Bảng giá đất Thành phố Uông Bí Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Uông Bí là: 34.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Uông Bí là: 6.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Uông Bí là: 3.029.997
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ tây - Phường Vàng Danh đoạn từ đập tràn 274 - Đến hết Nhà văn hóa khu 4 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1402 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ tây - Phường Vàng Danh đoạn từ tiếp theo Nhà văn hóa khu 4 - Đến cầu Trắng 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1403 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ đông - Phường Vàng Danh đoạn từ Đập tràn 274 - Đến cầu Máng Lao 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1404 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường kè phía bờ đông - Phường Vàng Danh đoạn từ tiếp theo cầu Máng Lao - Đến hết nhà bà Bắc (khu 5A) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1405 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Lê Lợi - Phường Vàng Danh Đoạn từ gác chắn đường sắt - Đến Cổng chào khu 3 3.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1406 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Lê Lợi - Phường Vàng Danh Đoạn từ tiếp theo Cổng chào khu 3 - Đến trạm điện (nhà bà Hòa) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1407 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Uông Thượng - Phường Vàng Danh Đoạn từ cầu Trắng - Đến hết nhà bà Vân (cạnh rãnh thoát nước) 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1408 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Uông Thượng - Phường Vàng Danh Đoạn từ tiếp theo nhà bà Vân - Đến hết nhà ông Quynh (đường rẽ xuống đập tràn Miếu Thán) 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1409 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường tổ 19A khu 4 - Phường Vàng Danh từ nhà ông Thông - Đến đường sắt 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1410 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18B - Phường Vàng Danh đoạn từ tràn cầu Đổ - Đến ga Lán Tháp 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1411 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18B - Phường Vàng Danh từ đập tràn 274 - Đến hết đường bê tông của khu 5B 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1412 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường kho gạo cũ từ ngã ba gác chắn - Đến nhà ông Quý 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1413 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường bê tông, từ khu ki ốt chợ - Đến đầu cầu Máng Lao (phía Tây Bắc chợ Vàng Danh) 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1414 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại của khu 4 - Phường Vàng Danh Các vị trí còn lại của khu 4 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1415 Thành phố Uông Bí Khu tái định cư Máng Lao - Phường Vàng Danh Khu tái định cư Máng Lao 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1416 Thành phố Uông Bí Khu tái định cư khu 8 (đồi Công đoàn) - Phường Vàng Danh Khu tái định cư khu 8 (đồi Công đoàn) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1417 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường gom thuộc khu I (Khu ga Lán Tháp - phía Tây đường sắt) - Phường Vàng Danh từ cầu Lán Tháp - Đến đường tàu cụt 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1418 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường bộ Cải Dịch - Phường Vàng Danh từ cầu Vành Lược - Đến cầu Lán Tháp 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1419 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vận tải Khe Thần - Phường Vàng Danh đoạn từ nhà ông Hiểu - Đến hết nhà ông Đồng Xuân Luyện 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1420 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1421 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa, khu vực thôn Miếu Thán, thôn Đồng Bống 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1422 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường giao thông liên huyện Uông Bí - Hoành Bồ - Phường Vàng Danh Đoạn từ cầu Bưu điện Vàng Danh - Đến khu tái định cư Máng Lao 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1423 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường giao thông liên huyện Uông Bí - Hoành Bồ - Phường Vàng Danh Đoạn tiếp theo từ hết khu tái định cư Máng lao (đất nhà ông Lưu Văn Đông) - Đến Đèo San 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1424 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1425 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1426 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m, mặt đường đất 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1427 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí còn lại của khu dân cư thôn Đồng Bống và thôn Miếu Thán 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1428 Thành phố Uông Bí Các vị trí còn lại - Phường Vàng Danh Các vị trí còn lại trong các khu dân cư 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1429 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Đoạn từ cầu Sến - Đến ngã tư rẽ vào ủy ban phường 11.220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1430 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo khu quy hoạch dân cư của Công ty Hà Khánh Anh - Đến cầu Cảnh Nghi 9.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1431 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo cầu Cảnh Nghi - Đến giáp địa phận huyện Đông Triều 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1432 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường gom quy hoạch dân cư của công ty Hà Khánh Anh 4.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1433 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 10 - Phường Phương Đông Đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến ngã tư đường ra cảng Bạch Thái Bưởi 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1434 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường 10 - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Đến giáp địa phận phường Phương Nam 4.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1435 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 18A - Đến ngã tư Quốc lộ 10 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1436 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường ra cảng Bạch Thái Bưởi - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 10 - Đến nhà ông Chiến 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1437 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào khu Trung tâm thương mại (đường Máng nước cũ) - Phường Phương Đông từ ngã ba cầu Sến qua nhà ông Đo - Đến Quốc lộ 10 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1438 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A cũ - Phường Phương Đông từ đường sắt - Đến đường vào Yên Tử 3.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1439 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào Yên Tử - Phường Phương Đông Đoạn từ Quốc lộ 18A mới - Đến Trạm kiểm lâm 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1440 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào Yên Tử - Phường Phương Đông Đoạn từ Trạm kiểm lâm - Đến dốc Chân Trục 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1441 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 18A - Đến đường sắt 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1442 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo đường sắt - Đến cổng Công ty kho vận Đá Bạc 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1443 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường Phương Đông đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) - Phường Phương Đông Đoạn từ tiếp theo cổng Công ty kho vận Đá Bạc - Đến đập số 1 Hồ Yên Trung (đường Yên Trung) 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1444 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Yên Trung - Phường Phương Đông từ đập số 2 hồ Yên Trung - Đến đường đi Yên Tử 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1445 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Phùng Hưng - Phường Phương Đông từ Quốc lộ 18A - Đến giáp địa phận phường Phương Nam) (đường HCR cũ) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1446 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 18A mới - Đến cổng trường Cao đẳng công nghiệp và xây dựng (phố Liên Phương) 3.540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1447 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1448 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1449 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Chiến - Đến hết khu dân cư 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1450 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 1 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1451 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường vào Nhà máy Cơ khí ôtô (phố Tân Lập) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1452 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo cổng chính nhà máy Cơ khí Ô tô - Đến hồ Tân Lập (phố Tân Lập) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1453 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa (bao gồm cả đường vào khu vực Mắt Rồng) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1454 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1455 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường nối Quốc lộ 18A với Quốc lộ 10 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1456 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1457 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 1 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1458 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường các tuyến Đường cổng phụ chợ Yên Trung, đường qua cổng nhà ông Hùy, đường phía trước nhà ông Khính, nhà ông Thi 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1459 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1460 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Trung 2 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1461 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Đồng Minh - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường chính của khu Từ cầu Cảnh Nghi - Đến hết khu dân cư, đường vào sân vận động và đường vào nhà ông Quản 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1462 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Đồng Minh - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1463 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Thượng - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường chính của khu 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1464 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Bí Thượng - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1465 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Cửa Ngăn - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường chính của khu 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1466 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Cửa Ngăn - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1467 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường chính khu cầu Sến - Phường Phương Đông từ tiếp theo nhà bà Duyên - Đến đường sắt 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1468 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường chính khu cầu Sến - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường rộng 2-3m thuộc khu Cầu Sến 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1469 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Liên Phương - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1470 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Liên Phương - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1471 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 1 - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1472 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 1 - Phường Phương Đông Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1473 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường từ nhà ông Khang - Đến nhà ông Hần, từ nhà ông Hần Đến trường mầm non Cửa Ngăn 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1474 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông Các vị trí bám đường từ nhà nhà ông Hần - Đến hết khu dân cư 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1475 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu Dốc Đỏ 2 - Phường Phương Đông Vị trí đất bám đường bê tông (từ đường vào Yên Tử - Đến nhà ông Tuyến) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1476 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu thương mại và dân cư cầu Sến - Phường Phương Đông trong phạm vi dự án xây dựng hạ tầng của Công ty XM và XD 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1477 Thành phố Uông Bí Các vị trí liền kề với dãy mặt đường Quốc lộ 18A - Phường Phương Đông đoạn từ cầu Sến - Đến ngã tư đường rẽ vào UBND phường Phương Đông 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1478 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu tập thể Xí nghiệp Gia cầm Phương Đông cũ - Phường Phương Đông Các vị trí Lô 2 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1479 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu tập thể Xí nghiệp Gia cầm Phương Đông cũ - Phường Phương Đông Các vị trí sau Lô 2 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1480 Thành phố Uông Bí Các vị trí nằm trong khu quy hoạch dân cư của Công ty Hà Khánh Anh - Phường Phương Đông trừ các vị trí mặt đường 18A và mặt đường vào UBND phường Phương Đông 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1481 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư khu Tân Lập - Phường Phương Đông trừ các vị trí bám mặt đường từ ngã tư Quốc lộ 18A qua trụ sở UBND phường đến Hồ Yên Trung 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1482 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu tái định cư phía Bắc đường 18A - Phường Phương Đông trừ các vị trí bám mặt đường 18A 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1483 Thành phố Uông Bí Khu vực xóm mới cầu Sến - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 - 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1484 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường từ tiếp theo nhà ông Chiến - Đến đê Vành Kiệu III 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1485 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa thuộc các khu Tân Lập, Tân Lập 1 (trừ vị trí 121 và 122) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1486 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa thuộc các khu Bí thượng (trừ vị trí 171 và 172), Cửa Ngă 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1487 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông Các vị trí xây dựng nhà liền kề 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1488 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông Các vị trí xây dựng biệt thự nhà vườn 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1489 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch dân cư của Công ty TNHH Hoa Nhàn (trừ các vị trí bám mặt đường 18A) - Phường Phương Đông Các vị trí thuộc lô A1, A2 khu C bám đường gom giáp Quốc Lộ 18 6.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1490 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc điểm số 1, số 2 Khu quy hoạch dân cư khu Bí Thượng (trừ mục 9 - các vị trí bám mặt đường Phùng Hưng) - Phường Phương Đông 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1491 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A cũ - Phường Phương Đông Từ cổng chào nhà văn hóa Dốc Đỏ 1 - Đến giáp địa phận thị xã Đông Triều 3.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1492 Thành phố Uông Bí Các ví trí thuộc Quy hoạch khu dân cư tái định cư ngã ba Cầu Sến - Phường Phương Đông Các ô đất thuộc lô A5, A8 6.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1493 Thành phố Uông Bí Các ví trí thuộc Quy hoạch khu dân cư tái định cư ngã ba Cầu Sến - Phường Phương Đông Các ô đất thuộc lô A3, A4, A6, A7 4.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1494 Thành phố Uông Bí Quy hoạch khu dân cư tại khu Tân Lập 2 - Phường Phương Đông 1.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1495 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1496 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1497 Thành phố Uông Bí Các khu vực còn lại - Phường Phương Đông Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 - Đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 3m 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1498 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cầu Trắng - Đến ngã ba đường HCR 4.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1499 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba đường HCR - Đến cống qua sông Hang Ma (mặt đường 10) 4.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1500 Thành phố Uông Bí Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị