STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14) | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14) | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14) | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Vân Đồn | Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Liên Thôn - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh
Bảng giá đất cho khu vực Đường liên thôn thuộc Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các lô đất bám mặt đường liên thôn tại khu vực Thôn Bình Hải, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác khi thực hiện giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường liên thôn thuộc Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng, có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ nhà ông Hiên (thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09) đến Tiểu Đoàn (thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12). Mức giá này phản ánh giá trị của đất bám mặt đường liên thôn, dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Giá trị này cho thấy sự quan tâm và giá trị của đất dọc theo tuyến đường chính trong thôn, phù hợp cho các hoạt động đầu tư và phát triển bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức khi định giá đất tại khu vực Đường liên thôn, Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp trong việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.