764 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2765 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2766 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu phía tây Sông Mã - Thị trấn Sông Mã Khu 6 và Khu 9 huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 5 m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2767 |
Huyện Sông Mã |
Đường Hùng Vương - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2768 |
Huyện Sông Mã |
Đường Võ Nguyên Giáp - Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 21 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2769 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2770 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 11,5 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2771 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2772 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 6,5 m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2773 |
Huyện Sông Mã |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu đô thị Hưng Mai - Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2774 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Trung tâm xã: Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất bản Tiên Chung (Hướng đi Sông Mã)
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2775 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Từ hết cầu bản Sai - Đến hết đất trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS Mường Sai (hướng đi Sơn La)
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2776 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Mường Sai |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2777 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Mường Sai |
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2778 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cửa hàng xăng dầu - Đến đường vào trường Trung học phổ thông Chiềng Khương
|
892.500
|
535.500
|
399.500
|
272.000
|
178.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2779 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đường đi trường Trung học phổ thông - Đến cống Huổi Nhương
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2780 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ cống Huổi Nhương - Đến đường vào UBND xã Chiềng Khương
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2781 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ hết đường vào UBND xã Chiềng Khương - Đến hết bản Thống Nhất
|
969.000
|
578.000
|
433.500
|
289.000
|
195.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2782 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Từ đầu bản Híp - Đến hết đất bản Tiên Sơn
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2783 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Khương |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2784 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến hết đất Đơn vị C2
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2785 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường Tuần tra biên giới, Từ M21 Quốc lộ 4G - Đến ngã ba đường vào bản Búa
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2786 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Đường vào trụ sở UBND xã Chiềng Khương - Đến cổng trụ sở UBND xã Chiềng Khương
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2787 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Tân Lập, Khương Tiên và bản Hưng Hà
|
238.000
|
187.000
|
144.500
|
119.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2788 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Các đoạn đường lô bê tông có chiều rộng lớn hơn 3m thuộc các bản Nam Tiến, Thống Nhất, bản Phụ
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2789 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến Mường Hung - Chiềng Khương từ bản Cỏ - Đến hết bản Là
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2790 |
Huyện Sông Mã |
Các tuyến đường khu vực - Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường từ ngã ba bản Búa - Đến cầu cứng bản Búa
|
238.000
|
187.000
|
144.500
|
119.000
|
93.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2791 |
Huyện Sông Mã |
Các bản khác còn lại (không nằm trên tuyến đường Quốc lộ 4G) - Xã Chiềng Khương |
|
119.000
|
93.500
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2792 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất đơn vị C2 - Đến hết đất nhà ông Đào Tuấn Anh (Bản Khương Tiên)
|
340.000
|
213.000
|
128.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2793 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu tràn bản Mo - Đến hết đất bản Huổi Mo (Khu Tái định cư)
|
153.000
|
119.000
|
68.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2794 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ hết đất nhà ông Anh Ngát - Đến nghĩa địa bản Huổi Nhương
|
323.000
|
213.000
|
85.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2795 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Từ cầu bản Híp (nhà ông Pâng) - Đến hết đất nhà ông Sơn bản Híp
|
213.000
|
128.000
|
68.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2796 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Đường vào khu dân cư dọc theo suối Hải Hậu (Bản Tiên Sơn)
|
213.000
|
136.000
|
68.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2797 |
Huyện Sông Mã |
Xã Chiềng Khương |
Tuyến đường tuần tra biên giới từ ngã ba bản Cỏ - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Vui - bản Cỏ
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2798 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ đầu cầu Chiềng Cang qua cầu treo Mường Hung 100m
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2799 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Từ ngã ba cầu cứng (bản Nhạp) đi 2 hướng 200m (hướng đi Sơn La và hướng đi Sông Mã)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2800 |
Huyện Sông Mã |
Đường Quốc lộ 4G - Xã Chiềng Cang |
Các bản khác còn lại trên Quốc lộ 4G
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |