19201 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cẩm - Đến nhà ông Văn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19202 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 1
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19203 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19204 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19205 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19206 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cầu Khe Giát - Đến ngã ba rẽ bến Mười
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19207 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ bến Mười - Đến giáp cầu Hải Yên
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19208 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ bến 10
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19209 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến trường THCS Hải Đông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19210 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư trường THCS Hải Đông - Đến ngã tư XN Muối
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19211 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư XN Muối - Đến nhà ông Nguyên thôn 2 (thửa 177, tờ 68)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19212 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến ngã tư thôn 9
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19213 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư thôn 9 - Đến đê thôn 9
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19214 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ thôn 3 - Đến giáp Hải Tiến theo trục đường tránh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19215 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19216 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19217 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19218 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19219 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19220 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19221 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19222 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19223 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19224 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19225 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ Cổng chợ Km 9 - Đến nhà ông Lê Văn Phú
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19226 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại thuộc thôn 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 và thôn 11
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19227 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19228 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19229 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 10 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19230 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19231 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19232 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19233 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19234 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19235 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19236 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19237 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19238 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19239 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19240 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19241 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19242 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19243 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19244 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19245 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19246 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19247 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19248 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19249 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19250 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Đài tưởng niệm - Đến cống 8/3
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19251 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cống 8/3 - Đến giếng Guốc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19252 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 1; 2; 3; 4
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19253 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 6; 8 và 11
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19254 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Trần Thị Bảy thôn 2 - Đến giáp nhà bà Phạm Thị Thiềng thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19255 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh thôn 2 - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19256 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Chiến thôn 2 - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhặt thôn 1
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19257 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 - Đến nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 (đường liên thôn)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19258 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công Hồ Nam (nhà VH thôn 2) đi vòng Tân Xương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19259 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà ông Vi Đức Ngọ thôn 2 - Đến giá đất nhà ông Vi Thanh Tâm thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19260 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lê Xuân Thủy thôn 2 - Đến giáp đất nhà ông Vũ Đình Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19261 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Đại Chúng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Vượng thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19262 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Cao Miên thôn 3 - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Túc thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19263 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tiến Hùng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ngoan thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19264 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 - Đến nhà ông Lương Vĩnh Phúc thôn 4 (đường liên thôn)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19265 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vị Văn Thụ thôn 4 - Đến giáp đất nhà ông Trần Văn Tiệp thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19266 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường tỉnh lộ 335 đoạn từ đường rẽ cầu Xuân Lan - Đến cầu bà Mai
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19267 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sung thôn 10A - Đến nhà bà Vân thôn 5
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19268 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường xuống chùa Xuân Lan đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến giáp nhà bà Vân
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19269 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng giáp nhà văn hoá thôn 5 - Đến đài khí tượng thuỷ văn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19270 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Minh thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Gia Tự thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19271 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Trần Thanh thôn 5 - giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Vui thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19272 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Dũng thôn 5 - Đến giáp đất điểm Trường Tiểu học Hải Xuân thôn 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19273 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Trường thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Ngô Thị Lan thôn 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19274 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Đinh Thị Dần thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Định Thị Mùi thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19275 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà ông Trần Văn Vượng thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Ngọc Long thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19276 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất SX-KD các khu vực khác còn lại của thôn 5
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19277 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Máng - Đến nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 (giáp núi ngang đường đường liên thôn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19278 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Cầu Máng - Đến nhà thờ Xuân Ninh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19279 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vương Ngọc Cường thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bằng thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19280 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Đức Thanh thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19281 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà thờ Xuân Ninh - Đến nhà ông Lân thôn 6
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19282 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ trước nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Phó Thăng
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19283 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cổng UBND xã - Đến nhà văn hóa thôn 8
|
498.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19284 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp sân kho Hồ Viết - Đến nhà ông Thành thôn 8
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19285 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nghĩa thôn 9 - Đến nhà ông Tuyên thôn 9 (đường đi Trà Cổ)
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19286 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cống Bình Thuận - Đến khu đình Vạn Xuân cũ (liên thôn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19287 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ đình Vạn Xuân - Đến tỉnh lộ 335
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19288 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ lối rẽ đình Vạn Xuân - Đến giáp khu tái định cư thôn 9
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19289 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất khu qui hoạch tái định cư thôn 9
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19290 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thuật - Đến nhà bà Thân thôn 9
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19291 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công nhà bà Thân - Đến nhà ông Hin (mặt đối diện khu tái định cư)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19292 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 9
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19293 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Các ô đất bám đường gom giáp tỉnh lộ 335
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19294 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu đô thị Phượng Hoàng giai đoạn 1 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19295 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
ô đất nhà bà Thời
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19296 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công thôn 9 - Đến nhà bà Chu Thị Tựu
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19297 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK1, LK2, LK3, LK4 (Từ ô 1 đến ô 8), LK15, LK17, LK19, LK21
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19298 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK6 đến LK14, LK16, LK18, LK20, BD1 đến BD4
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19299 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị kết hợp công viên cây xanh tại xã Hải Xuân - Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đối với các ô đất thuộc lô LK4 (từ ô 9 đến ô 13), LK5, CT1, CT2
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
19300 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Chu Thành Đạt thôn 9 - Đến giáp đất nhà ông Bùi Văn Kiện thôn 9
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |