STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thành phố Đông Hà, Quốc lộ 9
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 26.163.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) đến đường Trương Hán Siêu, giá đất ở đô thị là 26.163.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong đoạn đường này. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị lớn do vị trí đắc địa, gần các tiện ích đô thị chính, cơ sở hạ tầng quan trọng và các cơ quan hành chính.
Giá Đất Vị trí 2 – 10.465.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 10.465.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng không phải là khu vực đắc địa nhất. Mức giá này cho thấy sự phát triển ổn định và gần các tiện ích cơ bản như trường học, bệnh viện và trung tâm thương mại.
Giá Đất Vị trí 3 – 5.756.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở đô thị là 5.756.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ trung tâm đô thị nhưng vẫn nằm trong khu vực có cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn và có kế hoạch phát triển lâu dài.
Giá Đất Vị trí 4 – 3.924.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 3.924.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn và khoảng cách xa trung tâm đô thị. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn thuộc đô thị và có các cơ sở hạ tầng cơ bản như điện, nước và giao thông.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định phù hợp.