Bảng giá đất Tại Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Thành phố Đông Hà Quảng Trị

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 20,5m 3.663.000 1.465.000 806.000 549.000 - Đất ở đô thị
2 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 3.140.000 1.256.000 691.000 471.000 - Đất ở đô thị
3 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 2.878.000 1.151.000 633.000 432.000 - Đất ở đô thị
4 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 2.878.000 1.151.000 633.000 432.000 - Đất ở đô thị
5 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 2.224.000 890.000 489.000 334.000 - Đất ở đô thị
6 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m 2.093.000 837.000 460.000 314.000 - Đất ở đô thị
7 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 20,5m 2.930.400 1.172.000 644.800 439.200 - Đất TM-DV đô thị
8 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 2.512.000 1.004.800 552.800 376.800 - Đất TM-DV đô thị
9 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 2.302.400 920.800 506.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
10 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 2.302.400 920.800 506.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
11 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 1.779.200 712.000 391.200 267.200 - Đất TM-DV đô thị
12 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m 1.674.400 669.600 368.000 251.200 - Đất TM-DV đô thị
13 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 20,5m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
14 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
15 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
16 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
17 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
18 Thành phố Đông Hà Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m 1.465.100 585.900 322.000 219.800 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Thành phố Đông Hà – Đường Bê Tông Thuộc Khu Dân Cư Phường Đông Thanh (Từ Cầu Đường Sắt Đến Giáp Địa Phận Cam Lộ)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, cho đoạn đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh, từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ, trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.663.000 đồng/m²

Tại đoạn đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 3.663.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có mặt cắt lớn hơn 20,5 mét, nơi có điều kiện cơ sở hạ tầng tốt nhất và tiềm năng phát triển cao. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất tại những vị trí thuận lợi và đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.465.000 đồng/m²

Giá đất ở đô thị cho vị trí 2 trong khu vực này là 1.465.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng tốt nhưng không phải là khu vực đắc địa nhất. Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí vừa phải và vẫn nằm trong khu vực đang phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 806.000 đồng/m²

Giá đất ở đô thị cho vị trí 3 là 806.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và vị trí kém thuận lợi hơn so với các vị trí cao hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển.

Giá Đất Vị trí 4 – 549.000 đồng/m²

Giá đất ở đô thị cho vị trí 4 tại đoạn đường bê tông này là 549.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và vị trí ít thuận lợi hơn. Mức giá này thích hợp cho những ai có ngân sách hạn chế và tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại các đoạn đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.