STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9401 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9402 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9403 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9404 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9405 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9406 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9407 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9408 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9409 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9410 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9411 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9412 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal CIDA - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9413 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9414 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9415 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9416 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9417 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Trường Học | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9418 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1 | Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9419 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9420 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9421 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9422 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9423 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9424 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9425 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9426 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9427 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9428 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1 | Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9429 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9430 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9431 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9432 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9433 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9434 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9435 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9436 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9437 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9438 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9439 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9440 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9441 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9442 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9443 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9444 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9445 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1 | Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9446 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9447 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 11 - Hết đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9448 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1 | Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9449 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9450 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Đường trung tâm xã - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9451 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9452 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9453 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1 | Giáp Sông Hậu - Hết đường đal | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9454 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9455 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1 | Đầu lộ CIDA - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9456 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9457 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9458 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9459 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9460 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9461 | Huyện Châu Thành | Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9462 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9463 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9464 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9465 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9466 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9467 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9468 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9469 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9470 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các đường khác trong khu tái định cư | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9471 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9472 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9473 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9474 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9475 | Huyện Châu Thành | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9476 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9477 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9478 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9479 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9480 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9481 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9482 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9483 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9484 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9485 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9486 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9487 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9488 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9489 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9490 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9491 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9492 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9493 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9494 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9495 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9496 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9497 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9498 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 30/4 (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9499 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9500 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Quốc Lộ 1A - Thị Trấn Châu Thành
Bảng giá đất tại Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Ranh xã Hồ Đắc Kiện đến hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) trên Quốc lộ 1A.
Vị Trí 1: Giá 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ đoạn từ Ranh xã Hồ Đắc Kiện đến hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) trên Quốc lộ 1A tại Thị trấn Châu Thành, với mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển mạnh mẽ và tiềm năng lớn. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển thương mại quy mô lớn tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành
Bảng giá đất tại Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn toàn tuyến của Đường hai bên nhà lồng chợ.
Vị trí 1: Giá 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành, với mức giá 7.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí đắc địa và điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá áp dụng cho đoạn toàn tuyến, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn và yêu cầu vị trí chiến lược.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Các Đường Khác Khu Vực Chợ - Thị trấn Châu Thành
Bảng giá đất tại các đường khác khu vực chợ, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn toàn tuyến.
Vị Trí 1: Giá 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các khu vực nằm tại các đường khác khu vực chợ, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, với mức giá 6.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại các đường khác khu vực chợ, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Tỉnh 939B - Thị Trấn Châu Thành
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 939B, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ cầu chợ Thuận Hòa đến hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01).
Vị Trí 1: Giá 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Tỉnh 939B, đoạn từ cầu chợ Thuận Hòa đến hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01), với mức giá 1.600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực với điều kiện phát triển và tiềm năng sử dụng hợp lý. Đây là mức giá áp dụng cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Tỉnh 939B, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Châu Thành, Đường Trần Phú - Thị Trấn Châu Thành
Bảng giá đất tại Đường Trần Phú, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02).
Vị Trí 1: Giá 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) trên Đường Trần Phú, với mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí và điều kiện phát triển thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại khu vực đô thị.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Trần Phú, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng.