Bảng giá đất Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Quảng Trị là: 38.115.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Trị là: 6.050
Giá đất trung bình tại Quảng Trị là: 1.852.033
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Huyện Đa Krông Xã Tà Long 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2102 Huyện Đa Krông Xã Húc Nghì 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2103 Huyện Đa Krông Xã Pa Nang 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2104 Huyện Đa Krông Xã Tà Rụt 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2105 Huyện Đa Krông Xã A Ngo 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2106 Huyện Đa Krông Xã A Bung 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2107 Huyện Đa Krông Xã A Vao 9.900 6.820 5.610 4.070 3.300 Đất nuôi trồng thủy sản
2108 Huyện Đa Krông Huyện ĐaKrông Toàn huyện 6.500 6.000 5.500 5.000 - Đất làm muối
2109 Huyện Đa Krông Xã Hướng Hiệp 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2110 Huyện Đa Krông Xã Đakrông 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2111 Huyện Đa Krông Xã Mò Ó 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2112 Huyện Đa Krông Xã Triệu Nguyên 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2113 Huyện Đa Krông Xã Ba Lòng 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2114 Huyện Đa Krông Xã Hải Phúc 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2115 Huyện Đa Krông Xã Tà Long 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2116 Huyện Đa Krông Xã Húc Nghì 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2117 Huyện Đa Krông Xã Pa Nang 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2118 Huyện Đa Krông Xã Tà Rụt 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2119 Huyện Đa Krông Xã A Ngo 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2120 Huyện Đa Krông Xã A Bung 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2121 Huyện Đa Krông Xã A Vao 31.240 24.420 21.340 12.980 11.000 Đất nông nghiệp khác
2122 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. 4.320.000 1.512.000 1.123.000 864.000 - Đất ở đô thị
2123 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. 3.888.000 1.361.000 1.011.000 778.000 - Đất ở đô thị
2124 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 3.456.000 1.210.000 899.000 691.000 - Đất ở đô thị
2125 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp 3.024.000 1.058.000 786.000 605.000 - Đất ở đô thị
2126 Huyện Gio Linh Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. 3.888.000 1.361.000 1.011.000 778.000 - Đất ở đô thị
2127 Huyện Gio Linh Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 3.888.000 1.361.000 1.011.000 778.000 - Đất ở đô thị
2128 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. 3.456.000 1.210.000 899.000 691.000 - Đất ở đô thị
2129 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2130 Huyện Gio Linh Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2131 Huyện Gio Linh Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 3.024.000 1.058.000 786.000 605.000 - Đất ở đô thị
2132 Huyện Gio Linh Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 3.024.000 1.058.000 786.000 605.000 - Đất ở đô thị
2133 Huyện Gio Linh Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. 2.678.000 937.000 696.000 536.000 - Đất ở đô thị
2134 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 2.678.000 937.000 696.000 536.000 - Đất ở đô thị
2135 Huyện Gio Linh Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2136 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. 2.678.000 937.000 696.000 536.000 - Đất ở đô thị
2137 Huyện Gio Linh Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên 1.382.000 484.000 359.000 276.000 - Đất ở đô thị
2138 Huyện Gio Linh Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. 2.333.000 816.000 607.000 467.000 - Đất ở đô thị
2139 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 1.987.000 696.000 517.000 397.000 - Đất ở đô thị
2140 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2141 Huyện Gio Linh Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.987.000 696.000 517.000 397.000 - Đất ở đô thị
2142 Huyện Gio Linh Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.987.000 696.000 517.000 397.000 - Đất ở đô thị
2143 Huyện Gio Linh Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2144 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2145 Huyện Gio Linh Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 1.123.000 393.000 292.000 225.000 - Đất ở đô thị
2146 Huyện Gio Linh Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.382.000 484.000 359.000 276.000 - Đất ở đô thị
2147 Huyện Gio Linh Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. 1.123.000 393.000 292.000 225.000 - Đất ở đô thị
2148 Huyện Gio Linh Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 1.123.000 393.000 292.000 225.000 - Đất ở đô thị
2149 Huyện Gio Linh Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu 1.123.000 393.000 292.000 225.000 - Đất ở đô thị
2150 Huyện Gio Linh Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2151 Huyện Gio Linh Văn Cao - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2152 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2153 Huyện Gio Linh Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2154 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2155 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2156 Huyện Gio Linh Thị trấn Gio Linh Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2157 Huyện Gio Linh Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2158 Huyện Gio Linh Duy Tân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2159 Huyện Gio Linh Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2160 Huyện Gio Linh Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2161 Huyện Gio Linh Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2162 Huyện Gio Linh Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2163 Huyện Gio Linh Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2164 Huyện Gio Linh Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2165 Huyện Gio Linh Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2166 Huyện Gio Linh Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2167 Huyện Gio Linh Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh Đầu đường - đến Cuối đường 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2168 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 1.642.000 575.000 427.000 328.000 - Đất ở đô thị
2169 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 1.382.000 484.000 359.000 276.000 - Đất ở đô thị
2170 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 1.123.000 393.000 292.000 225.000 - Đất ở đô thị
2171 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2172 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2173 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 20m trở lên: 1.382.000 484.000 359.000 276.000 - Đất ở đô thị
2174 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: 1.123.000 393.000 292.000 225.000 - Đất ở đô thị
2175 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: 864.000 302.000 225.000 173.000 - Đất ở đô thị
2176 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: 605.000 212.000 157.000 121.000 - Đất ở đô thị
2177 Huyện Gio Linh Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: 432.000 151.000 112.000 86.000 - Đất ở đô thị
2178 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt 3.600.000 1.260.000 936.000 720.000 - Đất ở đô thị
2179 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng 3.240.000 1.134.000 842.000 648.000 - Đất ở đô thị
2180 Huyện Gio Linh Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2181 Huyện Gio Linh Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 3.240.000 1.134.000 842.000 648.000 - Đất ở đô thị
2182 Huyện Gio Linh Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2183 Huyện Gio Linh Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2184 Huyện Gio Linh Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2185 Huyện Gio Linh Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2186 Huyện Gio Linh Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2187 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2188 Huyện Gio Linh Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải 2.880.000 1.008.000 749.000 576.000 - Đất ở đô thị
2189 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương 2.520.000 882.000 655.000 504.000 - Đất ở đô thị
2190 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng 2.520.000 882.000 655.000 504.000 - Đất ở đô thị
2191 Huyện Gio Linh Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) 1.800.000 630.000 468.000 360.000 - Đất ở đô thị
2192 Huyện Gio Linh Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt 2.520.000 882.000 655.000 504.000 - Đất ở đô thị
2193 Huyện Gio Linh Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2194 Huyện Gio Linh Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2195 Huyện Gio Linh Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2196 Huyện Gio Linh Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2197 Huyện Gio Linh Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2198 Huyện Gio Linh Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2199 Huyện Gio Linh Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị
2200 Huyện Gio Linh Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt 1.440.000 504.000 374.000 288.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Huyện Đa Krông – Đất Làm Muối

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất làm muối tại huyện Đa Krông, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, áp dụng cho toàn huyện.

Giá Đất Vị trí 1 – 6.500 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất làm muối ở huyện Đa Krông là 6.500 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhất trong toàn huyện, thường là những khu vực gần nguồn nước và cơ sở hạ tầng hỗ trợ tốt nhất cho việc sản xuất muối. Những khu vực này thường có sản lượng muối cao và dễ dàng tiếp cận các tiện ích cần thiết.

Giá Đất Vị trí 2 – 6.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất làm muối là 6.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn đáp ứng các yêu cầu cơ bản cho việc sản xuất muối. Các khu vực này vẫn đảm bảo các yếu tố cần thiết như nguồn nước và cơ sở hạ tầng cơ bản.

Giá Đất Vị trí 3 – 5.500 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất làm muối là 5.500 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện sản xuất muối kém hơn so với các vị trí trên. Các khu vực này có thể gặp một số khó khăn về mặt hạ tầng hoặc nguồn nước, nhưng vẫn đủ khả năng để sản xuất muối.

Giá Đất Vị trí 4 – 5.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất làm muối là 5.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong toàn huyện, dành cho các khu vực có điều kiện sản xuất muối không thuận lợi nhất, có thể là xa nguồn nước hoặc thiếu cơ sở hạ tầng cần thiết. Mặc dù giá thấp, các khu vực này vẫn có thể được sử dụng cho việc sản xuất muối với chi phí đầu tư thấp hơn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất làm muối tại huyện Đa Krông, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và lựa chọn phù hợp cho mục đích sản xuất muối.


Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị trấn Gio Linh, Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1), thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.

Giá Đất Đoạn Đường Lê Duẩn – Thị Trấn Gio Linh

Giá Đất Vị trí 1 – 4.320.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, đoạn từ đường Chế Lan Viên đến đường Trần Đình Ân, giá đất ở đô thị là 4.320.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhất, nằm gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích đô thị quan trọng.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.512.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.512.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các trục đường chính và các tiện ích đô thị nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Điều kiện phát triển và kết nối giao thông vẫn rất thuận lợi.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.123.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 1.123.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực nằm xa hơn các trục đường chính, có điều kiện phát triển tốt nhưng không nằm ở vị trí trung tâm. Kết nối giao thông và tiếp cận các tiện ích cơ bản vẫn đảm bảo.

Giá Đất Vị trí 4 – 864.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 864.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn các trục đường chính, có điều kiện phát triển kém hơn nhưng vẫn thuộc đô thị với cơ sở hạ tầng cơ bản.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1), thị trấn Gio Linh. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và tiềm năng phát triển của từng khu vực.


Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị Trấn Gio Linh, Đường 2/4

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường 2/4, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường Lê Duẩn đến đường Võ Nguyên Giáp. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.

Giá Đất Đoạn Đường 2/4 – Từ Đường Lê Duẩn Đến Đường Võ Nguyên Giáp

Giá Đất Vị trí 1 – 3.024.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị trên đoạn đường 2/4 từ đường Lê Duẩn đến đường Võ Nguyên Giáp là 3.024.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm ở vị trí đắc địa nhất trong đoạn đường, gần các tiện ích chính và có tiềm năng phát triển cao.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.058.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.058.000 đồng/m². Đây là mức giá cho khu vực không phải là vị trí đắc địa nhất nhưng vẫn nằm trong đoạn đường 2/4, có điều kiện phát triển tốt và gần các tiện ích quan trọng.

Giá Đất Vị trí 3 – 786.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 786.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện phát triển ổn định hơn trong đoạn đường từ đường Lê Duẩn đến đường Võ Nguyên Giáp, phản ánh giá trị thấp hơn so với các vị trí cao hơn.

Giá Đất Vị trí 4 – 605.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 605.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho khu vực ở xa các tiện ích chính và có điều kiện phát triển thấp hơn. Mức giá này phản ánh giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường 2/4.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất ở đô thị tại đoạn đường 2/4, thị trấn Gio Linh. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Thị Trấn Gio Linh, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đầu đường đến cuối đường tại khu vực Bùi Trung Lập, được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.

Mô Tả Chung

Bảng giá đất ở đô thị tại Thị trấn Gio Linh cung cấp thông tin về giá trị đất tại đoạn từ đầu đường đến cuối đường ở khu vực Bùi Trung Lập. Giá đất được phân chia theo từng vị trí cụ thể, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí địa lý và sự thuận lợi của từng khu vực trong khu đô thị. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Giá Đất Theo Các Vị Trí

Vị trí 1 – 3.888.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 3.888.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực gần đầu đường. Khu vực này có vị trí thuận lợi với cơ sở hạ tầng phát triển tốt, gần các tiện ích công cộng và trung tâm thương mại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động thương mại.

Vị trí 2 – 1.361.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.361.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực nằm ở giữa đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường. Khu vực này có cơ sở hạ tầng tốt nhưng xa hơn một chút so với vị trí 1. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư vừa và nhỏ, với mức ngân sách hợp lý.

Vị trí 3 – 1.011.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 1.011.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ đầu đường. Khu vực này có điều kiện phát triển tốt nhưng không bằng vị trí 1 và 2. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải và yêu cầu chi phí thấp hơn.

Vị trí 4 – 778.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 778.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực gần cuối đường. Khu vực này có điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn so với các vị trí khác và phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách thấp hơn.

Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại khu vực Bùi Trung Lập, Thị trấn Gio Linh, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị và tiềm năng phát triển của từng khu vực.


Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Gio Linh, Thị Trấn Gio Linh, Đoạn Đường Võ Nguyên Giáp

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.

Giá Đất Đô Thị Tại Đoạn Đường Võ Nguyên Giáp

Giá Đất Vị trí 1 – 3.456.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 3.456.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ đường Trần Đình Ân đến đường Kim Đồng, khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và cơ sở hạ tầng, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực đô thị.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.210.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.210.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực gần đoạn đường chính nhưng không phải là điểm trung tâm. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt, tiếp cận dễ dàng đến các dịch vụ cơ bản, phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình.

Giá Đất Vị trí 3 – 899.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 899.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho những khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn nằm trong đô thị với cơ sở hạ tầng cơ bản, thích hợp cho các dự án có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn có khả năng phát triển.

Giá Đất Vị trí 4 – 691.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 691.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho những khu vực xa trung tâm hơn và ít tiềm năng phát triển hơn, phù hợp với các dự án có chi phí thấp và ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.