STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
2502 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | đoạn còn lại phía Tây đường sắt | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
2503 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2504 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Đoạn còn lại | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
2505 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
2506 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
2507 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2508 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2509 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) | phía Tây đường sắt | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2510 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2511 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2512 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2513 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2514 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | Đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2515 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2516 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2517 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2518 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2519 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2520 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2521 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2522 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2523 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2524 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2525 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2526 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh) | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2527 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2528 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2529 | Huyện Gio Linh | Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2530 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2531 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung du | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
2532 | Huyện Gio Linh | Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang | 400.000 | 280.000 | 208.000 | 152.000 | - | Đất ở nông thôn |
2533 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã) | 200.000 | 140.000 | 104.000 | 76.000 | - | Đất ở nông thôn |
2534 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2535 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2536 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An) | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
2537 | Huyện Gio Linh | Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) | Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
2538 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
2539 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Miền núi | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m | 80.000 | 56.000 | 41.600 | 28.000 | - | Đất ở nông thôn |
2540 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. | 2.160.000 | 756.000 | 561.600 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2541 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. | 2.160.000 | 756.000 | 561.600 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2542 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. | 1.512.000 | 529.200 | 393.120 | 302.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2543 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang | Quốc lộ 1A đoạn còn lại | 1.512.000 | 529.200 | 393.120 | 302.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2544 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu | Quốc lộ 1 đoạn còn lại | 1.512.000 | 529.200 | 393.120 | 302.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2545 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. | 936.000 | 327.600 | 243.360 | 187.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2546 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong | Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. | 936.000 | 327.600 | 243.360 | 187.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2547 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải | Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2548 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2549 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2550 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2551 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai | đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) | 720.000 | 252.000 | 187.200 | 144.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2552 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2553 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2554 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2555 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai | đoạn còn lại | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2556 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2557 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2558 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường | 240.000 | 84.000 | 62.400 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2559 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng | 240.000 | 84.000 | 62.400 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2560 | Huyện Gio Linh | Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang | 1.260.000 | 756.000 | 441.000 | 315.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2561 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2562 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2563 | Huyện Gio Linh | Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2564 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2565 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2566 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2567 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | Phía đông đường sắt | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2568 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2569 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2570 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong | 448.000 | 268.800 | 156.800 | 112.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2571 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn còn lại | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2572 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2573 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2574 | Huyện Gio Linh | Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2575 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn Phía đông đường sắt | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2576 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2577 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2578 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2579 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 | 252.000 | 151.200 | 88.200 | 63.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2580 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2581 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Các đoạn còn lại | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2582 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2583 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2584 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2585 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2586 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2587 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2588 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2589 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2590 | Huyện Gio Linh | Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2591 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2592 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2593 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2594 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2595 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường Gio Thành đi Gio Hải | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2596 | Huyện Gio Linh | Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn qua thôn Tân Minh | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2597 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2598 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2599 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2600 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Gio An, Đường 75 Khu Vực 3
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại xã Gio An, khu vực 3, đoạn Đường 75, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường 75 – Khu Vực 3, Xã Gio An
Giá Đất Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất nông thôn là 300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Trường cấp đến đường dây 500 KV, phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện phát triển tốt nhất, gần các công trình hạ tầng quan trọng và có tiềm năng sử dụng cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 195.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn là 195.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện phát triển ổn định, không gần các công trình hạ tầng lớn như vị trí 1 nhưng vẫn có giá trị sử dụng tương đối cao.
Giá Đất Vị trí 3 – 150.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất nông thôn là 150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển trung bình, phù hợp cho các dự án với chi phí vừa phải và nhu cầu sử dụng cơ bản.
Giá Đất Vị trí 4 – 105.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất nông thôn là 105.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn với tiềm năng phát triển hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất nông thôn tại khu vực 3, xã Gio An, đoạn Đường 75. Bảng giá này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện phát triển của từng khu vực.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Trung Sơn, Đường 76 Tây, Khu Vực 3
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại xã Trung Sơn, khu vực 3, đoạn Đường 76 Tây, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường 76 Tây – Khu Vực 3, Xã Trung Sơn
Giá Đất Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất nông thôn là 300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhất trong đoạn từ đoạn còn lại phía Tây đường sắt. Vị trí này có tiềm năng sử dụng đất cao, do đó giá trị của nó cũng cao hơn.
Giá Đất Vị trí 2 – 195.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn là 195.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh các khu vực có điều kiện phát triển trung bình, không phải là vị trí đắc địa nhất nhưng vẫn có giá trị sử dụng tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 150.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất nông thôn là 150.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do tiềm năng sử dụng không cao.
Giá Đất Vị trí 4 – 105.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất nông thôn là 105.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém hơn trong đoạn đường, với giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và khả năng sử dụng hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 3, xã Trung Sơn, đoạn Đường 76 Tây. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ mức giá và tiềm năng phát triển của từng khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Đường T100 - Khu Vực 3 - Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Mô Tả Chung
Theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Quảng Trị ngày 20/12/2019, bảng giá đất tại Đường T100, khu vực 3, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh được quy định cho loại đất ở nông thôn. Bảng giá này giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt thông tin về giá đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường T100 thuộc khu vực 3 của xã Trung Sơn, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp cho các hoạt động mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 300.000 đồng/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, thường nằm ở các vị trí thuận lợi, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và có tiềm năng phát triển tốt. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí và chất lượng đất.
Vị trí 2 – 195.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 195.000 đồng/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, với các tiện ích và cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn tiếp cận với mức giá vừa phải nhưng vẫn có tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 3 – 150.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 150.000 đồng/m². Đây là khu vực có giá trị đất trung bình, phù hợp với những vị trí có cơ sở hạ tầng và điều kiện phát triển ở mức trung bình. Mức giá này cung cấp sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đất, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý cho nhiều người.
Vị trí 4 – 105.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 105.000 đồng/m², thấp nhất trong khu vực. Khu vực này thường nằm xa hơn trung tâm hoặc có điều kiện phát triển chưa hoàn chỉnh. Mức giá này thích hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn, hoặc các khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại Đường T100, khu vực 3, xã Trung Sơn cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Các mức giá được nêu rõ giúp người dân và các nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định hợp lý về việc mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Khu Vực 3, Xã Gio Châu, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Mô Tả Chung
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất nông thôn tại khu vực 3, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Theo quy định tại văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ các khu vực còn lại trong xã. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị của đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 300.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực 3 của xã Gio Châu. Đất tại vị trí này có giá trị cao hơn do các yếu tố như gần các tuyến đường chính, tiện ích, và cơ sở hạ tầng. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực thuận lợi, phù hợp với các dự án đầu tư lớn hoặc các nhu cầu sử dụng đất có giá trị cao.
Vị trí 2 – 195.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 195.000 đồng/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong các khu vực có giá trị tốt. Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí tốt nhưng không gần các tuyến đường chính hoặc tiện ích như vị trí 1. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư vừa phải hoặc các nhu cầu sử dụng đất cơ bản.
Vị trí 3 – 150.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 150.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có giá trị đất thấp hơn do vị trí kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 và vị trí 2. Đất tại vị trí này có thể xa hơn các tuyến đường chính và tiện ích. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các nhu cầu sử dụng đất cơ bản hơn.
Vị trí 4 – 105.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 105.000 đồng/m², mức giá thấp nhất trong khu vực 3. Đất tại vị trí này có giá trị thấp hơn do điều kiện hạ tầng và vị trí kém thuận lợi hơn so với các vị trí khác. Đây là mức giá phù hợp cho các nhu cầu đầu tư vào đất nông thôn với ngân sách thấp hoặc các dự án cần tiết kiệm chi phí.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn tại khu vực 3, xã Gio Châu. Thông tin này hỗ trợ cho các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Khu Vực 3, Xã Gio Hòa, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Mô Tả Chung
Bảng giá đất nông thôn dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực 3, xã Gio Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Được quy định theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi. Thông tin này giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 300.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực 3, áp dụng cho các khu vực gần các tuyến giao thông chính, cơ sở hạ tầng tốt hoặc gần các tiện ích cộng đồng. Đất tại vị trí này có tiềm năng phát triển cao hơn và thường được ưa chuộng cho các dự án đầu tư hoặc các nhu cầu sử dụng đất có giá trị cao hơn.
Vị trí 2 – 195.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 195.000 đồng/m², phản ánh giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mức giá này phù hợp với các khu vực có vị trí thuận lợi nhưng không phải là điểm chính trong khu vực. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách vừa phải hoặc các nhu cầu sử dụng đất cơ bản.
Vị trí 3 – 150.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 150.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có giá trị đất giảm do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc nằm xa hơn so với các tiện ích chính. Mức giá này thích hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc khi đầu tư vào các khu vực ít phát triển hơn.
Vị trí 4 – 105.000 đồng/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 105.000 đồng/m², mức giá thấp nhất trong khu vực. Đất tại vị trí này có giá trị thấp hơn do vị trí xa, điều kiện hạ tầng cơ sở kém hơn hoặc ít được phát triển. Đây là mức giá phù hợp cho các nhu cầu đầu tư vào đất nông thôn có ngân sách thấp hoặc các dự án cần tiết kiệm chi phí.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của đất nông thôn tại khu vực 3, xã Gio Hòa. Nó hỗ trợ cho các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.