Bảng giá đất Huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Vân Đồn là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vân Đồn là: 5.500
Giá đất trung bình tại Huyện Vân Đồn là: 4.391.631
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Vân Đồn Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai - bám mặt đường trong và ngoài - Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) Tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 - Đến cảng Hòn Hai 730.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1002 Huyện Vân Đồn Thôn Điền Xá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1003 Huyện Vân Đồn Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen - Xã Bình Dân (Xã miền núi) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1004 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ chân dốc 31 cũ - Đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1005 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến Cầu ông Lý Thăng - bám mặt đường; 2.160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1006 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái - Đến giáp nhà ông Quân Hòa - bám hai bên mặt đường 2.160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1007 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Tạ Sáng - Đến hết nhà ông Quảng 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1008 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ Cầu ông Lý Thăng - Đến hết nhà bà Ngọc 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1009 Huyện Vân Đồn Trục đường giao thông trục chính - Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ đỉnh dốc 31 - Đến nhà ông Minh Chiến 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1010 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Ngái - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của Thôn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1011 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ cầu Vồng - Đến hết nhà bà Trương Thị Thanh 2.160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1012 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Đồng Cậy (cũ) - Đến nhà ông Trương Công Thức 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1013 Huyện Vân Đồn Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ sau nhà bà Bùi Thị Cam - Đến nhà ông Bùi Văn Dần 6.720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1014 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Dũng Huyền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Voòng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1015 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Hoàng Văn Tiến - Đến giáp xã Bình Dân 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1016 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà bà Tô Thi Quế - Đến hết nhà ông Khởi 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1017 Huyện Vân Đồn Đường Thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) từ nhà ông Lê Văn Vương - Đến hết nhà ông Phạm Xuân Thắng 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1018 Huyện Vân Đồn Trục đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà Trần Văn Vòng - Đến nhà ông Tô Văn Thanh 6.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1019 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1020 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết Vị trí từ nhà bà Tô Thị Bình (Thửa 253 tờ 11) - Đến nhà bà Tạ Thị Cánh (Thửa 78 tờ 03) 5.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1021 Huyện Vân Đồn Thôn Khe Mai - Xã Đoàn Kết Các thửa đất từ Vòng Xuyến Sân bay - Đến nhà ông hoàng Văn Tiến cũ (Thửa 79 tờ 03) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1022 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà bà ái - Đến nhà ông Đỗ Quang Trung 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1023 Huyện Vân Đồn Đường Tái định cư - Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Giáp trường học Trung học cơ sở - Đến hết nhà ông Chu Văn Bằng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1024 Huyện Vân Đồn Thôn Bò Lạy - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1025 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ giáp Tái định cư Lô C7 và Lô C8 - Đến nhà ông Hoàn 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1026 Huyện Vân Đồn Đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) từ nhà Tân Liên - Đến hết nhà Chiến Đạt 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1027 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà bà Nga - Đến nhà bà Mùi 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1028 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Lý Hùng - Đến hết nhà Bàng Dần 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1029 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Khải Giang - Đến hết nhà ông Hà Kứu 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1030 Huyện Vân Đồn Đường nhánh bê tông - Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Từ nhà ông Hùng Thơ - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Phương 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1031 Huyện Vân Đồn Thôn Tràng Hương - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1032 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1033 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1034 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 14m 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1035 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5,5m 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1036 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Trục đường: Từ thửa 43 tờ bản đồ số 39 - Đến giáp thửa số 72 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5 m) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1037 Huyện Vân Đồn Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn - Xã Đoàn Kết (Xã miền núi) Trục đường: Từ thửa 72 tờ 39 - Đến thửa 85 tờ bản đồ số 39 (tiếp giáp đường rộng 10,5 m) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1038 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp Bình Dân - Đến giáp nhà ông Vụ 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1039 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Vụ - Đến hết Trạm Xá 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1040 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Hành - Đến Đập nước Voòng Tre 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1041 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thực Thu 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1042 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 - Đến nhà ông Thanh Thịnh 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1043 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Bảng - Đến giáp Đập nước Voòng Tre 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1044 Huyện Vân Đồn Thôn Vòng tre - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1045 Huyện Vân Đồn Đường nhánh 334 - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp trạm xá - Đến đỉnh dốc Xuyên Hùng 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1046 Huyện Vân Đồn Đường bê tông thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Thung - Đến giáp đê ngăn mặn 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1047 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp Bưu điện văn hoá xã - Đến nhà ông Khả 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1048 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Đặng Tiền 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1049 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Vương - Đến nhà ông Hãn 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1050 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường - Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Keng - Đến nhà ông Điệp 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1051 Huyện Vân Đồn Thôn Ký Vầy - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1052 Huyện Vân Đồn Đường bê tông - bám mặt đường - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ đỉnh dốc Xuyên Hùng giáp thôn Ký Vầy - Đến nhà ông Trần Văn Cường 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1053 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phùn Chăn Sềnh 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1054 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà bà Đỗ Thị Soan 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1055 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Phạm Minh Kham 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1056 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ giáp đường nhánh 334 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ầm 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1057 Huyện Vân Đồn Thôn Xuyên Hùng - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1058 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ nhà ông Trần Cường - Đến Đài Van Cạn (nhà ông Phùn Văn Thắng) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1059 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Từ Đài Van Cạn - Đến khu Nước Xanh 500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1060 Huyện Vân Đồn Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1061 Huyện Vân Đồn Đường đấu nối 15 km (bám hai bên mặt đường) - Bản Đài Van - Xã Đài Xuyên (Xã miền núi) Tính từ điểm đầu nút giao đường cao tốc - Đến giáp xã Vạn Yên 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1062 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ đầu Cảng mới - Đến giáp nhà bà Phương Thiều (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 17 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1063 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Phương Thiều - Đến giáp nhà ông Hiên (từ giáp thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22 Đến thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1064 Huyện Vân Đồn Thôn Ngọc Nam - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1065 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà ông Hiên - Đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 Đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1066 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ thửa đất số 03 tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 16a tờ bản đồ số 11 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1067 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp Tiểu đoàn - Đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 Đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1068 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà Thành Hiến - Đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1069 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà bà Gấm - Đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14) 3.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1070 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà ông Tuấn Anh - Đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1071 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám đường đất - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Trường - Đến hết nhà ông Đê (từ thửa đất số 158 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 59 tờ bản đồ số 31) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1072 Huyện Vân Đồn Đường Bê Tông dọc bãi biển Trường Chinh (bám mặt đường) - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14 - Đến thửa đất số 03 tờ bản đồ số 16 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1073 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Chiến Hồng - Đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30) 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1074 Huyện Vân Đồn Thôn Bình Hải - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1075 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Thành Hiến - Đến nhà ông Khương Dung (từ giáp thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1076 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà Chung Vân - Đến hết nhà Hương Nghiêm (từ giáp thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30 Đến thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1077 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Khương (thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) - Đến hồ ngọc Thủy (thửa đất số 01 tờ bản đồ số 23) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1078 Huyện Vân Đồn Đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ nhà Tân Tiến - Đến giáp nhà Hương Nghiêm (từ thửa đất số 31 tờ bản đồ số 25 Đến giáp thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1079 Huyện Vân Đồn Thôn Bình Minh - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1080 Huyện Vân Đồn Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1081 Huyện Vân Đồn Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông và một mặt tiếp giáp hành lang đất cây xanh thuộc lô NO1 đến NO9 1.840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1082 Huyện Vân Đồn Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Các thửa đất ở có vị trí góc bám 2 mặt đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1083 Huyện Vân Đồn Khu nhà ở liền kề 01 - Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ ô 01 - Đến ô 16 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1084 Huyện Vân Đồn Khu nhà ở liền kề 02 - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi)Khu nhà ở liền kề trung tâm xã - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) Từ ô 01 - Đến ô 04 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1085 Huyện Vân Đồn Đảo Vạn Cảnh, Đảo Phượng Hoàng, Đảo Nứt Đất - Khu TĐC xã Ngọc Vừng - Xã Ngọc Vừng (Xã miền núi) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1086 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1087 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - đất tiếp giáp với các hộ bám mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp ranh xã Hạ Long - Đến cầu Cái Bầu 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1088 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp ngã 3 Cái Bầu - Đến giáp thôn 10/10 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1089 Huyện Vân Đồn Thôn Cái Bầu - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1090 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp thôn Cái Bầu - Đến giáp Đoàn Kết, Bình Dân 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1091 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ nhà ông Tùng - Đến hết nhà ông Hùng Hoa 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1092 Huyện Vân Đồn Đất còn lại của thôn - Thôn 10/10 - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1093 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ Cầu Cái Bầu - Đến ngã ba đường 15 km ra Casino 2.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1094 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ ngã ba công viên Phức Hợp nhà ông Đinh Văn Ty - Đến cầu Hạnh Phúc 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1095 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ đầu đường TL334 - Đến nhà ông Trương Văn Thắng 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1096 Huyện Vân Đồn Đường từ nhà văn hóa thôn đến nhà bà Lê Thị Dần - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đường từ nhà văn hóa thôn - Đến nhà bà Lê Thị Dần 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1097 Huyện Vân Đồn Đất còn lại của thôn - Thôn Đài Mỏ - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1098 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ ngã 3 đường đấu nối 15 km ra Casino - Đến ngã ba công viên phức hợp Bình Lược 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1099 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ ngã ba công viên phức hợp Bình Lược - Đến Cảng Vạn Hoa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1100 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đài Làng từ giáp nhà ông Xuyên - Đến nhà bà Múi; Đến nhà ông Coỏng 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn