| 101 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Trần Đề |
Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Trần Đề |
Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Trần Đề |
Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Trần Đề |
Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Trần Đề |
Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 (toàn tuyến)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ 30/04 - Kênh 2
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Trần Đề |
Sau Công an huyện
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Trần Đề |
Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Trần Đề |
Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Trần Đề |
Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Trần Đề |
Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |