43 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cầu Trắng - Đến ngã ba đường HCR |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba đường HCR - Đến cống qua sông Hang Ma (mặt đường 10) |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cống qua sông Hang Ma - Đến hết nhà ông Doanh |
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ nhà ông Doanh - Đến hết nhà bà Đàm |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ tiếp theo nhà bà Đàm - Đến cầu Đá Bạc (đoạn đường có rào chắn) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cầu Trắng - Đến ngã ba đường HCR |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
58 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba đường HCR - Đến cống qua sông Hang Ma (mặt đường 10) |
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
59 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
60 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
61 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
62 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cống qua sông Hang Ma - Đến hết nhà ông Doanh |
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
63 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
64 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
65 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ nhà ông Doanh - Đến hết nhà bà Đàm |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
67 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
68 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
69 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ tiếp theo nhà bà Đàm - Đến cầu Đá Bạc (đoạn đường có rào chắn) |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
71 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cầu Trắng - Đến ngã ba đường HCR |
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
72 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba đường HCR - Đến cống qua sông Hang Ma (mặt đường 10) |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
73 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
74 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
75 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
76 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ cống qua sông Hang Ma - Đến hết nhà ông Doanh |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
77 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
78 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
79 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
80 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ nhà ông Doanh - Đến hết nhà bà Đàm |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
81 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
82 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
83 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
84 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo Quốc lộ 10 (từ cầu Trắng đến cầu Đá Bạc) - Phường Phương Nam |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ tiếp theo nhà bà Đàm - Đến cầu Đá Bạc (đoạn đường có rào chắn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |