701 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Phải tuyến Đoạn từ Tim Cầu Vượt - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
16.482.200
|
6.593.300
|
3.626.000
|
2.472.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Phạm Hồng Thái
|
16.482.200
|
6.593.300
|
3.626.000
|
2.472.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Phải tuyến Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Điện Biên Phủ
|
10.072.300
|
4.029.200
|
2.216.200
|
1.510.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Trái tuyến Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - Đển đường Thuận Châu
|
10.072.300
|
4.029.200
|
2.216.200
|
1.510.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Đoạn từ Bắc Cầu Đông Hà - Đển đường Phạm Ngũ Lão
|
10.072.300
|
4.029.200
|
2.216.200
|
1.510.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển Nam Cầu Sòng
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn |
Phải tuyến Đoạn từ đường - Đển đường Điện Biên Phủ Đển cầu Lai Phước;
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Duẩn |
Trái tuyến Đoạn từ đường Thuận Châu - Đển cầu Lai Phước
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thành phố Đông Hà |
Hùng Vương |
Đoạn từ Bưu điện Đông Hà - Đển đường Tôn Thất Thuyết
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thành phố Đông Hà |
Hùng Vương |
Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
16.482.200
|
6.593.300
|
3.626.000
|
2.472.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thành phố Đông Hà |
Hùng Vương |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đại Cồ Việt
|
14.651.000
|
5.860.400
|
3.223.500
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thành phố Đông Hà |
Hùng Vương |
Đoạn từ đường Đại Cồ Việt - Đển đường Điện Biên Phủ
|
12.819.800
|
5.128.200
|
2.820.300
|
1.922.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Thành phố Đông Hà |
Hùng Vương |
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đển giáp cầu Vĩnh Phước
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334
|
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 9 |
Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển Bưu điện Đông Hà
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hưng Đạo |
Phải tuyến Đoạn từ tường rào phía Đông Bưu điện Đông Hà - Đển đường Trần Nhật Duật
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hưng Đạo |
Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo
|
18.314.100
|
7.325.500
|
4.029.200
|
2.746.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hưng Đạo |
Phải tuyến Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - Đển đường Khóa Bảo;
|
12.819.800
|
5.128.200
|
2.820.300
|
1.922.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hưng Đạo |
Trái tuyến Đoạn từ Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo - Đển Quốc lộ 9
|
12.819.800
|
5.128.200
|
2.820.300
|
1.922.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Châu Trinh |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà
|
16.482.200
|
6.593.300
|
3.626.000
|
2.472.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Bội Châu |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà
|
16.482.200
|
6.593.300
|
3.626.000
|
2.472.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Quý Đôn |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
16.482.200
|
6.593.300
|
3.626.000
|
2.472.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Lợi |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thánh Tông
|
14.651.000
|
5.860.400
|
3.223.500
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Lợi |
Đoạn từ Lê Thánh Tông - Lý Thường Kiệt
|
12.819.800
|
5.128.200
|
2.820.300
|
1.922.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Hồng Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Ngô Quyền
|
14.651.000
|
5.860.400
|
3.223.500
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Hồng Phong |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Tôn Thất Thuyết
|
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi
|
14.651.000
|
5.860.400
|
3.223.500
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hùng Vương
|
12.819.800
|
5.128.200
|
2.820.300
|
1.922.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Phải tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi
|
10.988.600
|
4.395.300
|
2.417.100
|
1.648.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi nối dài
|
14.651.000
|
5.860.400
|
3.223.500
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi nối dài - Đển đường Hùng Vương nối dài
|
12.819.800
|
5.128.200
|
2.820.300
|
1.922.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương nối dài - Đển đường Hàm Nghi Đển hết thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt
|
10.988.600
|
4.395.300
|
2.417.100
|
1.648.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Phải tuyến Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Nguyễn Du
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thường Kiệt |
Trái tuyến Đoạn từ phía Tây thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Nguyễn Du
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Tri Phương |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển Hùng Vương
|
14.651.000
|
5.860.400
|
3.223.500
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Tri Phương |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Thành phố Đông Hà |
Hàm Nghi |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đển Bắc cống Đại An
|
10.988.600
|
4.395.300
|
2.417.100
|
1.648.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Thành phố Đông Hà |
Hàm Nghi |
Đoạn từ Cống Đại An - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Huệ |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hùng Vương
|
10.988.600
|
4.395.300
|
2.417.100
|
1.648.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Huệ |
Hùng Vương - Đển Lê Hữu Phước (trừ đoạn qua nhà ông Lợi và bà Xuân được tính theo mặt cắt hiện trạng)
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Thành phố Đông Hà |
Huyền Trân Công Chúa |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn
|
10.072.300
|
4.029.200
|
2.216.200
|
1.510.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Trãi |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Đặng Tất
|
10.072.300
|
4.029.200
|
2.216.200
|
1.510.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Trãi |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Đặng Tất
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Thành phố Đông Hà |
Ngô Quyền |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi
|
10.072.300
|
4.029.200
|
2.216.200
|
1.510.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Thành phố Đông Hà |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Thành phố Đông Hà |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Văn Hưu |
Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ)
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Văn Hưu |
Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Công Trứ |
Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết)
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Khuyến |
Cả đường
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Thành phố Đông Hà |
Đào Duy Từ |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thế Hiếu |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thế Hiếu |
Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ)
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thánh Tông |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi
|
9.156.700
|
3.663.100
|
2.014.600
|
1.373.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thánh Tông |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Thành phố Đông Hà |
Tạ Quang Bửu |
Cả đường
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Đình Phùng |
Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Đình Phùng |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Tất |
Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ)
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thành phố Đông Hà |
Văn Cao |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi
|
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thành phố Đông Hà |
Hiền Lương |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thành phố Đông Hà |
Hiền Lương |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thành phố Đông Hà |
Tôn Thất Thuyết |
Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú
|
8.241.100
|
3.296.300
|
1.813.000
|
1.236.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Du |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Du |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng)
|
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung
|
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thành phố Đông Hà |
Đại Cồ Việt |
Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập
|
6.409.900
|
2.564.100
|
1.410.500
|
961.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Dung |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Dung |
Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.409.900
|
2.564.100
|
1.410.500
|
961.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Dung |
Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến
|
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thành phố Đông Hà |
Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thành phố Đông Hà |
Điện Biên Phủ |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thành phố Đông Hà |
Điện Biên Phủ (9D) |
Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương
|
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thành phố Đông Hà |
Đường vào Trạm xá Công An |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Phú |
Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt
|
7.325.500
|
2.930.200
|
1.611.400
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Phú |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thành phố Đông Hà |
Thái Phiên |
Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú)
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Quang Khải |
Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Chưởng |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Chí Thanh |
từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thành phố Đông Hà |
Trường Chinh |
Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thành phố Đông Hà |
Trường Chinh |
Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao
|
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thành phố Đông Hà |
Trường Chinh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng
|
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Công Tráng |
Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hữu Dực |
Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Công Kỉnh |
Từ đường Hùng Vương - Đển Lê Lợi (trừ đoạn chưa thi công)
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thành phố Đông Hà |
Hải Thượng Lãn Ông |
Cả đường
|
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |