| 1001 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m
|
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m
|
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
40.470
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1049 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
41.930
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1050 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
11.620
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1051 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
11.620
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1052 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
11.620
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1053 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
27.770
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1054 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
10.730
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 1055 |
Thành phố Đông Hà |
Thành phố Đông Hà |
Toàn thành phố
|
98.120
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1056 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Quang Trung - Đển cống Thái Văn Toản
|
16.000.000
|
6.400.000
|
3.520.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1057 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Cống Thái Văn Toản - Đển đường Lê Duẩn
|
14.400.000
|
5.760.000
|
3.168.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1058 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Đường Quang Trung - Đển đường Phan Đình Phùng
|
12.800.000
|
5.120.000
|
2.816.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1059 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Phan Đinh Phùng - Đển giáp xã Triệu Thành
|
8.000.000
|
3.200.000
|
1.760.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1060 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Tri Phương |
Đoạn từ đường Minh Mạng - Đển đường Ngô Quyền
|
14.400.000
|
5.760.000
|
3.168.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1061 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Đoạn từ giáp xã Hải Phú - Đển nam cầu Thạch Hãn
|
14.400.000
|
5.760.000
|
3.168.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1062 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Đoạn đi qua phường An Đôn (từ chân cầu Thạch Hãn - Đển giáp xã Triệu Thượng
|
5.440.000
|
2.176.000
|
1.197.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1063 |
Thị xã Quảng Trị |
Quang Trung |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đển hàng rào phía đông chi nhánh điện Thành Cổ
|
11.200.000
|
4.480.000
|
2.464.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1064 |
Thị xã Quảng Trị |
Quang Trung |
Đoạn từ Hàng rào phía đông chi nhánh điện Thành Cổ - Đển đường Hai Bà Trưng
|
8.000.000
|
3.200.000
|
1.760.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1065 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Quyền |
Đoạn từ Phố Hữu Nghị - Đển giáp xã Triệu Thành
|
11.200.000
|
4.480.000
|
2.464.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Quyền |
Đoạn từ Phố Hữu Nghị - Đển đường Lý Nam Đế
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.056.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Quyền |
Đoạn từ đường Lý Nam Đế - Đển đường Lê Duẩn
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Thị xã Quảng Trị |
Phố Hữu Nghị |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
11.200.000
|
4.480.000
|
2.464.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Thị xã Quảng Trị |
Phố Thành Công |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
11.200.000
|
4.480.000
|
2.464.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1070 |
Thị xã Quảng Trị |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lý Thái Tổ
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.112.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1071 |
Thị xã Quảng Trị |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - Đển đường Phan Đình Phùng
|
8.000.000
|
3.200.000
|
1.760.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1072 |
Thị xã Quảng Trị |
Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Ngô Quyền
|
8.000.000
|
3.200.000
|
1.760.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1073 |
Thị xã Quảng Trị |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ đường Quang Trung - Đển đường Lý Thái Tổ
|
7.360.000
|
2.944.000
|
1.619.000
|
1.104.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1074 |
Thị xã Quảng Trị |
Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
6.720.000
|
2.688.000
|
1.478.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1075 |
Thị xã Quảng Trị |
Phan Đình Phùng |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Ngô Quyền
|
6.720.000
|
2.688.000
|
1.478.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1076 |
Thị xã Quảng Trị |
Võ Thị Sáu |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
6.720.000
|
2.688.000
|
1.478.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1077 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Hồng Phong |
Hai Bà Trưng - Đển Trần Hưng Đạo
|
6.080.000
|
2.432.000
|
1.338.000
|
912.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1078 |
Thị xã Quảng Trị |
Đoàn Thị Điểm |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
5.440.000
|
2.176.000
|
1.197.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1079 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Quý Đôn |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển hàng rào phía tây Trường Dân tộc nội trú
|
5.440.000
|
2.176.000
|
1.197.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1080 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Phú |
Hai Bà Trưng - Đển Trần Hưng Đạo
|
5.440.000
|
2.176.000
|
1.197.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1081 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Phú |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1082 |
Thị xã Quảng Trị |
Võ Nguyên Giáp |
QL1A - Đển Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sỹ Bắc sông Thạch Hãn
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.056.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1083 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Trường Tộ |
Đoạn từ đường Trần Bình Trọng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
4.160.000
|
1.664.000
|
915.000
|
624.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1084 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Thị Tâm |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Ga Quảng Trị
|
3.760.000
|
1.504.000
|
827.000
|
564.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1085 |
Thị xã Quảng Trị |
Đường Kiệt 5 Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Phan Chu Trinh
|
3.360.000
|
1.344.000
|
739.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1086 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Trãi |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển kênh N1
|
3.360.000
|
1.344.000
|
739.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1087 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Trãi |
Đoạn từ Kênh N1 - Đển Quốc lộ 1
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1088 |
Thị xã Quảng Trị |
Chi Lăng |
QL1A - Đển Giáp đường quy hoạch dọc bờ Bắc sông Thạch Hãn
|
3.360.000
|
1.344.000
|
739.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1089 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Quốc Toản |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Quang Trung
|
2.960.000
|
1.184.000
|
651.000
|
444.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Bình Trọng |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển giáp xã Hải Quy
|
2.960.000
|
1.184.000
|
651.000
|
444.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Thị xã Quảng Trị |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Hai Bà Trưng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Thị xã Quảng Trị |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Đển Đển đường Ngô Quyền
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Thị xã Quảng Trị |
Bà Triệu |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đển đường Lý Thường Kiệt
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Thế Tiết |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Bà Triệu
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Thị xã Quảng Trị |
Bùi Dục Tài |
Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Bà Triệu
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Thị Lý |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - Đển kênh N1
|
3.760.000
|
1.504.000
|
827.000
|
564.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Thị Lý |
Đoạn từ kênh N1 - Đển cầu Ba Bến
|
3.360.000
|
1.344.000
|
739.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Thị xã Quảng Trị |
Phạm Ngũ Lão |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Trần Hữu Dực
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Thị xã Quảng Trị |
Cao Bá Quát |
Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường Trần Hữu Dực
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hữu Dực |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Phạm Ngũ Lão
|
2.560.000
|
1.024.000
|
563.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |