STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân | từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
4202 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
4203 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân | từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
4204 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
4205 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
4206 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
4207 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
4208 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập | Đoạn còn lại | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
4209 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp | 1.500.000 | 1.050.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
4210 | Huyện Hướng Hóa | Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành | 1.500.000 | 1.050.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
4211 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ | 1.000.000 | 700.000 | 520.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
4212 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4213 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4214 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4215 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4216 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4217 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4218 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4219 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4220 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km23 - đến Km24 | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
4221 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4222 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4223 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4224 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4225 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4226 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4227 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4228 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4229 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4230 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4231 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4232 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4233 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4234 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4235 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4236 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4237 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km25 | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4238 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km28 | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4239 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4240 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn | |
4241 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4242 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4243 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của xã | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
4244 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4245 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4246 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4247 | Huyện Hướng Hóa | Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4248 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4249 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4250 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4251 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4252 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4253 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4254 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4255 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4256 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn | |
4257 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4258 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4259 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua princ | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4260 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
4261 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4262 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4263 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4264 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cheng | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4265 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4266 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4267 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4268 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4269 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4270 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4271 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4272 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4273 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4274 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4275 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4276 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4277 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4278 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4279 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
4280 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long | từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4281 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập | đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4282 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên | đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4283 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4284 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành | từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4285 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập | đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4286 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên | đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4287 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4288 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4289 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4290 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4291 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành | Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4292 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4293 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4294 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4295 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4296 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập | từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4297 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp | đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân | 528.000 | 184.800 | 137.280 | 105.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4298 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân | từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn | 528.000 | 184.800 | 137.280 | 105.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4299 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu | 528.000 | 184.800 | 137.280 | 105.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4300 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân | từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Nông Thôn Huyện Hướng Hóa – Đoạn Từ Điểm Giáp Xã Tân Hợp Đến Hết Đất Hộ Ông Trần Xuân Cớ
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, cụ thể là đoạn từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn, thuộc xã Hướng Tân. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 660.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn là 660.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, với địa hình và giao thông tốt nhất. Giá này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển cao của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 231.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn trong cùng đoạn đường là 231.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực gần các tuyến đường chính và các cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhưng không bằng các khu vực chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 171.600 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 171.600 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông không thuận lợi bằng các vị trí trước đó. Đây là mức giá phù hợp cho những khu vực xa các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng chính, với các điều kiện kém thuận lợi hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 132.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 132.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các trục đường có điều kiện không thuận lợi nhất, xa trung tâm và tiếp giáp với các khu vực ít phát triển hơn. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại đoạn từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh đến hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn, xã Hướng Tân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Huyện Hướng Hóa – Khu Vực Đường Hồ Chí Minh, Xã Hướng Phùng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, đặc biệt là khu vực Đường Hồ Chí Minh, xã Hướng Phùng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất áp dụng cho đoạn đường từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu. Đây là khu vực đất ở nông thôn với các mức giá khác nhau, phản ánh điều kiện và tiềm năng phát triển của từng vị trí cụ thể trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 1 – 660.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn đường từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu là 660.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất về giao thông và hạ tầng trong đoạn đường này. Khu vực này gần các tiện ích chính và có kết nối giao thông tốt, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển cao của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 231.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 231.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện tốt hơn so với vị trí 3 và 4 nhưng không đạt mức độ thuận lợi của vị trí 1. Đây là mức giá phù hợp cho các khu vực gần các cơ sở hạ tầng thiết yếu, với giao thông và tiện ích tương đối thuận lợi.
Giá Đất Vị trí 3 – 171.600 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 171.600 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông không thuận lợi bằng hai vị trí trên. Các khu vực này có thể nằm ở xa hơn từ các tuyến đường chính và tiện ích, nhưng vẫn nằm trong đoạn đường từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu.
Giá Đất Vị trí 4 – 132.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 132.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện không thuận lợi nhất về giao thông và hạ tầng. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp và có kế hoạch phát triển dài hạn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực Đường Hồ Chí Minh, xã Hướng Phùng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Huyện Hướng Hóa – Đoạn Đường Hồ Chí Minh Khu Vực 6 Xã Hướng Tân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, cụ thể là đoạn từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn đến điểm giáp xã Hướng Linh, thuộc xã Hướng Tân. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn đến điểm giáp xã Hướng Linh là 200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhất trong đoạn đường này, với vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển đáng kể.
Giá Đất Vị trí 2 – 70.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 70.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông kém thuận lợi hơn so với vị trí 1. Khu vực này nằm xa hơn so với các trục đường chính và cơ sở hạ tầng cơ bản, ảnh hưởng đến giá trị đất.
Giá Đất Vị trí 3 – 52.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 52.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông không thuận lợi nhất trong đoạn đường. Đây là mức giá phù hợp cho các khu vực xa trung tâm và các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Giá Đất Vị trí 4 – 40.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 40.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các trục đường có điều kiện không thuận lợi nhất, tiếp giáp với các khu vực ít phát triển và xa các trung tâm. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại đoạn từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn đến điểm giáp xã Hướng Linh, xã Hướng Tân. Dữ liệu này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Huyện Hướng Hóa – Khu Vực Đường Hồ Chí Minh, Xã Hướng Phùng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, đặc biệt là khu vực Đường Hồ Chí Minh, xã Hướng Phùng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất áp dụng cho đoạn đường từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) đến giáp xã Hướng Việt. Đây là khu vực đất ở nông thôn với các mức giá khác nhau, phản ánh điều kiện và tiềm năng phát triển của từng vị trí cụ thể trong khu vực. Các mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Giá Đất Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn đường từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) đến giáp xã Hướng Việt là 200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi hơn về giao thông và hạ tầng so với các vị trí còn lại. Đây là khu vực có kết nối giao thông tương đối tốt và có khả năng phát triển trong tương lai gần.
Giá Đất Vị trí 2 – 70.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 70.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện tốt hơn so với vị trí 3 và 4, nhưng vẫn không đạt mức độ thuận lợi của vị trí 1. Khu vực này có thể gần hơn các tiện ích cơ bản và các cơ sở hạ tầng thiết yếu, mặc dù chưa đạt được mức giá cao nhất.
Giá Đất Vị trí 3 – 52.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 52.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông kém thuận lợi hơn. Các khu vực này có thể nằm xa các tuyến đường chính và tiện ích cơ bản, nhưng vẫn nằm trong đoạn đường từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) đến giáp xã Hướng Việt.
Giá Đất Vị trí 4 – 40.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 40.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện không thuận lợi nhất về giao thông và hạ tầng. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp và có kế hoạch phát triển dài hạn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực Đường Hồ Chí Minh, xã Hướng Phùng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Xã Hướng Việt – Đường Mòn Hồ Chí Minh, Khu Vực 6
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực xã Hướng Việt, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, cụ thể là đoạn Đường Mòn Hồ Chí Minh từ cổng chào xã Hướng Việt đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất nông thôn cho đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt là 200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất về giao thông và cơ sở hạ tầng trong khu vực. Đây là mức giá phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các cơ quan hành chính và cơ sở giáo dục của xã.
Giá Đất Vị trí 2 – 70.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn là 70.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1. Tuy nhiên, đây vẫn là mức giá hợp lý cho các khu vực gần các cơ sở hạ tầng cơ bản và dễ tiếp cận.
Giá Đất Vị trí 3 – 52.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất nông thôn là 52.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông kém hơn so với các vị trí trên. Đây là mức giá dành cho các khu vực xa hơn so với các cơ sở hạ tầng chính.
Giá Đất Vị trí 4 – 40.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất nông thôn là 40.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các trục đường có điều kiện không thuận lợi nhất, nằm xa cổng chào xã và các cơ sở quan trọng. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại đoạn Đường Mòn Hồ Chí Minh, khu vực xã Hướng Việt. Dữ liệu này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.