| 301 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 47C - Khu vực 4 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
từ Hậu Kiên - vào nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 302 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) |
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 303 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) |
từ ngã ba Đại Hào - Đến giáp xã Triệu Thuận
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 304 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Độ (Xã đồng bằng) |
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 305 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) |
từ điểm nút đường QL49C theo hướng về UBND xã Triệu Phước - Đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng)
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 306 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) |
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 307 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) |
trừ đoạn từ nam cầu Cửa Việt Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 308 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) |
từ cầu Bồ Bản - Đến đường ĐH 41
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 309 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 42 - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 310 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 43D - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 311 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 44 - Khu vực 4 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) |
|
384.000
|
230.400
|
134.400
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 312 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45C - Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) |
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 313 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư nằm về phía Đông đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 2
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 314 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) |
từ thị trấn Ái Tử - Đến thôn Xuân An, xã Triệu Thượng
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 315 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 316 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45 - Khu vực 5 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) |
nối từ đường QL49C qua cầu Triệu Đông - Đến giáp đường ĐH 43
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 317 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 318 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) |
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 319 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) |
Từ hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) - Đến cống Việt Yên
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 320 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) |
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 321 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 44C - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) |
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 322 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) |
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 323 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
từ trung tâm chợ Cạn đi thị tứ Bồ Bản - Đến hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Lê Quang Vinh)
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 324 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
từ trung tâm Chợ Cạn đi Linh Chiểu - Đến hết thửa đất số 640, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Nguyễn Yên)
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 325 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 43 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
Từ thửa đất số 428, tờ bản đồ số 11 (đất ông Lê Văn Tuyến) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Sơn
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 326 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường ĐH 41 và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Sơn
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 327 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) |
trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 41
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 328 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) |
trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 42
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 329 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 330 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 331 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
224.000
|
134.400
|
78.400
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 332 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 6 - Xã đồng bằng |
Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã đồng bằng
|
128.000
|
76.800
|
44.800
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 333 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 48 - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang (Xã trung du |
từ đường sắt - Đến trạm Ra Đa thuộc xã Triệu Giang
|
400.000
|
260.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 334 |
Huyện Triệu Phong |
Đường Hùng Vương nối dài - Khu vực 1 - Xã Triệu Ái (Xã trung du |
đoạn từ cầu Vĩnh Phước - Đến ĐH 48 thuộc Khu đô thị Nam Vĩnh Phước
|
400.000
|
260.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 335 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 49B - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du |
từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám
|
280.000
|
182.000
|
140.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 336 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 48 - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du |
từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử thuộc xã Triệu Ái
|
280.000
|
182.000
|
140.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 337 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 2 - Xã Triệu Ái (Xã trung du |
từ đường sắt - Đến đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử
|
280.000
|
182.000
|
140.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 338 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 3 - Xã Triệu Giang (Xã trung du |
Khu vực dân cư nằm về phía Tây đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 1
|
136.000
|
88.400
|
68.000
|
47.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 339 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 48 - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du |
từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50
|
136.000
|
88.400
|
68.000
|
47.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 340 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 48B (đường Trừ lấu) - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái (Xã trung du |
từ đường ngang vào hồ chứa nước Ái Tử - Đến giáp đường ĐH 50
|
136.000
|
88.400
|
68.000
|
47.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 341 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 49B - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du |
từ đường sắt - Đến hồ Gia Chám
|
136.000
|
88.400
|
68.000
|
47.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 342 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du |
Các tuyến đường thuộc dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng di dân ra khỏi vùng ngập lụt 3 xã Triệu Thượng, Triệu Giang, Triệu Long, huyện Triệu Phong (
|
136.000
|
88.400
|
68.000
|
47.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 343 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 49 - Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã trung du |
từ giáp phường An Đôn - Đến Trấm giáp đường ĐH 35
|
136.000
|
88.400
|
68.000
|
47.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 344 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 4 - Xã trung du |
Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện của xã trung du
|
80.000
|
52.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 345 |
Huyện Triệu Phong |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Triệu Giang |
Khu vực dân cư thuộc đoạn Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Giang
|
2.100.000
|
735.000
|
546.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 346 |
Huyện Triệu Phong |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Triệu Thượng |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng
|
1.750.000
|
612.500
|
455.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 347 |
Huyện Triệu Phong |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Triệu Ái |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 1 đi qua xã Triệu Ái
|
1.050.000
|
367.500
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 348 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường từ Quốc lộ 1 - Đến đường sắt thuộc địa bàn xã Triệu Thượng (cuối đường Nguyễn Trãi)
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 349 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 1 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng |
Khu vực dân cư thuộc tuyến tránh Quốc Lộ 1 đi qua xã Triệu Thượng
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 350 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
từ cầu An Tiêm - Đến giáp thị xã Quảng Trị
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 351 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) |
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 352 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45B - Khu vực 1 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) |
nối từ nút cầu An Mô - Đến đường QL49C
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 353 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) |
đoạn từ giáp xã Triệu Đại - Đến giáp xã Triệu Độ
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 354 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46C - Khu vực 1 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) |
từ cầu Đại Lộc - Đến đường ĐH 46
|
1.120.000
|
672.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 355 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
từ cầu An Tiêm - Đến giáp ngã ba đi Nại Cửu
|
700.000
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 356 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 47B - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
từ thị xã Quảng Trị đi qua cầu Rì Rì về khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn nối với đường QL49C
|
700.000
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 357 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 47 - Khu vực 2 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
từ đường QL49C vào khu lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn
|
700.000
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 358 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 43 - Khu vực 2 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư thuộc đ từ Khu du lịch Bãi Tắm Nhật Tân - Đến Nghĩa trang liệt sỹ
|
700.000
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 359 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 3 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) |
từ Quốc lộ 1 - Đến tượng đài các anh hùng liệt sỹ
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 360 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) |
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 361 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu Hòa (Xã đồng bằng) |
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 362 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45C (đường vào xã Triệu Thuận) - Khu vực 3 - Xã Triệu Long (Xã đồng bằng) |
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 363 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45C - Khu vực 3 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) |
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 364 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 3 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) |
từ đoạn nam cầu Cửa Việt - Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 365 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 43 - Khu vực 3 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
từ Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Giáp xã Triệu Sơn
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 366 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 3 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Trung
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 367 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 3 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường Quốc lộ 49C và đoạn đường ĐH 45 và ĐH 43 đi qua xã Triệu Tài
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 368 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 4 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) |
từ điểm nút Quốc lộ 1 (từ cầu Phước Mỹ) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Giang Đoạn đường ĐH 48 từ điểm nút Quốc lộ 1 Đến đường sắt
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 369 |
Huyện Triệu Phong |
Đường Nguyễn Hoàng - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 370 |
Huyện Triệu Phong |
Đường Đặng Dung - Khu vực 4 - Xã Triệu Ái (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 371 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 47C - Khu vực 4 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
từ Hậu Kiên - vào nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Lê Duẩn
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 372 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 373 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Đại (Xã đồng bằng) |
từ ngã ba Đại Hào - Đến giáp xã Triệu Thuận
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 374 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Độ (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 375 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 4 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) |
từ điểm nút đường QL49C theo hướng về UBND xã Triệu Phước - Đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng)
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 376 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 377 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) |
trừ đoạn từ nam cầu Cửa Việt Đến đường ngang vào khu tái định cư cầu Cửa Việt
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 378 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 4 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) |
từ cầu Bồ Bản - Đến đường ĐH 41
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 379 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 42 - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 380 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 43D - Khu vực 4 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 381 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 44 - Khu vực 4 - Xã Triệu Tài (Xã đồng bằng) |
|
336.000
|
201.600
|
117.600
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 382 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45C - Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) |
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 383 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Giang (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư nằm về phía Đông đường sắt trừ khu dân cư thuộc khu vực 2
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 384 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Thượng (Xã đồng bằng) |
từ thị trấn Ái Tử - Đến thôn Xuân An, xã Triệu Thượng
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 385 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Thành (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 386 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 45 - Khu vực 5 - Xã Triệu Đông (Xã đồng bằng) |
nối từ đường QL49C qua cầu Triệu Đông - Đến giáp đường ĐH 43
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 387 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Thuận (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 388 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) |
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 389 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 46 - Khu vực 5 - Xã Triệu Phước (Xã đồng bằng) |
Từ hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 28 (nhà ông Lê Dưng) - Đến cống Việt Yên
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 390 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) |
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 391 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 44C - Khu vực 5 - Xã Triệu Vân (Xã đồng bằng) |
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 392 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 42 - Khu vực 5 - Xã Triệu An (Xã đồng bằng) |
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 393 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
từ trung tâm chợ Cạn đi thị tứ Bồ Bản - Đến hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Lê Quang Vinh)
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 394 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
từ trung tâm Chợ Cạn đi Linh Chiểu - Đến hết thửa đất số 640, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Nguyễn Yên)
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 395 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 43 - Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
Từ thửa đất số 428, tờ bản đồ số 11 (đất ông Lê Văn Tuyến) - Đến hết trụ sở UBND xã Triệu Sơn
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 396 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Sơn (Xã đồng bằng) |
Khu vực dân cư thuộc đoạn đường ĐH 41 và đoạn đường ĐH 43 đi qua xã Triệu Sơn
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 397 |
Huyện Triệu Phong |
Đường ĐH 41 - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) |
trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 41
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 398 |
Huyện Triệu Phong |
Đường QL49C - Khu vực 5 - Xã Triệu Trạch (Xã đồng bằng) |
trừ đoạn đường từ cầu Bồ Bản Đến đường ĐH 42
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 399 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Lăng (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 400 |
Huyện Triệu Phong |
Khu vực 5 - Xã Triệu Trung (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
196.000
|
117.600
|
68.600
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |