11001 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11002 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11003 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn |
Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11004 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11005 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11006 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An |
Đoạn trên địa bàn xã Viên An
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11007 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An |
Trên địa bàn xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11008 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11009 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11010 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11011 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11012 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Hai bên hông chợ Viên Bình
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11013 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình |
Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11014 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên Bình |
Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11015 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11016 |
Huyện Trần Đề |
Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình |
Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11017 |
Huyện Trần Đề |
Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11018 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11019 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11020 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11021 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11022 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B |
Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11023 |
Huyện Trần Đề |
Đường Cặp kênh Trà Đuốc |
Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11024 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11025 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11026 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11027 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11028 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11029 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11030 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11031 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11032 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11033 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11034 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11035 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11036 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11037 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11038 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11039 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11040 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Suốt tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11041 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận |
Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11042 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
11043 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11044 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11045 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11046 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11047 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11048 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11049 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11050 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11051 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11052 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 |
Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11053 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11054 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 |
Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11055 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 |
Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11056 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11057 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 |
Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11058 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11059 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11060 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11061 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11062 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11063 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11064 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11065 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11066 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11067 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11068 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Kênh 1 - Giáp Đường 934B
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11069 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Đại Ân 2 |
Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11070 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2 |
Suốt tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11071 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 |
Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11072 |
Huyện Trần Đề |
Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 |
Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11073 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11074 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11075 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11076 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11077 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11078 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11079 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11080 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11081 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11082 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11083 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11084 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11085 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11086 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11087 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11088 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11089 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11090 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11091 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11092 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11093 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11094 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11095 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11096 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11097 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11098 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11099 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
11100 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |