| 58 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK1: Từ ô số 01 - đến ô số 17; |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 01 - đến ô số 18 |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK2: Từ ô số 01 - đến ô số 07; |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK3: Từ ô số 01 - đến ô số 17; |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 19 - đến ô số 36; |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô số 01 - đến ô số 08; |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Ô số 10, 11 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK5: Từ ô số 01 - đến ô số 22; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK6: Từ ô số 01 - đến ô số 19; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK7: Từ ô số 01 - đến ô 16; từ ô số 18 đến ô 32; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK8: Từ ô số 01 - đến ô số 9; từ ô 14 đến ô 28, từ ô 34 đến ô 39; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK9: Ô 20, 21, 40, 41, 42; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô 16 - đến ô 27; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK11: Từ ô 01 - đến ô 07; |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Từ ô 01 - đến ô 09 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK13: Từ ô 01 - đến ô 15 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô sân vườn SV1: Ô 1, 2, 3, 4; từ ô 10 - đến ô 16; |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
từ ô 18 - đến ô 20; |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Ô sân vườn SV2: Từ ô 01 - đến ô 06 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK1: Từ ô số 01 - đến ô số 17; |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 78 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 01 - đến ô số 18 |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 79 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK2: Từ ô số 01 - đến ô số 07; |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK3: Từ ô số 01 - đến ô số 17; |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 19 - đến ô số 36; |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô số 01 - đến ô số 08; |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Ô số 10, 11 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK5: Từ ô số 01 - đến ô số 22; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK6: Từ ô số 01 - đến ô số 19; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK7: Từ ô số 01 - đến ô 16; từ ô số 18 đến ô 32; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK8: Từ ô số 01 - đến ô số 9; từ ô 14 đến ô 28, từ ô 34 đến ô 39; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK9: Ô 20, 21, 40, 41, 42; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô 16 - đến ô 27; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK11: Từ ô 01 - đến ô 07; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Từ ô 01 - đến ô 09 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK13: Từ ô 01 - đến ô 15 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô sân vườn SV1: Ô 1, 2, 3, 4; từ ô 10 - đến ô 16; |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
từ ô 18 - đến ô 20; |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Ô sân vườn SV2: Từ ô 01 - đến ô 06 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK1: Từ ô số 01 - đến ô số 17; |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 97 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 01 - đến ô số 18 |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 98 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK2: Từ ô số 01 - đến ô số 07; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 99 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK3: Từ ô số 01 - đến ô số 17; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 100 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK4: Từ ô số 19 - đến ô số 36; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 101 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô số 01 - đến ô số 08; |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Ô số 10, 11 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK5: Từ ô số 01 - đến ô số 22; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK6: Từ ô số 01 - đến ô số 19; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK7: Từ ô số 01 - đến ô 16; từ ô số 18 đến ô 32; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK8: Từ ô số 01 - đến ô số 9; từ ô 14 đến ô 28, từ ô 34 đến ô 39; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK9: Ô 20, 21, 40, 41, 42; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô 16 - đến ô 27; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK11: Từ ô 01 - đến ô 07; |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Từ ô 01 - đến ô 09 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK13: Từ ô 01 - đến ô 15 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô sân vườn SV1: Ô 1, 2, 3, 4; từ ô 10 - đến ô 16; |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
từ ô 18 - đến ô 20; |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Ô sân vườn SV2: Từ ô 01 - đến ô 06 |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |