| 701 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 702 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thành Hiến - Đến nhà ông Khương Dung (từ giáp thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 703 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Chung Vân - Đến hết nhà Hương Nghiêm (từ giáp thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 704 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Khương (thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) - Đến hồ ngọc Thủy (thửa đất số 01 tờ bản đồ số 23)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 705 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà Tân Tiến - Đến giáp nhà Hương Nghiêm (từ thửa đất số 31 tờ bản đồ số 25 Đến giáp thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 706 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 707 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 708 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông và một mặt tiếp giáp hành lang đất cây xanh thuộc lô NO1 đến NO9
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 709 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở có vị trí góc bám 2 mặt đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 710 |
Huyện Vân Đồn |
Khu nhà ở liền kề 01 - Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ ô 01 - Đến ô 16
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 711 |
Huyện Vân Đồn |
Khu nhà ở liền kề 02 - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi)Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ ô 01 - Đến ô 04
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 712 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Vạn Cảnh, Đảo Phượng Hoàng, Đảo Nứt Đất - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 713 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 714 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - đất tiếp giáp với các hộ bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 715 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 Cái Bầu - Đến giáp thôn 10/10
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 716 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 717 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn Cái Bầu - Đến giáp Đoàn Kết, Bình Dân
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 718 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tùng - Đến hết nhà ông Hùng Hoa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 719 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 720 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ Cầu Cái Bầu - Đến ngã ba đường 15 km ra Casino
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 721 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã ba công viên Phức Hợp nhà ông Đinh Văn Ty - Đến cầu Hạnh Phúc
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 722 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ đầu đường TL334 - Đến nhà ông Trương Văn Thắng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 723 |
Huyện Vân Đồn |
Đường từ nhà văn hóa thôn đến nhà bà Lê Thị Dần - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn - Đến nhà bà Lê Thị Dần
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 724 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 725 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 đường đấu nối 15 km ra Casino - Đến ngã ba công viên phức hợp Bình Lược
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 726 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã ba công viên phức hợp Bình Lược - Đến Cảng Vạn Hoa
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 727 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đài Làng từ giáp nhà ông Xuyên - Đến nhà bà Múi; Đến nhà ông Coỏng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 728 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 15 km - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ đầu đường TL334 - Đến giáp xã Đài Xuyên
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 729 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và - Đến nhà bà Múi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 730 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp TL334 - Đến nhà ông An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 731 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 732 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Bám trục đường liên thôn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 733 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đường từ Khu tái định cư - Đến Khu công viên Phức hợp
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 734 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 735 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 736 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 737 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại của thôn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 738 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh - Đến nhà ông Trần Đức Duy
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 739 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy - Đến Trạm Cảng Vụ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 740 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 741 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 742 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 743 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc - Đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 744 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Dương - Đến hết đường bê tông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 745 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 746 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Soi Dâu - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 747 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Vạn Duội - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 748 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Thẻ Vàng - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 749 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 - Đến hết lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 750 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 thôn nam hải
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 751 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ Cầu Cảng Cửa Đối - Đến giáp thửa số 07 tờ BĐĐC số 45
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 752 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 06 tờ BĐĐC số 46 - Đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 753 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) - Đến hết thửa số 16 tờ BĐĐC số 49 - giáp thôn quang Trung (Cầu Bò ngứa)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 754 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 755 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu |
Các hộ bám mặt đường bê tông rộng 5m khu đầu tư HTKT Khu dân cư thôn ninh hải
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 756 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 48 - khu Cầu Bò ngứa - Đến hết thửa số 337 và thửa số 104 tờ BĐĐC số 48
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 757 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 104 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 54 tờ BĐĐC số 53
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 758 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 337 tờ BĐĐC số 48 - Đến giáp Trạm y tế xã
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 759 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông (đường xóm Na) - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 254 tờ BĐĐC số 49 - Đến giáp thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 thôn nam hải
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 760 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 761 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường trường học Tiền Hải - Nam Hải - Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 28 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 142 tờ BĐĐC số 52 - giáp thôn nam hải
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 762 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Hai bên mặt đường từ Trạm y tế - Đến hết thửa số 27 tờ BĐĐC số 51 - bến cổng đồn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 763 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 764 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 54 tờ BĐĐC số 53 - Đến hết thửa số 09 tờ BĐĐC số 61 - giáp xã quan Lạn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 765 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông (Đường xóm Na) - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn quang Trung thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 148 tờ BĐĐC số 53
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 766 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Bám mặt đường thôn từ thửa 169 tờ BĐĐC số 52 - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 767 |
Huyện Vân Đồn |
Trục Đường thôn - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Bám mặt đường thôn từ giáp thửa số 177 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 95 tờ BĐĐC số 56
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 768 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 - Đến giáp xã quan Lạn (bám hai bên mặt đường)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 769 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 770 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cái Cõng Đá Bạc - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 771 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các ô đất tiếp giáp đường xuyên đảo
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 772 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 773 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp xã Vạn Yên - Đến giáp đất nhà ông Khiêm
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Vân Đồn |
Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 1 - Xã Hạ Long |
Đất còn lại của thôn 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại phía dưới đường
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại phía trên đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại thôn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long |
Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long |
Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |