Bảng giá đất Thành phố Đông Hà Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đông Hà là: 26.163.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đông Hà là: 10.730
Giá đất trung bình tại Thành phố Đông Hà là: 5.567.215
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn (Quốc lộ 1) Phải tuyến Đoạn từ Tim Cầu Vượt - Đển đường Lý Thường Kiệt 16.482.200 6.593.300 3.626.000 2.472.400 - Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn (Quốc lộ 1) Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Phạm Hồng Thái 16.482.200 6.593.300 3.626.000 2.472.400 - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn (Quốc lộ 1) Phải tuyến Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Điện Biên Phủ 10.072.300 4.029.200 2.216.200 1.510.600 - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn (Quốc lộ 1) Trái tuyến Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - Đển đường Thuận Châu 10.072.300 4.029.200 2.216.200 1.510.600 - Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn (Quốc lộ 1) Đoạn từ Bắc Cầu Đông Hà - Đển đường Phạm Ngũ Lão 10.072.300 4.029.200 2.216.200 1.510.600 - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn (Quốc lộ 1) Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển Nam Cầu Sòng 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn Phải tuyến Đoạn từ đường - Đển đường Điện Biên Phủ Đển cầu Lai Phước; 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Đông Hà Lê Duẩn Trái tuyến Đoạn từ đường Thuận Châu - Đển cầu Lai Phước 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Đông Hà Hùng Vương Đoạn từ Bưu điện Đông Hà - Đển đường Tôn Thất Thuyết 18.314.100 7.325.500 4.029.200 2.746.800 - Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Đông Hà Hùng Vương Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt 16.482.200 6.593.300 3.626.000 2.472.400 - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Đông Hà Hùng Vương Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đại Cồ Việt 14.651.000 5.860.400 3.223.500 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Đông Hà Hùng Vương Đoạn từ đường Đại Cồ Việt - Đển đường Điện Biên Phủ 12.819.800 5.128.200 2.820.300 1.922.900 - Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Đông Hà Hùng Vương Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đển giáp cầu Vĩnh Phước 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu 18.314.100 7.325.500 4.029.200 2.746.800 - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh 18.314.100 7.325.500 4.029.200 2.746.800 - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 3.479.700 1.391.600 765.800 522.200 - Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Đông Hà Quốc lộ 9 Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Đông Hà Trần Hưng Đạo Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển Bưu điện Đông Hà 18.314.100 7.325.500 4.029.200 2.746.800 - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Đông Hà Trần Hưng Đạo Phải tuyến Đoạn từ tường rào phía Đông Bưu điện Đông Hà - Đển đường Trần Nhật Duật 18.314.100 7.325.500 4.029.200 2.746.800 - Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Đông Hà Trần Hưng Đạo Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo 18.314.100 7.325.500 4.029.200 2.746.800 - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Đông Hà Trần Hưng Đạo Phải tuyến Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - Đển đường Khóa Bảo; 12.819.800 5.128.200 2.820.300 1.922.900 - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Đông Hà Trần Hưng Đạo Trái tuyến Đoạn từ Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo - Đển Quốc lộ 9 12.819.800 5.128.200 2.820.300 1.922.900 - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Đông Hà Phan Châu Trinh Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà 16.482.200 6.593.300 3.626.000 2.472.400 - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Đông Hà Phan Bội Châu Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà 16.482.200 6.593.300 3.626.000 2.472.400 - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Đông Hà Lê Quý Đôn Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Trần Hưng Đạo 16.482.200 6.593.300 3.626.000 2.472.400 - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Đông Hà Lê Lợi Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thánh Tông 14.651.000 5.860.400 3.223.500 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Đông Hà Lê Lợi Đoạn từ Lê Thánh Tông - Lý Thường Kiệt 12.819.800 5.128.200 2.820.300 1.922.900 - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Đông Hà Lê Hồng Phong Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Ngô Quyền 14.651.000 5.860.400 3.223.500 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Đông Hà Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Tôn Thất Thuyết 4.944.800 1.978.200 1.087.800 742.000 - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi 14.651.000 5.860.400 3.223.500 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hùng Vương 12.819.800 5.128.200 2.820.300 1.922.900 - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Phải tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi 10.988.600 4.395.300 2.417.100 1.648.500 - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi nối dài 14.651.000 5.860.400 3.223.500 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi nối dài - Đển đường Hùng Vương nối dài 12.819.800 5.128.200 2.820.300 1.922.900 - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương nối dài - Đển đường Hàm Nghi Đển hết thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt 10.988.600 4.395.300 2.417.100 1.648.500 - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Phải tuyến Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Nguyễn Du 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Đông Hà Lý Thường Kiệt Trái tuyến Đoạn từ phía Tây thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Nguyễn Du 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Đông Hà Nguyễn Tri Phương Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển Hùng Vương 14.651.000 5.860.400 3.223.500 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Đông Hà Nguyễn Tri Phương Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Đông Hà Hàm Nghi Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đển Bắc cống Đại An 10.988.600 4.395.300 2.417.100 1.648.500 - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Đông Hà Hàm Nghi Đoạn từ Cống Đại An - Đển đường Lý Thường Kiệt 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Đông Hà Nguyễn Huệ Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hùng Vương 10.988.600 4.395.300 2.417.100 1.648.500 - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Đông Hà Nguyễn Huệ Hùng Vương - Đển Lê Hữu Phước (trừ đoạn qua nhà ông Lợi và bà Xuân được tính theo mặt cắt hiện trạng) 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Đông Hà Huyền Trân Công Chúa Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn 10.072.300 4.029.200 2.216.200 1.510.600 - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Đông Hà Nguyễn Trãi Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Đặng Tất 10.072.300 4.029.200 2.216.200 1.510.600 - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Đông Hà Nguyễn Trãi Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Đặng Tất 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Đông Hà Ngô Quyền Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi 10.072.300 4.029.200 2.216.200 1.510.600 - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Đông Hà Hai Bà Trưng Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Đông Hà Hai Bà Trưng Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Đông Hà Lê Văn Hưu Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Đông Hà Lê Văn Hưu Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Đông Hà Nguyễn Công Trứ Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết) 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Đông Hà Nguyễn Khuyến Cả đường 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Đông Hà Đào Duy Từ Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Đông Hà Lê Thế Hiếu Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Đông Hà Lê Thế Hiếu Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Đông Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Đông Hà Lê Thánh Tông Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi 9.156.700 3.663.100 2.014.600 1.373.400 - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Đông Hà Lê Thánh Tông Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Đông Hà Tạ Quang Bửu Cả đường 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Đông Hà Phan Đình Phùng Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Đông Hà Phan Đình Phùng Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Đông Hà Đặng Tất Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Đông Hà Văn Cao Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Đông Hà Đinh Tiên Hoàng Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Đông Hà Đinh Tiên Hoàng Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Đông Hà Đinh Tiên Hoàng Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Đông Hà Hiền Lương Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Đông Hà Hiền Lương Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Đông Hà Tôn Thất Thuyết Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú 8.241.100 3.296.300 1.813.000 1.236.200 - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Đông Hà Nguyễn Du Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Đông Hà Nguyễn Du Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Đông Hà Hoàng Diệu Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Đông Hà Hoàng Diệu Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Đông Hà Hoàng Diệu Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng) 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Đông Hà Hoàng Diệu Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Đông Hà Đại Cồ Việt Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập 6.409.900 2.564.100 1.410.500 961.800 - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Đông Hà Đặng Dung Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Đông Hà Đặng Dung Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi 6.409.900 2.564.100 1.410.500 961.800 - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Đông Hà Đặng Dung Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến 4.944.800 1.978.200 1.087.800 742.000 - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Đông Hà Bùi Thị Xuân Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Đông Hà Điện Biên Phủ Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Đông Hà Điện Biên Phủ (9D) Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương 4.211.900 1.684.900 926.800 632.100 - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Đông Hà Đường vào Trạm xá Công An Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Đông Hà Trần Phú Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt 7.325.500 2.930.200 1.611.400 1.099.000 - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Đông Hà Trần Phú Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Đông Hà Thái Phiên Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú) 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Đông Hà Trần Quang Khải Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Đông Hà Lê Chưởng Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Đông Hà Nguyễn Chí Thanh từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Đông Hà Trường Chinh Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Đông Hà Trường Chinh Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao 4.211.900 1.684.900 926.800 632.100 - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Đông Hà Trường Chinh Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Đông Hà Đinh Công Tráng Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Đông Hà Trần Hữu Dực Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Đông Hà Trương Công Kỉnh Từ đường Hùng Vương - Đển Lê Lợi (trừ đoạn chưa thi công) 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Đông Hà Hải Thượng Lãn Ông Cả đường 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị