Bảng giá đất Huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Vân Đồn là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vân Đồn là: 5.500
Giá đất trung bình tại Huyện Vân Đồn là: 4.391.631
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Lý Hùng - Đến hết nhà Bàng Dần 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1402 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Khải Giang - Đến hết nhà ông Hà Kứu 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1403 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Hùng Thơ - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Phương 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1404 Huyện Vân Đồn Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1405 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1406 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1407 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 14m 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1408 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1409 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Trục đường: Từ thửa 43 tờ bản đồ số 39 - Đến giáp thửa số 72 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5 m) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1410 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Trục đường: Từ thửa 72 tờ 39 - Đến thửa 85 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường rộng 10,5 m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1411 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp Bình Dân - Đến giáp nhà ông Vụ 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1412 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Vụ - Đến hết Trạm Xá 1.680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1413 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Hành - Đến Đập nước Voòng Tre 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1414 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thực Thu 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1415 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thanh Thịnh 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1416 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Bảng - Đến giáp Đập nước Voòng Tre 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1417 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1418 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp trạm xá - Đến đỉnh dốc Xuyên Hùng 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1419 Huyện Vân Đồn Đường bê tông thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Thung - Đến giáp đê ngăn mặn 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1420 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp Bưu điện văn hoá xã - Đến nhà ông Khả 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1421 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Đặng Tiền 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1422 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Vương - Đến nhà ông Hãn 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1423 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Keng - Đến nhà ông Điệp 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1424 Huyện Vân Đồn Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1425 Huyện Vân Đồn Đường bê tông - bám mặt đường - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ đỉnh dốc Xuyên Hùng giáp thôn Ký Vầy - Đến nhà ông Trần Văn Cường 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1426 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phùn Chăn Sềnh 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1427 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà bà Đỗ Thị Soan 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1428 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phạm Minh Kham 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1429 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ầm 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1430 Huyện Vân Đồn Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1431 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Trần Cường - Đến Đài Van Cạn (nhà ông Phùn Văn Thắng) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1432 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ Đài Van Cạn - Đến khu Nước Xanh 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1433 Huyện Vân Đồn Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1434 Huyện Vân Đồn Đường đấu nối 15 km (bám hai bên mặt đường) - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Tính từ điểm đầu nút giao đường cao tốc - Đến giáp xã Vạn Yên 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1435 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ đầu Cảng mới - Đến giáp nhà bà Phương Thiều (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 17 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1436 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Phương Thiều - Đến giáp nhà ông Hiên (từ giáp thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22 Đến thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1437 Huyện Vân Đồn Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1438 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1439 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1440 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1441 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1442 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14) 2.580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1443 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1444 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám đường đất - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Trường - Đến hết nhà ông Đê (từ thửa đất số 158 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 59 tờ bản đồ số 31) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1445 Huyện Vân Đồn Đường Bê Tông dọc bãi biển Trường Chinh (bám mặt đường) - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 03 tờ bản đồ số 16 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1446 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30) 1.680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1447 Huyện Vân Đồn Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1448 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Thành Hiến - Đến nhà ông Khương Dung (từ giáp thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1449 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà Chung Vân - Đến hết nhà Hương Nghiêm (từ giáp thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1450 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Khương (thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) - Đến hồ ngọc Thủy (thửa đất số 01 tờ bản đồ số 23) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1451 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà Tân Tiến - Đến giáp nhà Hương Nghiêm (từ thửa đất số 31 tờ bản đồ số 25 Đến giáp thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1452 Huyện Vân Đồn Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1453 Huyện Vân Đồn Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1454 Huyện Vân Đồn Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông và một mặt tiếp giáp hành lang đất cây xanh thuộc lô NO1 đến NO9 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1455 Huyện Vân Đồn Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Các thửa đất ở có vị trí góc bám 2 mặt đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1456 Huyện Vân Đồn Khu nhà ở liền kề 01 - Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ ô 01 - Đến ô 16 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1457 Huyện Vân Đồn Khu nhà ở liền kề 02 - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi)Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ ô 01 - Đến ô 04 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1458 Huyện Vân Đồn Đảo Vạn Cảnh, Đảo Phượng Hoàng, Đảo Nứt Đất - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1459 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1460 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - đất tiếp giáp với các hộ bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1461 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp ngã 3 Cái Bầu - Đến giáp thôn 10/10 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1462 Huyện Vân Đồn Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1463 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp thôn Cái Bầu - Đến giáp Đoàn Kết, Bình Dân 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1464 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ nhà ông Tùng - Đến hết nhà ông Hùng Hoa 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1465 Huyện Vân Đồn Đất còn lại của thôn - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1466 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ Cầu Cái Bầu - Đến ngã ba đường 15 km ra Casino 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1467 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ ngã ba công viên Phức Hợp nhà ông Đinh Văn Ty - Đến cầu Hạnh Phúc 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1468 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ đầu đường TL334 - Đến nhà ông Trương Văn Thắng 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1469 Huyện Vân Đồn Đường từ nhà văn hóa thôn đến nhà bà Lê Thị Dần - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đường từ nhà văn hóa thôn - Đến nhà bà Lê Thị Dần 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1470 Huyện Vân Đồn Đất còn lại của thôn - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1471 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ ngã 3 đường đấu nối 15 km ra Casino - Đến ngã ba công viên phức hợp Bình Lược 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1472 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ ngã ba công viên phức hợp Bình Lược - Đến Cảng Vạn Hoa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1473 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đài Làng từ giáp nhà ông Xuyên - Đến nhà bà Múi; Đến nhà ông Coỏng 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1474 Huyện Vân Đồn Trục đường 15 km - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ đầu đường TL334 - Đến giáp xã Đài Xuyên 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1475 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và - Đến nhà bà Múi 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1476 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp TL334 - Đến nhà ông An 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1477 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1478 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Bám trục đường liên thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1479 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đường từ Khu tái định cư - Đến Khu công viên Phức hợp 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1480 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1481 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1482 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1483 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ còn lại của thôn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1484 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh - Đến nhà ông Trần Đức Duy 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1485 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy - Đến Trạm Cảng Vụ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1486 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1487 Huyện Vân Đồn Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1488 Huyện Vân Đồn Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1489 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc - Đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1490 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Từ nhà ông Phạm Văn Dương - Đến hết đường bê tông 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1491 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1492 Huyện Vân Đồn Đảo Soi Dâu - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1493 Huyện Vân Đồn Đảo Vạn Duội - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1494 Huyện Vân Đồn Đảo Thẻ Vàng - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1495 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 - Đến hết lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải 5.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1496 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ tiếp giáp lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 thôn nam hải 4.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1497 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ Cầu Cảng Cửa Đối - Đến giáp thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1498 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 06 tờ BĐĐC số 46 - Đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1499 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) - Đến hết thửa số 16 tờ BĐĐC số 49 - giáp thôn quang Trung (Cầu Bò ngứa) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1500 Huyện Vân Đồn Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn