Bảng giá đất Tại Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Thành phố Đông Hà Quảng Trị

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 20,5m 3.140.000 1.256.000 691.000 471.000 - Đất ở đô thị
2 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 2.878.000 1.151.000 633.000 432.000 - Đất ở đô thị
3 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 2.224.000 890.000 489.000 334.000 - Đất ở đô thị
4 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 2.224.000 890.000 489.000 334.000 - Đất ở đô thị
5 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 2.093.000 837.000 460.000 314.000 - Đất ở đô thị
6 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 20,5m 2.512.000 1.004.800 552.800 376.800 - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 2.302.400 920.800 506.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
8 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 1.779.200 712.000 391.200 267.200 - Đất TM-DV đô thị
9 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 1.779.200 712.000 391.200 267.200 - Đất TM-DV đô thị
10 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 1.674.400 669.600 368.000 251.200 - Đất TM-DV đô thị
11 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 20,5m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
12 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
13 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
14 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
15 Thành phố Đông Hà Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 1.465.100 585.900 322.000 219.800 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất Quảng Trị Thành phố Đông Hà - Đường đất khu dân cư phường Đông Giang

Bảng giá đất khu dân cư thuộc các khu phố 2, 3, 4, phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà cung cấp thông tin quan trọng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư bất động sản tại khu vực này. Giá trị đất ở đô thị được phân loại theo mặt cắt và các khu vực khác nhau, trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn.

Giá Đất Vị Trí 1 – 3.140.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 3.140.000 đồng/m². Đây là khu vực có mặt cắt lớn hơn 20,5m, thể hiện tiềm năng phát triển cao. Khu vực này thích hợp cho các dự án lớn như trung tâm thương mại, khu nhà ở cao cấp, hoặc các dịch vụ cao cấp khác, nhờ vào vị trí thuận lợi và hạ tầng tốt.

Giá Đất Vị Trí 2 – 1.256.000 đồng/m²

Giá đất tại vị trí 2 được ấn định là 1.256.000 đồng/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị phát triển ổn định cho các dự án vừa và nhỏ, như nhà ở hoặc cửa hàng dịch vụ. Đây là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời.

Giá Đất Vị Trí 3 – 691.000 đồng/m²

Giá đất ở vị trí 3 là 691.000 đồng/m². Với mức giá này, khu vực này phù hợp cho các dự án nhỏ lẻ hoặc những người có ngân sách hạn chế. Các khu đất này có tiềm năng phát triển khi hạ tầng và tiện ích được cải thiện.

Giá Đất Vị Trí 4 – 471.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất là 471.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, phù hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư vào các khu vực đang phát triển. Mặc dù giá trị đất thấp, nhưng tiềm năng tăng giá trong tương lai vẫn rất khả quan.

Bảng giá đất này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.