| 10701 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10702 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10703 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10704 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10705 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10706 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10707 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10708 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10709 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10710 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10711 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10712 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10713 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10714 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10715 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10716 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10717 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10718 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10719 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10720 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10721 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10722 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10723 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10724 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10725 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10726 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10727 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình |
Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10728 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10729 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10730 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình |
Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10731 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10732 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Trung Bình |
Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10733 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10734 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10735 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10736 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10737 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10738 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10739 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10740 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10741 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10742 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10743 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10744 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10745 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10746 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10747 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10748 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10749 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10750 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10751 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10752 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10753 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10754 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10755 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10756 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10757 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10758 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10759 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 933C - Kênh 80
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10760 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình |
Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10761 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10762 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10763 |
Huyện Trần Đề |
Kênh ông Phục - Xã Trung Bình |
Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10764 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình |
Tỉnh lộ 933C - Kênh 80
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10765 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình |
Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10766 |
Huyện Trần Đề |
Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10767 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10768 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10769 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10770 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10771 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10772 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10773 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10774 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10775 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10776 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10777 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10778 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10779 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10780 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10781 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10782 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10783 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10784 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10785 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10786 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10787 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10788 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10789 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10790 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10791 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10792 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10793 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10794 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10795 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10796 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10797 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10798 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10799 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10800 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |