15:15 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Sóc Trăng: Tiềm năng đầu tư bất động sản từ vùng đất sông nước

Bảng giá đất tại Sóc Trăng theo Quyết định số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, đang phản ánh tiềm năng phát triển kinh tế và điểm đến đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư tại khu vực này.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Sóc Trăng

Sóc Trăng, tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những khu vực sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Nằm ở cửa ngõ ra biển Đông, Sóc Trăng không chỉ có vai trò quan trọng trong giao thương mà còn là điểm đến của nhiều dự án hạ tầng giao thông lớn như cảng Trần Đề, các tuyến quốc lộ và cao tốc.

Những dự án này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn làm gia tăng giá trị bất động sản.

Sóc Trăng nổi bật với sự phát triển của các ngành kinh tế trọng điểm như nông nghiệp, thủy sản, và công nghiệp chế biến.

Đặc biệt, cảng Trần Đề đang được định hướng trở thành cảng biển quan trọng trong khu vực, tạo động lực lớn cho sự phát triển của khu vực lân cận. Điều này đồng nghĩa với việc giá trị đất ở những khu vực ven biển hoặc gần cảng sẽ tiếp tục gia tăng.

Du lịch tại Sóc Trăng cũng đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với những điểm đến nổi tiếng như Chùa Dơi, Chùa Đất Sét và các lễ hội văn hóa đặc sắc.

Điều này không chỉ thu hút du khách mà còn mở ra cơ hội phát triển bất động sản du lịch, nghỉ dưỡng và thương mại.

Phân tích bảng giá đất tại Sóc Trăng và xu hướng đầu tư

Giá đất tại Sóc Trăng hiện đang có sự phân hóa giữa khu vực trung tâm, ven biển và các vùng nông thôn.

Tại thành phố Sóc Trăng, trung tâm kinh tế và hành chính của tỉnh, giá đất dao động từ 5 triệu đến 45 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Những khu vực gần trung tâm hành chính, các tuyến đường lớn như Lê Lợi và Nguyễn Huệ, luôn có giá đất cao nhất nhờ vào sự phát triển hạ tầng đồng bộ.

Tại các khu vực ven biển như Trần Đề và Vĩnh Châu, giá đất dao động từ 2 triệu đến 10 triệu đồng/m². Đây là những khu vực giàu tiềm năng với sự phát triển của cảng Trần Đề và các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Với mức giá đất còn hợp lý, đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản dài hạn.

Ở các huyện khác như Mỹ Tú, Châu Thành và Long Phú, giá đất thấp hơn, dao động từ 1 triệu đến 5 triệu đồng/m². Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nông nghiệp công nghệ cao và công nghiệp chế biến, giá trị đất ở những khu vực này cũng đang dần tăng lên.

So sánh với các tỉnh lân cận như Bạc Liêu và Cần Thơ, giá đất tại Sóc Trăng vẫn ở mức cạnh tranh. Trong khi Cần Thơ có giá đất trung bình khoảng 3.743.703 đồng/m² và Bạc Liêu dao động từ 840 đồng/m² đến 45 triệu đồng/m², Sóc Trăng cung cấp những lựa chọn hợp lý hơn nhưng vẫn đầy tiềm năng nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng và kinh tế.

Sóc Trăng đang là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đây là cơ hội không thể bỏ lỡ để sở hữu hoặc đầu tư vào các khu vực trọng điểm của tỉnh.

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000 đ
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.415.624 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3890

Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10701 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10702 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10703 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10704 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10705 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10706 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10707 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10708 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10709 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10710 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10711 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10712 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10713 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10714 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10715 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10716 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10717 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10718 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10719 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
10720 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
10721 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10722 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10723 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10724 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Liêu Tú Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10725 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10726 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10727 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
10728 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
10729 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10730 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10731 Huyện Trần Đề Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10732 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Trung Bình Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
10733 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Trung Bình Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10734 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10735 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10736 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
10737 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
10738 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10739 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10740 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10741 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10742 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10743 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10744 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
10745 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10746 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10747 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10748 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10749 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10750 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10751 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10752 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10753 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10754 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10755 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 2 (suốt đường) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10756 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10757 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 4 (suốt đường) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10758 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10759 Huyện Trần Đề Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình Đường tỉnh 933C - Kênh 80 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10760 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10761 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10762 Huyện Trần Đề Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10763 Huyện Trần Đề Kênh ông Phục - Xã Trung Bình Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10764 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10765 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10766 Huyện Trần Đề Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
10767 Huyện Trần Đề Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
10768 Huyện Trần Đề Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10769 Huyện Trần Đề Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
10770 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10771 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung 820.000 - - - - Đất ở nông thôn
10772 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10773 Huyện Trần Đề Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia 980.000 - - - - Đất ở nông thôn
10774 Huyện Trần Đề Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) 630.000 - - - - Đất ở nông thôn
10775 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10776 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10777 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
10778 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
10779 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10780 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
10781 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10782 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10783 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10784 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
10785 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10786 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10787 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10788 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10789 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10790 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
10791 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10792 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10793 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10794 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10795 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10796 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10797 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10798 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10799 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
10800 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi 300.000 - - - - Đất ở nông thôn