Bảng giá đất Thành phố Móng Cái Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Móng Cái là: 67.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Móng Cái là: 6.500
Giá đất trung bình tại Thành phố Móng Cái là: 3.606.649
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Trị - Đến ngã 3 nhà ông Cát 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2002 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà Điền - Đến nhà bà Lan (thửa 342, BĐ 48) 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2003 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 3 sau nhà ông Chúc - Đến Đình Dân Tiến 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2004 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các khu còn lại thôn 2 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2005 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến Đê thôn 1 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2006 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến ngã 3 gốc đa thôn 1 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2007 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà bà Nhiều - đên ngã 3 gốc đa thôn 1 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2008 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nhâm - Đến nhà ông Lạc (Thửa 113, BĐ 51) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2009 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ Đình Dân Tiến - Đến ngã 3 giáp đường Cồn Rắn (thửa 309, BĐ 47) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2010 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Thật 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2011 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Cẩm - Đến nhà ông Văn 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2012 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các khu còn lại thôn 1 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2013 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2014 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2015 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2016 Thành phố Móng Cái Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ cầu Khe Giát - Đến ngã ba rẽ bến Mười 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2017 Thành phố Móng Cái Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba rẽ bến Mười - Đến giáp cầu Hải Yên 1.740.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2018 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ bến 10 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2019 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - Đến trường THCS Hải Đông 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2020 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã tư trường THCS Hải Đông - Đến ngã tư XN Muối 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2021 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã tư XN Muối - Đến nhà ông Nguyên thôn 2 (thửa 177, tờ 68) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2022 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - Đến ngã tư thôn 9 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2023 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã tư thôn 9 - Đến đê thôn 9 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2024 Thành phố Móng Cái Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ thôn 3 - Đến giáp Hải Tiến theo trục đường tránh 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2025 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2026 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2027 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2028 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2029 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2030 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2031 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2032 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2033 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2034 Thành phố Móng Cái Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2035 Thành phố Móng Cái Xã Hải Đông (Xã miền núi) Từ Cổng chợ Km 9 - Đến nhà ông Lê Văn Phú 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2036 Thành phố Móng Cái Xã Hải Đông (Xã miền núi) Các khu vực còn lại thuộc thôn 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 và thôn 11 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2037 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2038 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2039 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 10 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2040 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2041 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2042 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2043 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2044 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2045 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn) 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2046 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2047 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2048 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2049 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2050 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2051 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2052 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2053 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2054 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2055 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2056 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2057 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2058 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2059 Thành phố Móng Cái Xã Vạn Ninh (Xã trung du) Đất các khu vực còn lại 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2060 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ Đài tưởng niệm - Đến cống 8/3 1.140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2061 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cống 8/3 - Đến giếng Guốc 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2062 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Thôn 1; 2; 3; 4 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2063 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Thôn 6; 8 và 11 348.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2064 Thành phố Móng Cái Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đết nhà bà Trần Thị Bảy thôn 2 - Đến giáp nhà bà Phạm Thị Thiềng thôn 1 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2065 Thành phố Móng Cái Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh thôn 2 - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 1 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2066 Thành phố Móng Cái Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Chiến thôn 2 - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhặt thôn 1 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2067 Thành phố Móng Cái Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 - Đến nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 (đường liên thôn) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2068 Thành phố Móng Cái Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ thổ công Hồ Nam (nhà VH thôn 2) đi vòng Tân Xương 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2069 Thành phố Móng Cái Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp nhà ông Vi Đức Ngọ thôn 2 - Đến giá đất nhà ông Vi Thanh Tâm thôn 2 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2070 Thành phố Móng Cái Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đường từ nhà ông Lê Xuân Thủy thôn 2 - Đến giáp đất nhà ông Vũ Đình Sơn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2071 Thành phố Móng Cái Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Trần Đại Chúng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Vượng thôn 3 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2072 Thành phố Móng Cái Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Phạm Cao Miên thôn 3 - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Túc thôn 3 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2073 Thành phố Móng Cái Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tiến Hùng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ngoan thôn 3 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2074 Thành phố Móng Cái Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 - Đến nhà ông Lương Vĩnh Phúc thôn 4 (đường liên thôn) 690.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2075 Thành phố Móng Cái Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Vị Văn Thụ thôn 4 - Đến giáp đất nhà ông Trần Văn Tiệp thôn 4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2076 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đường tỉnh lộ 335 đoạn từ đường rẽ cầu Xuân Lan - Đến cầu bà Mai 5.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2077 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Sung thôn 10A - Đến nhà bà Vân thôn 5 1.740.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2078 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đường xuống chùa Xuân Lan đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến giáp nhà bà Vân 2.040.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2079 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Hồng giáp nhà văn hoá thôn 5 - Đến đài khí tượng thuỷ văn 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2080 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Minh thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Gia Tự thôn 5 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2081 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Trần Thanh thôn 5 - giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Vui thôn 5 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2082 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Dũng thôn 5 - Đến giáp đất điểm Trường Tiểu học Hải Xuân thôn 5 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2083 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Trường thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Ngô Thị Lan thôn 5 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2084 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đết nhà bà Đinh Thị Dần thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Định Thị Mùi thôn 5 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2085 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đết nhà ông Trần Văn Vượng thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Ngọc Long thôn 5 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2086 Thành phố Móng Cái Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất SX-KD các khu vực khác còn lại của thôn 5 492.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2087 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ cầu Máng - Đến nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 (giáp núi ngang đường đường liên thôn) 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2088 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ Cầu Máng - Đến nhà thờ Xuân Ninh 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2089 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Vương Ngọc Cường thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bằng thôn 6 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2090 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Đức Thanh thôn 6 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2091 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cổng nhà thờ Xuân Ninh - Đến nhà ông Lân thôn 6 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2092 Thành phố Móng Cái Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ trước nhà ông Quỳnh thôn 6 - Đến nhà ông Phó Thăng 348.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2093 Thành phố Móng Cái Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ cổng UBND xã - Đến nhà văn hóa thôn 8 498.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2094 Thành phố Móng Cái Đất thôn 8 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ giáp sân kho Hồ Viết - Đến nhà ông Thành thôn 8 402.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2095 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Nghĩa thôn 9 - Đến nhà ông Tuyên thôn 9 (đường đi Trà Cổ) 5.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2096 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ cống Bình Thuận - Đến khu đình Vạn Xuân cũ (liên thôn) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2097 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ đình Vạn Xuân - Đến tỉnh lộ 335 2.280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2098 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ lối rẽ đình Vạn Xuân - Đến giáp khu tái định cư thôn 9 1.740.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2099 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Đất khu qui hoạch tái định cư thôn 9 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2100 Thành phố Móng Cái Đất thôn 9 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) Từ nhà ông Thuật - Đến nhà bà Thân thôn 9 2.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn