301 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Điểm dân cư sau đường Trung tâm (phố Nguyễn Du)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
302 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại của phố Ngô Quyền
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
303 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Đất dân cư khu vực phố Phan Đình Phùng, phố Hoàng Hoa Thám (trừ các hộ thuộc dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
304 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Ngô Song Toàn bám đường lâm nghiệp - Đến giáp ranh giới dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng
|
786.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
305 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị mới phía Nam - Thị trấn Quảng Hà |
Các lô đã hoàn thành cơ sở hạ tầng kỹ thuật (gồm các lô: A, B, C, D)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
306 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị mới phía Nam - Thị trấn Quảng Hà |
Các khu vực còn lại chưa đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật theo dự án được duyệt
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
307 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ nhà ông bà Sùng Hinh - đến cầu mới
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
308 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp đường Trung tâm - đến giáp đường xã Phú Hải cũ (nay thuộc thị trấn)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
309 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám đường trung tâm thị trấn - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô bám đường trung tâm thị trấn:
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
310 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám đường trung tâm thị trấn - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 01B-1 - đến lô 01B-4;
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
311 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám đường trung tâm thị trấn - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 09B-1 - đến 09B-4;
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
312 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám chợ dân sinh có lợi thế về kinh doanh, mặt tiền hướng về phía chợ - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 01B-5 - đến lô 01B-18;
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
313 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám chợ dân sinh có lợi thế về kinh doanh, mặt tiền hướng về phía chợ - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 02B-3 - đến 02B-14;
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
314 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám chợ dân sinh có lợi thế về kinh doanh, mặt tiền hướng về phía chợ - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 03A-1 - đến 03A-12;
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
315 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám chợ dân sinh có lợi thế về kinh doanh, mặt tiền hướng về phía chợ - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 04A-1 - đến 04A-12;
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
316 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám chợ dân sinh có lợi thế về kinh doanh, mặt tiền hướng về phía chợ - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 07B-1 - đến 07B-12;
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
317 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô bám chợ dân sinh có lợi thế về kinh doanh, mặt tiền hướng về phía chợ - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 09B-5 - đến 07B-20;
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
318 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 01A-1 - đến 01A-12; Lô 01B-19 đến 01B-20
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
319 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 02B-1 - đến 02B-2; Lô 02A-1 đến 02A-12; Lô 02B-15 đến 02B-20
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
320 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 03B-1 - đến 03B-12;
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
321 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 04B-1 - đến 04B-12;
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
322 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 07B-13 - đến 07B-21; Lô 07A-1 đến 07A-13
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
323 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 08B-1 - đến 08B-21; Lô 08A-1 đến 08A-13;
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
324 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô nằm phía sau của dự án- Thị trấn Quảng Hà |
Lô 09B-21 - đến 09B-22
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
325 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô gần khu dân cư hiện trạng, nằm sau phía trong của sự án và các khu biệt thự - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NL06 (09 ô);
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
326 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô gần khu dân cư hiện trạng, nằm sau phía trong của sự án và các khu biệt thự - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 09A-1 - đến 09A-14;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
327 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô gần khu dân cư hiện trạng, nằm sau phía trong của sự án và các khu biệt thự - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô biệt thự (18m ô): B1-1 đến B1-3; B2-1 đến B2-8; B3-1 đến B3-7
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
328 |
Huyện Hải Hà |
Khu trung tâm thương mại dịch vụ, chợ dân sinh và dân cư phía nam Hải Hà - Các ô giành cho khu dân cư tái định cư - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NL05-1 - đến NL05-25
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
329 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK1: Từ ô số 01 - đến ô số 17;
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
330 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 01 - đến ô số 18
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
331 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK2: Từ ô số 01 - đến ô số 07;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
332 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK3: Từ ô số 01 - đến ô số 17;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
333 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 19 - đến ô số 36;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
334 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô số 01 - đến ô số 08;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
335 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Ô số 10, 11
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
336 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK5: Từ ô số 01 - đến ô số 22;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
337 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK6: Từ ô số 01 - đến ô số 19;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
338 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK7: Từ ô số 01 - đến ô 16; từ ô số 18 đến ô 32;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
339 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK8: Từ ô số 01 - đến ô số 9; từ ô 14 đến ô 28, từ ô 34 đến ô 39;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
340 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK9: Ô 20, 21, 40, 41, 42;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
341 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô 16 - đến ô 27;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
342 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK11: Từ ô 01 - đến ô 07;
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
343 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Từ ô 01 - đến ô 09
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
344 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK13: Từ ô 01 - đến ô 15
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
345 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô sân vườn SV1: Ô 1, 2, 3, 4; từ ô 10 - đến ô 16;
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
346 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
từ ô 18 - đến ô 20;
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
347 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Ô sân vườn SV2: Từ ô 01 - đến ô 06
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
348 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 01: Từ ô 01 - đến ô 14;
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
349 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 02: Từ ô 01 - đến ô 24;
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
350 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 03: Từ ô 01 - đến ô 46;
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
351 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 04: Từ ô 01 - đến ô 13;
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
352 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất thuộc Lô 05;
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
353 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 06: Từ ô 01 - đến ô 23
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
354 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển hải hà (Đường công vụ) trừ các hộ thuộc dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
355 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới thị trấn trước khi sáp nhập
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
356 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đường từ nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - đến ông Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
357 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ông Xoà - đến cầu 6 tấn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
358 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp cầu 6 tấn - đến giáp xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
359 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Xuyên - đến cầu ngầm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - Đến giáp ranh giới dự án khu TĐC phía nam đường Lâm nghiệp
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà thuộc địa bàn xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - (Đường công vụ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung khi chưa sáp nhập
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào sân vận động
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ lối rẽ sân vận động - đến hết nhà ông Nam
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Minh - đến trạm xăng dầu
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ lối rẽ vào bến đá - đến nhà ông Kiều La
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Chẩm - đến bến đền
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà bé - đến trạm y tế xã Phú Hải cũ (nay thuộc thị trấn)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Giáp nhà ông Đông - đến nhà ông Tằng
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ bến đá (theo đường lâm nghiệp) - đến giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ, thị trấn Quảng Hà cũ (khi chưa sáp nhập)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Kiều - đến Khe La
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà Lợi - đến giáp xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Hùng theo đường vào khu phố Bắc - đến nhà bà Hiền
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
từ nhà ông Tập - đến nhà ông Chu Liềng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Kiều - đến giáp ranh giới Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO1: Từ ô 01 - đến ô 16;
|
1.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO2: Từ ô 01 - đến ô 28;
|
1.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO3: Từ ô 01 - đến ô 18;
|
1.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO4: Từ ô 01 - đến ô 34
|
1.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Châu Quý - đến trường học
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà An Tiệm - đến nhà ông Lai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Dần - đến sân vận động
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà Thái Huệ - đến giáp thị trấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung cũ (khi chưa sáp nhập)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ngã 3 Quảng Long, Quảng Trung cũ - đến cống đối diện giáp với ranh giới xã Quang Trung cũ (nay thuộc thị trấn)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ cống đối diện giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - đến giáp đường vào cảng khu CN
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ cửa hàng Quảng Phong - đến bến tàu cũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp cửa hàng Quảng Phong - đến Quảng Long (cả 2 bên đường Quảng Phong, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn))
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 bảng tin - đến giáp Quảng Phong
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 Quảng Trung cũ, Quảng Long, Quảng Điền cũ theo đường Thanh niên - đến hết ranh giới xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngõ nhà ông dân đi nông trường - đến mốc giới Quảng Phong, Quảng Long, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp đường vào khu CN - đến giáp xã Quảng Phong
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư 8 ha xã Quảng Điền (nay thuộc thị trấn)- Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất một mặt tiền hướng ra đường 22m
|
1.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư 8 ha xã Quảng Điền (nay thuộc thị trấn)- Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất mặt tiền còn lại
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Huyện Hải Hà |
Các khu tái định cư LK1, LK2, LK3, LK4 (khu 4,1 ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô 01 mặt tiền thuộc HTKT khu tái định cư lô LK1, LK2, LK3, LK4
|
1.002.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Huyện Hải Hà |
Các khu tái định cư LK1, LK2, LK3, LK4 (khu 4,1 ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô 02 mặt tiền thuộc HTKT khu tái định cư lô LK1, LK2, LK3, LK4
|
1.203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư khu công nghiệp cảng biển Hải Hà (2,9ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất tái định cư 02 mặt tiền
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư khu công nghiệp cảng biển Hải Hà (2,9ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất tái định cư 01 mặt tiền
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đoạn từ sau nhà ông Vấn thôn 4 - đến giáp xã Quảng Long
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Giang - đến nhà bà Toan
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |