401 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) |
từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
402 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
403 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
404 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
405 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh)
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
406 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
407 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
408 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
409 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Trung du |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
410 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Trung du |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
411 |
Huyện Gio Linh |
Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang
|
400.000
|
280.000
|
208.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
412 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) |
Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã)
|
200.000
|
140.000
|
104.000
|
76.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
413 |
Huyện Gio Linh |
Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) |
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
28.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
414 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) |
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
28.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
415 |
Huyện Gio Linh |
Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An)
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
28.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
416 |
Huyện Gio Linh |
Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) |
Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
28.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
417 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Miền núi |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
28.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
418 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Miền núi |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
28.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
419 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang |
đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm.
|
2.160.000
|
756.000
|
561.600
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu |
đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang.
|
2.160.000
|
756.000
|
561.600
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong |
Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2.
|
1.512.000
|
529.200
|
393.120
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang |
Quốc lộ 1A đoạn còn lại
|
1.512.000
|
529.200
|
393.120
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu |
Quốc lộ 1 đoạn còn lại
|
1.512.000
|
529.200
|
393.120
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn |
Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn.
|
936.000
|
327.600
|
243.360
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong |
Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong.
|
936.000
|
327.600
|
243.360
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải |
Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải
|
720.000
|
252.000
|
187.200
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn |
Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn.
|
720.000
|
252.000
|
187.200
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong |
Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong.
|
720.000
|
252.000
|
187.200
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt |
|
1.280.000
|
448.000
|
332.800
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai |
đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá)
|
720.000
|
252.000
|
187.200
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn |
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái |
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An |
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai |
đoạn còn lại
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải |
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang |
|
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường |
|
240.000
|
84.000
|
62.400
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng |
|
240.000
|
84.000
|
62.400
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) |
Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang
|
1.260.000
|
756.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du
|
840.000
|
504.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt
|
840.000
|
504.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Gio Linh |
Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng
|
840.000
|
504.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt
|
840.000
|
504.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam
|
840.000
|
504.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh
|
448.000
|
268.800
|
156.800
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
Phía đông đường sắt
|
448.000
|
268.800
|
156.800
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự
|
448.000
|
268.800
|
156.800
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh)
|
448.000
|
268.800
|
156.800
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong
|
448.000
|
268.800
|
156.800
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
đoạn còn lại
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) |
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn Phía đông đường sắt
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Gio Linh |
Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) |
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
Các đoạn còn lại
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Gio Linh |
Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Gio Linh |
Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường Gio Thành đi Gio Hải
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Gio Linh |
Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
đoạn qua thôn Tân Minh
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - xã Đồng bằng |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - xã Đồng bằng |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá
|
112.000
|
67.200
|
39.200
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) |
đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) |
đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
đoạn còn lại phía Tây đường sắt
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Gio Linh |
Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) |
đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) |
đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) |
phía Tây đường sắt
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm)
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) |
Đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |