101 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển hải hà (Đường công vụ) trừ các hộ thuộc dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới thị trấn trước khi sáp nhập |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đường từ nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - đến ông Xuân |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ông Xoà - đến cầu 6 tấn |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp cầu 6 tấn - đến giáp xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Xuyên - đến cầu ngầm |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - Đến giáp ranh giới dự án khu TĐC phía nam đường Lâm nghiệp |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà thuộc địa bàn xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - (Đường công vụ) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung khi chưa sáp nhập |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào sân vận động |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ lối rẽ sân vận động - đến hết nhà ông Nam |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Minh - đến trạm xăng dầu |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ lối rẽ vào bến đá - đến nhà ông Kiều La |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Chẩm - đến bến đền |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà bé - đến trạm y tế xã Phú Hải cũ (nay thuộc thị trấn) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Giáp nhà ông Đông - đến nhà ông Tằng |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ bến đá (theo đường lâm nghiệp) - đến giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ, thị trấn Quảng Hà cũ (khi chưa sáp nhập) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Kiều - đến Khe La |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà Lợi - đến giáp xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Hùng theo đường vào khu phố Bắc - đến nhà bà Hiền |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
từ nhà ông Tập - đến nhà ông Chu Liềng |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Kiều - đến giáp ranh giới Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Châu Quý - đến trường học |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà An Tiệm - đến nhà ông Lai |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Dần - đến sân vận động |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà Thái Huệ - đến giáp thị trấn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung cũ (khi chưa sáp nhập) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ngã 3 Quảng Long, Quảng Trung cũ - đến cống đối diện giáp với ranh giới xã Quang Trung cũ (nay thuộc thị trấn) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ cống đối diện giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - đến giáp đường vào cảng khu CN |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ cửa hàng Quảng Phong - đến bến tàu cũ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp cửa hàng Quảng Phong - đến Quảng Long (cả 2 bên đường Quảng Phong, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn)) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 bảng tin - đến giáp Quảng Phong |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 Quảng Trung cũ, Quảng Long, Quảng Điền cũ theo đường Thanh niên - đến hết ranh giới xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngõ nhà ông dân đi nông trường - đến mốc giới Quảng Phong, Quảng Long, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp đường vào khu CN - đến giáp xã Quảng Phong |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đoạn từ sau nhà ông Vấn thôn 4 - đến giáp xã Quảng Long |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Giang - đến nhà bà Toan |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Trường - đến dốc ông Gọi |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ dốc ông gọi - đến nghĩa trang khu phố 2 (xã Quảng Điền cũ) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Chuyền - đến nhà VH khu phố 1 (xã Quảng Điền cũ) |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Điền cũ (khi chưa sáp nhập) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển hải hà (Đường công vụ) trừ các hộ thuộc dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới thị trấn trước khi sáp nhập |
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đường từ nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - đến ông Xuân |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ông Xoà - đến cầu 6 tấn |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp cầu 6 tấn - đến giáp xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn) |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Xuyên - đến cầu ngầm |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - Đến giáp ranh giới dự án khu TĐC phía nam đường Lâm nghiệp |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà thuộc địa bàn xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - (Đường công vụ) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung khi chưa sáp nhập |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào sân vận động |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ lối rẽ sân vận động - đến hết nhà ông Nam |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Minh - đến trạm xăng dầu |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ lối rẽ vào bến đá - đến nhà ông Kiều La |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Chẩm - đến bến đền |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà bé - đến trạm y tế xã Phú Hải cũ (nay thuộc thị trấn) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Giáp nhà ông Đông - đến nhà ông Tằng |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ bến đá (theo đường lâm nghiệp) - đến giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ, thị trấn Quảng Hà cũ (khi chưa sáp nhập) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Kiều - đến Khe La |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà Lợi - đến giáp xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Hùng theo đường vào khu phố Bắc - đến nhà bà Hiền |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
từ nhà ông Tập - đến nhà ông Chu Liềng |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Kiều - đến giáp ranh giới Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Châu Quý - đến trường học |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà An Tiệm - đến nhà ông Lai |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Dần - đến sân vận động |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà Thái Huệ - đến giáp thị trấn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung cũ (khi chưa sáp nhập) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ngã 3 Quảng Long, Quảng Trung cũ - đến cống đối diện giáp với ranh giới xã Quang Trung cũ (nay thuộc thị trấn) |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ cống đối diện giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - đến giáp đường vào cảng khu CN |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ cửa hàng Quảng Phong - đến bến tàu cũ |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp cửa hàng Quảng Phong - đến Quảng Long (cả 2 bên đường Quảng Phong, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn)) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 bảng tin - đến giáp Quảng Phong |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 Quảng Trung cũ, Quảng Long, Quảng Điền cũ theo đường Thanh niên - đến hết ranh giới xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngõ nhà ông dân đi nông trường - đến mốc giới Quảng Phong, Quảng Long, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp đường vào khu CN - đến giáp xã Quảng Phong |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đoạn từ sau nhà ông Vấn thôn 4 - đến giáp xã Quảng Long |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Giang - đến nhà bà Toan |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Trường - đến dốc ông Gọi |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ dốc ông gọi - đến nghĩa trang khu phố 2 (xã Quảng Điền cũ) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Chuyền - đến nhà VH khu phố 1 (xã Quảng Điền cũ) |
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Điền cũ (khi chưa sáp nhập) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển hải hà (Đường công vụ) trừ các hộ thuộc dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới thị trấn trước khi sáp nhập |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đường từ nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - đến ông Xuân |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ông Xoà - đến cầu 6 tấn |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp cầu 6 tấn - đến giáp xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Xuyên - đến cầu ngầm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - Đến giáp ranh giới dự án khu TĐC phía nam đường Lâm nghiệp |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà thuộc địa bàn xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - (Đường công vụ) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung khi chưa sáp nhập |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào sân vận động |
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ lối rẽ sân vận động - đến hết nhà ông Nam |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Minh - đến trạm xăng dầu |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ lối rẽ vào bến đá - đến nhà ông Kiều La |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Chẩm - đến bến đền |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà bé - đến trạm y tế xã Phú Hải cũ (nay thuộc thị trấn) |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Giáp nhà ông Đông - đến nhà ông Tằng |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ bến đá (theo đường lâm nghiệp) - đến giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ, thị trấn Quảng Hà cũ (khi chưa sáp nhập) |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Kiều - đến Khe La |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |