1401 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ tây - Phường Vàng Danh |
đoạn từ đập tràn 274 - Đến hết Nhà văn hóa khu 4
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1402 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ tây - Phường Vàng Danh |
đoạn từ tiếp theo Nhà văn hóa khu 4 - Đến cầu Trắng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1403 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ đông - Phường Vàng Danh |
đoạn từ Đập tràn 274 - Đến cầu Máng Lao
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1404 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ đông - Phường Vàng Danh |
đoạn từ tiếp theo cầu Máng Lao - Đến hết nhà bà Bắc (khu 5A)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Lê Lợi - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ gác chắn đường sắt - Đến Cổng chào khu 3
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Lê Lợi - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo Cổng chào khu 3 - Đến trạm điện (nhà bà Hòa)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Thượng - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ cầu Trắng - Đến hết nhà bà Vân (cạnh rãnh thoát nước)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Thượng - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ tiếp theo nhà bà Vân - Đến hết nhà ông Quynh (đường rẽ xuống đập tràn Miếu Thán)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường tổ 19A khu 4 - Phường Vàng Danh |
từ nhà ông Thông - Đến đường sắt
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18B - Phường Vàng Danh |
đoạn từ tràn cầu Đổ - Đến ga Lán Tháp
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18B - Phường Vàng Danh |
từ đập tràn 274 - Đến hết đường bê tông của khu 5B
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường kho gạo cũ từ ngã ba gác chắn - Đến nhà ông Quý
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường bê tông, từ khu ki ốt chợ - Đến đầu cầu Máng Lao (phía Tây Bắc chợ Vàng Danh)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại của khu 4 - Phường Vàng Danh |
Các vị trí còn lại của khu 4
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Thành phố Uông Bí |
Khu tái định cư Máng Lao - Phường Vàng Danh |
Khu tái định cư Máng Lao
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Thành phố Uông Bí |
Khu tái định cư khu 8 (đồi Công đoàn) - Phường Vàng Danh |
Khu tái định cư khu 8 (đồi Công đoàn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường gom thuộc khu I (Khu ga Lán Tháp - phía Tây đường sắt) - Phường Vàng Danh |
từ cầu Lán Tháp - Đến đường tàu cụt
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bộ Cải Dịch - Phường Vàng Danh |
từ cầu Vành Lược - Đến cầu Lán Tháp
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vận tải Khe Thần - Phường Vàng Danh |
đoạn từ nhà ông Hiểu - Đến hết nhà ông Đồng Xuân Luyện
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa, khu vực thôn Miếu Thán, thôn Đồng Bống
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường giao thông liên huyện Uông Bí - Hoành Bồ - Phường Vàng Danh |
Đoạn từ cầu Bưu điện Vàng Danh - Đến khu tái định cư Máng Lao
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường giao thông liên huyện Uông Bí - Hoành Bồ - Phường Vàng Danh |
Đoạn tiếp theo từ hết khu tái định cư Máng lao (đất nhà ông Lưu Văn Đông) - Đến Đèo San
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m, mặt đường đất
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại - Phường Vàng Danh |
Các vị trí còn lại của khu dân cư thôn Đồng Bống và thôn Miếu Thán
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí còn lại - Phường Vàng Danh |
Các vị trí còn lại trong các khu dân cư
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông |
Đoạn từ cầu Sến - Đến ngã tư rẽ vào ủy ban phường
|
11.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông |
Đoạn từ tiếp theo khu quy hoạch dân cư của Công ty Hà Khánh Anh - Đến cầu Cảnh Nghi
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông |
Đoạn từ tiếp theo cầu Cảnh Nghi - Đến giáp địa phận huyện Đông Triều
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám đường gom quy hoạch dân cư của công ty Hà Khánh Anh
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 10 - Phường Phương Đông |
Đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến ngã tư đường ra cảng Bạch Thái Bưởi
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 10 - Phường Phương Đông |
Đoạn từ ngã tư đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Đến giáp địa phận phường Phương Nam
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Phường Phương Đông |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 18A - Đến ngã tư Quốc lộ 10
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Phường Phương Đông |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 10 - Đến nhà ông Chiến
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào khu Trung tâm thương mại (đường Máng nước cũ) - Phường Phương Đông |
từ ngã ba cầu Sến qua nhà ông Đo - Đến Quốc lộ 10
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A cũ - Phường Phương Đông |
từ đường sắt - Đến đường vào Yên Tử
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào Yên Tử - Phường Phương Đông |
Đoạn từ Quốc lộ 18A mới - Đến Trạm kiểm lâm
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào Yên Tử - Phường Phương Đông |
Đoạn từ Trạm kiểm lâm - Đến dốc Chân Trục
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 18A - Đến đường sắt
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông |
Đoạn từ tiếp theo đường sắt - Đến cổng Công ty kho vận Đá Bạc
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông |
Đoạn từ tiếp theo cổng Công ty kho vận Đá Bạc - Đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Yên Trung - Phường Phương Đông |
từ đập số 2 hồ Yên Trung - Đến đường đi Yên Tử
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Phùng Hưng - Phường Phương Đông |
từ Quốc lộ 18A - Đến giáp địa phận phường Phương Nam) (đường HCR cũ)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 18A mới - Đến cổng trường Cao đẳng công nghiệp và xây dựng (phố Liên Phương)
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Chiến - Đến hết khu dân cư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường vào Nhà máy Cơ khí ôtô (phố Tân Lập)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo cổng chính nhà máy Cơ khí Ô tô - Đến hồ Tân Lập (phố Tân Lập)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa (bao gồm cả đường vào khu vực Mắt Rồng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường nối Quốc lộ 18A với Quốc lộ 10
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến Đường cổng phụ chợ Yên Trung, đường qua cổng nhà ông Hùy, đường phía trước nhà ông Khính, nhà ông Thi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Đồng Minh - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường chính của khu Từ cầu Cảnh Nghi - Đến hết khu dân cư, đường vào sân vận động và đường vào nhà ông Quản
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Đồng Minh - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Thượng - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường chính của khu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Bí Thượng - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Cửa Ngăn - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường chính của khu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Cửa Ngăn - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính khu cầu Sến - Phường Phương Đông |
từ tiếp theo nhà bà Duyên - Đến đường sắt
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính khu cầu Sến - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám đường rộng 2-3m thuộc khu Cầu Sến
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Liên Phương - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Liên Phương - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 1 - Phường Phương Đông |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám đường từ nhà ông Khang - Đến nhà ông Hần, từ nhà ông Hần Đến trường mầm non Cửa Ngăn
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám đường từ nhà nhà ông Hần - Đến hết khu dân cư
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông |
Vị trí đất bám đường bê tông (từ đường vào Yên Tử - Đến nhà ông Tuyến)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu thương mại và dân cư cầu Sến - Phường Phương Đông |
trong phạm vi dự án xây dựng hạ tầng của Công ty XM và XD
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí liền kề với dãy mặt đường Quốc lộ 18A - Phường Phương Đông |
đoạn từ cầu Sến - Đến ngã tư đường rẽ vào UBND phường Phương Đông
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu tập thể Xí nghiệp Gia cầm Phương Đông cũ - Phường Phương Đông |
Các vị trí Lô 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu tập thể Xí nghiệp Gia cầm Phương Đông cũ - Phường Phương Đông |
Các vị trí sau Lô 2
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư của Công ty Hà Khánh Anh - Phường Phương Đông |
trừ các vị trí mặt đường 18A và mặt đường vào UBND phường Phương Đông
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư khu Tân Lập - Phường Phương Đông |
trừ các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường đến Hồ Yên Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu tái định cư phía Bắc đường 18A - Phường Phương Đông |
trừ các vị trí bám mặt đường 18A
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Thành phố Uông Bí |
Khu vực xóm mới cầu Sến - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường từ tiếp theo nhà ông Chiến - Đến đê Vành Kiệu III
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa thuộc các khu Tân Lập, Tân Lập 1 (trừ vị trí 121 và 122)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa thuộc các khu Bí thượng (trừ vị trí 171 và 172), Cửa Ngă
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông |
Các vị trí xây dựng nhà liền kề
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông |
Các vị trí xây dựng biệt thự nhà vườn
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông |
Các vị trí thuộc lô A1, A2 khu C bám đường gom giáp Quốc Lộ 18
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc điểm số 1, số 2 Khu quy hoạch dân cư khu Bí Thượng (trừ mục 9 - các vị trí bám mặt đường Phùng Hưng) - Phường Phương Đông |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A cũ - Phường Phương Đông |
Từ cổng chào nhà văn hóa Dốc Đỏ 1 - Đến giáp địa phận thị xã Đông Triều
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thành phố Uông Bí |
Các ví trí thuộc Quy hoạch khu dân cư tái định cư ngã ba Cầu Sến - Phường Phương Đông |
Các ô đất thuộc lô A5, A8
|
6.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thành phố Uông Bí |
Các ví trí thuộc Quy hoạch khu dân cư tái định cư ngã ba Cầu Sến - Phường Phương Đông |
Các ô đất thuộc lô A3, A4, A6, A7
|
4.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư tại khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông |
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 3m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cầu Trắng - Đến ngã ba đường HCR
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba đường HCR - Đến cống qua sông Hang Ma (mặt đường 10)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |