1401 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lý Hùng - Đến hết nhà Bàng Dần
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1402 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khải Giang - Đến hết nhà ông Hà Kứu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1403 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hùng Thơ - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Phương
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1404 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1405 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1406 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1407 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 14m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1408 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1409 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Trục đường: Từ thửa 43 tờ bản đồ số 39 - Đến giáp thửa số 72 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5 m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1410 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Trục đường: Từ thửa 72 tờ 39 - Đến thửa 85 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường rộng 10,5 m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1411 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp Bình Dân - Đến giáp nhà ông Vụ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1412 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vụ - Đến hết Trạm Xá
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1413 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hành - Đến Đập nước Voòng Tre
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1414 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thực Thu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1415 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thanh Thịnh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1416 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảng - Đến giáp Đập nước Voòng Tre
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1417 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1418 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp trạm xá - Đến đỉnh dốc Xuyên Hùng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1419 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Thung - Đến giáp đê ngăn mặn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1420 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện văn hoá xã - Đến nhà ông Khả
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1421 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Đặng Tiền
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1422 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Vương - Đến nhà ông Hãn
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1423 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Keng - Đến nhà ông Điệp
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1424 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1425 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông - bám mặt đường - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ đỉnh dốc Xuyên Hùng giáp thôn Ký Vầy - Đến nhà ông Trần Văn Cường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1426 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phùn Chăn Sềnh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1427 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà bà Đỗ Thị Soan
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1428 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phạm Minh Kham
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1429 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ầm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1430 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1431 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trần Cường - Đến Đài Van Cạn (nhà ông Phùn Văn Thắng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1432 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ Đài Van Cạn - Đến khu Nước Xanh
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1433 |
Huyện Vân Đồn |
Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1434 |
Huyện Vân Đồn |
Đường đấu nối 15 km (bám hai bên mặt đường) - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Tính từ điểm đầu nút giao đường cao tốc - Đến giáp xã Vạn Yên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1435 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ đầu Cảng mới - Đến giáp nhà bà Phương Thiều (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 17 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1436 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Phương Thiều - Đến giáp nhà ông Hiên (từ giáp thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22 Đến thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1437 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1438 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1439 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1440 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1441 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1442 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14)
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1443 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1444 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám đường đất - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Trường - Đến hết nhà ông Đê (từ thửa đất số 158 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 59 tờ bản đồ số 31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1445 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Bê Tông dọc bãi biển Trường Chinh (bám mặt đường) - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 03 tờ bản đồ số 16
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1446 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1447 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1448 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thành Hiến - Đến nhà ông Khương Dung (từ giáp thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1449 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Chung Vân - Đến hết nhà Hương Nghiêm (từ giáp thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1450 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Khương (thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) - Đến hồ ngọc Thủy (thửa đất số 01 tờ bản đồ số 23)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1451 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà Tân Tiến - Đến giáp nhà Hương Nghiêm (từ thửa đất số 31 tờ bản đồ số 25 Đến giáp thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1452 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1453 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1454 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông và một mặt tiếp giáp hành lang đất cây xanh thuộc lô NO1 đến NO9
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1455 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở có vị trí góc bám 2 mặt đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1456 |
Huyện Vân Đồn |
Khu nhà ở liền kề 01 - Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ ô 01 - Đến ô 16
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1457 |
Huyện Vân Đồn |
Khu nhà ở liền kề 02 - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi)Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ ô 01 - Đến ô 04
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1458 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Vạn Cảnh, Đảo Phượng Hoàng, Đảo Nứt Đất - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1459 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1460 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - đất tiếp giáp với các hộ bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1461 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 Cái Bầu - Đến giáp thôn 10/10
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1462 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1463 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn Cái Bầu - Đến giáp Đoàn Kết, Bình Dân
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1464 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tùng - Đến hết nhà ông Hùng Hoa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1465 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1466 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ Cầu Cái Bầu - Đến ngã ba đường 15 km ra Casino
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1467 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã ba công viên Phức Hợp nhà ông Đinh Văn Ty - Đến cầu Hạnh Phúc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1468 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ đầu đường TL334 - Đến nhà ông Trương Văn Thắng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1469 |
Huyện Vân Đồn |
Đường từ nhà văn hóa thôn đến nhà bà Lê Thị Dần - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn - Đến nhà bà Lê Thị Dần
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1470 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1471 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 đường đấu nối 15 km ra Casino - Đến ngã ba công viên phức hợp Bình Lược
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1472 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã ba công viên phức hợp Bình Lược - Đến Cảng Vạn Hoa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1473 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đài Làng từ giáp nhà ông Xuyên - Đến nhà bà Múi; Đến nhà ông Coỏng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1474 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 15 km - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ đầu đường TL334 - Đến giáp xã Đài Xuyên
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1475 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và - Đến nhà bà Múi
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1476 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp TL334 - Đến nhà ông An
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1477 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1478 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Bám trục đường liên thôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1479 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đường từ Khu tái định cư - Đến Khu công viên Phức hợp
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1480 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1481 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1482 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1483 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại của thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1484 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh - Đến nhà ông Trần Đức Duy
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1485 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy - Đến Trạm Cảng Vụ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1486 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1487 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1488 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1489 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc - Đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1490 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Dương - Đến hết đường bê tông
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1491 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1492 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Soi Dâu - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1493 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Vạn Duội - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1494 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Thẻ Vàng - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1495 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 - Đến hết lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1496 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 thôn nam hải
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1497 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ Cầu Cảng Cửa Đối - Đến giáp thửa số 07 tờ BĐĐC số 45
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1498 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 06 tờ BĐĐC số 46 - Đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1499 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) - Đến hết thửa số 16 tờ BĐĐC số 49 - giáp thôn quang Trung (Cầu Bò ngứa)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1500 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |