2001 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trị - Đến ngã 3 nhà ông Cát
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2002 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà Điền - Đến nhà bà Lan (thửa 342, BĐ 48)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2003 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 sau nhà ông Chúc - Đến Đình Dân Tiến
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2004 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 2
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2005 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến Đê thôn 1
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2006 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến ngã 3 gốc đa thôn 1
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2007 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Nhiều - đên ngã 3 gốc đa thôn 1
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2008 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhâm - Đến nhà ông Lạc (Thửa 113, BĐ 51)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2009 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ Đình Dân Tiến - Đến ngã 3 giáp đường Cồn Rắn (thửa 309, BĐ 47)
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2010 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Thật
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2011 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cẩm - Đến nhà ông Văn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2012 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 1
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2013 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2014 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2015 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2016 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cầu Khe Giát - Đến ngã ba rẽ bến Mười
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2017 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ bến Mười - Đến giáp cầu Hải Yên
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2018 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ bến 10
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2019 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến trường THCS Hải Đông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2020 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư trường THCS Hải Đông - Đến ngã tư XN Muối
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2021 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư XN Muối - Đến nhà ông Nguyên thôn 2 (thửa 177, tờ 68)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2022 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến ngã tư thôn 9
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2023 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư thôn 9 - Đến đê thôn 9
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2024 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ thôn 3 - Đến giáp Hải Tiến theo trục đường tránh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ Cổng chợ Km 9 - Đến nhà ông Lê Văn Phú
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2036 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại thuộc thôn 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 và thôn 11
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2037 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2038 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2039 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 10 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2040 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2041 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2042 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2043 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2044 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2045 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2046 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2047 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2048 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2049 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2050 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2051 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2052 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2053 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2054 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2055 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2056 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2057 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2058 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2059 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2060 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Đài tưởng niệm - Đến cống 8/3
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2061 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cống 8/3 - Đến giếng Guốc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2062 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 1; 2; 3; 4
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2063 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 6; 8 và 11
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2064 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Trần Thị Bảy thôn 2 - Đến giáp nhà bà Phạm Thị Thiềng thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2065 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh thôn 2 - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2066 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Chiến thôn 2 - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhặt thôn 1
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2067 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 - Đến nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 (đường liên thôn)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2068 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công Hồ Nam (nhà VH thôn 2) đi vòng Tân Xương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2069 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà ông Vi Đức Ngọ thôn 2 - Đến giá đất nhà ông Vi Thanh Tâm thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2070 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lê Xuân Thủy thôn 2 - Đến giáp đất nhà ông Vũ Đình Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2071 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Đại Chúng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Vượng thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2072 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Cao Miên thôn 3 - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Túc thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2073 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tiến Hùng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ngoan thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2074 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 - Đến nhà ông Lương Vĩnh Phúc thôn 4 (đường liên thôn)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2075 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vị Văn Thụ thôn 4 - Đến giáp đất nhà ông Trần Văn Tiệp thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2076 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường tỉnh lộ 335 đoạn từ đường rẽ cầu Xuân Lan - Đến cầu bà Mai
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2077 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sung thôn 10A - Đến nhà bà Vân thôn 5
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2078 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường xuống chùa Xuân Lan đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến giáp nhà bà Vân
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2079 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng giáp nhà văn hoá thôn 5 - Đến đài khí tượng thuỷ văn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2080 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Minh thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Gia Tự thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2081 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Trần Thanh thôn 5 - giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Vui thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2082 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Dũng thôn 5 - Đến giáp đất điểm Trường Tiểu học Hải Xuân thôn 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2083 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Trường thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Ngô Thị Lan thôn 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2084 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Đinh Thị Dần thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Định Thị Mùi thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2085 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà ông Trần Văn Vượng thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Ngọc Long thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2086 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất SX-KD các khu vực khác còn lại của thôn 5
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2087 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Máng - Đến nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 (giáp núi ngang đường đường liên thôn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2088 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Cầu Máng - Đến nhà thờ Xuân Ninh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2089 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vương Ngọc Cường thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bằng thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2090 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Đức Thanh thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2091 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cổng nhà thờ Xuân Ninh - Đến nhà ông Lân thôn 6
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2092 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ trước nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Phó Thăng
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2093 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cổng UBND xã - Đến nhà văn hóa thôn 8
|
498.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2094 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp sân kho Hồ Viết - Đến nhà ông Thành thôn 8
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2095 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nghĩa thôn 9 - Đến nhà ông Tuyên thôn 9 (đường đi Trà Cổ)
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2096 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ cống Bình Thuận - Đến khu đình Vạn Xuân cũ (liên thôn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2097 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ đình Vạn Xuân - Đến tỉnh lộ 335
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2098 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ lối rẽ đình Vạn Xuân - Đến giáp khu tái định cư thôn 9
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2099 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất khu qui hoạch tái định cư thôn 9
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2100 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thuật - Đến nhà bà Thân thôn 9
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |