| 1001 |
Huyện Vân Đồn |
Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1002 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1003 |
Huyện Vân Đồn |
Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1004 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1005 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường;
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1006 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến giáp nhà ông Quân Hòa - bám hai bên mặt đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1007 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tạ Sáng - Đến hết nhà ông Quảng
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1008 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ Cầu ông Lý Thăng - Đến hết nhà bà Ngọc
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1009 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường giao thông trục chính - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ đỉnh dốc 31 - Đến nhà ông Minh Chiến
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1010 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của Thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1011 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ cầu Vồng - Đến hết nhà bà Trương Thị Thanh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1012 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Cậy (cũ) - Đến nhà ông Trương Công Thức
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1013 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Bùi Thị Cam - Đến nhà ông Bùi Văn Dần
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1014 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Dũng Huyền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Voòng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1015 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tiến - Đến giáp xã Bình Dân
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1016 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Tô Thi Quế - Đến hết nhà ông Khởi
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1017 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
từ nhà ông Lê Văn Vương - Đến hết nhà ông Phạm Xuân Thắng
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1018 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà Trần Văn Vòng - Đến nhà ông Tô Văn Thanh
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1019 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1020 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết |
Vị trí từ nhà bà Tô Thị Bình (Thửa 253 tờ 11) - Đến nhà bà Tạ Thị Cánh (Thửa 78 tờ 03)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1021 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết |
Các thửa đất từ Vòng Xuyến Sân bay - Đến nhà ông hoàng Văn Tiến cũ (Thửa 79 tờ 03)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1022 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà bà ái - Đến nhà ông Đỗ Quang Trung
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1023 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Tái định cư - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Giáp trường học Trung học cơ sở - Đến hết nhà ông Chu Văn Bằng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1024 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1025 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ giáp Tái định cư Lô C7 và Lô C8 - Đến nhà ông Hoàn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1026 |
Huyện Vân Đồn |
Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
từ nhà Tân Liên - Đến hết nhà Chiến Đạt
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1027 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Nga - Đến nhà bà Mùi
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1028 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lý Hùng - Đến hết nhà Bàng Dần
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1029 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khải Giang - Đến hết nhà ông Hà Kứu
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1030 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hùng Thơ - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Phương
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1031 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1032 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1033 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1034 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 14m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1035 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1036 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Trục đường: Từ thửa 43 tờ bản đồ số 39 - Đến giáp thửa số 72 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5 m)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1037 |
Huyện Vân Đồn |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) |
Trục đường: Từ thửa 72 tờ 39 - Đến thửa 85 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường rộng 10,5 m)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1038 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp Bình Dân - Đến giáp nhà ông Vụ
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1039 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vụ - Đến hết Trạm Xá
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1040 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hành - Đến Đập nước Voòng Tre
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thực Thu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thanh Thịnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảng - Đến giáp Đập nước Voòng Tre
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp trạm xá - Đến đỉnh dốc Xuyên Hùng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Thung - Đến giáp đê ngăn mặn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện văn hoá xã - Đến nhà ông Khả
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Đặng Tiền
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Vương - Đến nhà ông Hãn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1050 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Keng - Đến nhà ông Điệp
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1051 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1052 |
Huyện Vân Đồn |
Đường bê tông - bám mặt đường - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ đỉnh dốc Xuyên Hùng giáp thôn Ký Vầy - Đến nhà ông Trần Văn Cường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1053 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phùn Chăn Sềnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1054 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà bà Đỗ Thị Soan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1055 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phạm Minh Kham
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1056 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ầm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1057 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1058 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Trần Cường - Đến Đài Van Cạn (nhà ông Phùn Văn Thắng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1059 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Từ Đài Van Cạn - Đến khu Nước Xanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1060 |
Huyện Vân Đồn |
Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1061 |
Huyện Vân Đồn |
Đường đấu nối 15 km (bám hai bên mặt đường) - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) |
Tính từ điểm đầu nút giao đường cao tốc - Đến giáp xã Vạn Yên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1062 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ đầu Cảng mới - Đến giáp nhà bà Phương Thiều (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 17 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Phương Thiều - Đến giáp nhà ông Hiên (từ giáp thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22 Đến thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám đường đất - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Trường - Đến hết nhà ông Đê (từ thửa đất số 158 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 59 tờ bản đồ số 31)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Huyện Vân Đồn |
Đường Bê Tông dọc bãi biển Trường Chinh (bám mặt đường) - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 03 tờ bản đồ số 16
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thành Hiến - Đến nhà ông Khương Dung (từ giáp thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà Chung Vân - Đến hết nhà Hương Nghiêm (từ giáp thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Khương (thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) - Đến hồ ngọc Thủy (thửa đất số 01 tờ bản đồ số 23)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Huyện Vân Đồn |
Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ nhà Tân Tiến - Đến giáp nhà Hương Nghiêm (từ thửa đất số 31 tờ bản đồ số 25 Đến giáp thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1080 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1081 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông và một mặt tiếp giáp hành lang đất cây xanh thuộc lô NO1 đến NO9
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1082 |
Huyện Vân Đồn |
Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Các thửa đất ở có vị trí góc bám 2 mặt đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1083 |
Huyện Vân Đồn |
Khu nhà ở liền kề 01 - Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ ô 01 - Đến ô 16
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1084 |
Huyện Vân Đồn |
Khu nhà ở liền kề 02 - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi)Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
Từ ô 01 - Đến ô 04
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1085 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Vạn Cảnh, Đảo Phượng Hoàng, Đảo Nứt Đất - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1086 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1087 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - đất tiếp giáp với các hộ bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1088 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 Cái Bầu - Đến giáp thôn 10/10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1089 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1090 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn Cái Bầu - Đến giáp Đoàn Kết, Bình Dân
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1091 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tùng - Đến hết nhà ông Hùng Hoa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1092 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1093 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ Cầu Cái Bầu - Đến ngã ba đường 15 km ra Casino
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1094 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã ba công viên Phức Hợp nhà ông Đinh Văn Ty - Đến cầu Hạnh Phúc
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1095 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ đầu đường TL334 - Đến nhà ông Trương Văn Thắng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1096 |
Huyện Vân Đồn |
Đường từ nhà văn hóa thôn đến nhà bà Lê Thị Dần - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn - Đến nhà bà Lê Thị Dần
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1097 |
Huyện Vân Đồn |
Đất còn lại của thôn - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1098 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 đường đấu nối 15 km ra Casino - Đến ngã ba công viên phức hợp Bình Lược
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1099 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ ngã ba công viên phức hợp Bình Lược - Đến Cảng Vạn Hoa
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1100 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đài Làng từ giáp nhà ông Xuyên - Đến nhà bà Múi; Đến nhà ông Coỏng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |