601 |
Thành phố Đông Hà |
Hồ Quý Ly |
Từ đường Hoàng Diệu - Đển khu phố 10 Đông Thanh
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hoàn |
Từ Bắc cầu ván Đông Giang - Đển bắc đập tràn Đại Độ
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 32m
|
7.325.600
|
2.930.400
|
1.612.000
|
1.099.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 32m
|
3.976.800
|
1.590.400
|
875.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 32m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 32m
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m
|
3.976.800
|
1.590.400
|
875.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 32m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.720.800
|
1.088.000
|
598.400
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.779.200
|
712.000
|
391.200
|
267.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.674.400
|
669.600
|
368.000
|
251.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Phải tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển tim Cầu Vượt
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Trái tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển đường Lê Thế Tiết
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |