201 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK10: Từ ô 16 - đến ô 27;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK11: Từ ô 01 - đến ô 07;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK12: Từ ô 01 - đến ô 09
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô LK13: Từ ô 01 - đến ô 15
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Lô sân vườn SV1: Ô 1, 2, 3, 4; từ ô 10 - đến ô 16;
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
từ ô 18 - đến ô 20;
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Hải Hà |
Khu đô thị phía Bắc đường mới thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Ô sân vườn SV2: Từ ô 01 - đến ô 06
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 01: Từ ô 01 - đến ô 14;
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 02: Từ ô 01 - đến ô 24;
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 03: Từ ô 01 - đến ô 46;
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 04: Từ ô 01 - đến ô 13;
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất thuộc Lô 05;
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Ngô Quyền (cạnh sông Tài Chi) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô 06: Từ ô 01 - đến ô 23
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển hải hà (Đường công vụ) trừ các hộ thuộc dự án Khu dân cư phố Phan Đình Phùng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới thị trấn trước khi sáp nhập
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đường từ nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - đến ông Xuân
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ông Xoà - đến cầu 6 tấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp cầu 6 tấn - đến giáp xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Xuyên - đến cầu ngầm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Tiến Liên ngã 4 Quảng Trung cũ - Đến giáp ranh giới dự án khu TĐC phía nam đường Lâm nghiệp
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà thuộc địa bàn xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - (Đường công vụ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung khi chưa sáp nhập
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào sân vận động
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ lối rẽ sân vận động - đến hết nhà ông Nam
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Minh - đến trạm xăng dầu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ lối rẽ vào bến đá - đến nhà ông Kiều La
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ phía sau nhà ông Chẩm - đến bến đền
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà bé - đến trạm y tế xã Phú Hải cũ (nay thuộc thị trấn)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Giáp nhà ông Đông - đến nhà ông Tằng
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ bến đá (theo đường lâm nghiệp) - đến giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ, thị trấn Quảng Hà cũ (khi chưa sáp nhập)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Kiều - đến Khe La
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà bà Lợi - đến giáp xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Hùng theo đường vào khu phố Bắc - đến nhà bà Hiền
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
từ nhà ông Tập - đến nhà ông Chu Liềng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Kiều - đến giáp ranh giới Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO1: Từ ô 01 - đến ô 16;
|
1.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO2: Từ ô 01 - đến ô 28;
|
1.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO3: Từ ô 01 - đến ô 18;
|
1.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Hải Hà |
Dự án khu dân cư xã Phú Hải, huyện Hải Hà (nay thuộc thị trấn) - Thị trấn Quảng Hà |
Lô NO4: Từ ô 01 - đến ô 34
|
1.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Châu Quý - đến trường học
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà An Tiệm - đến nhà ông Lai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà ông Dần - đến sân vận động
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp nhà Thái Huệ - đến giáp thị trấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Quảng Trung cũ (khi chưa sáp nhập)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ ngã 3 Quảng Long, Quảng Trung cũ - đến cống đối diện giáp với ranh giới xã Quang Trung cũ (nay thuộc thị trấn)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ cống đối diện giáp ranh giới xã Quảng Trung cũ (nay thuộc thị trấn) - đến giáp đường vào cảng khu CN
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ cửa hàng Quảng Phong - đến bến tàu cũ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp cửa hàng Quảng Phong - đến Quảng Long (cả 2 bên đường Quảng Phong, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn))
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 bảng tin - đến giáp Quảng Phong
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 Quảng Trung cũ, Quảng Long, Quảng Điền cũ theo đường Thanh niên - đến hết ranh giới xã Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngõ nhà ông dân đi nông trường - đến mốc giới Quảng Phong, Quảng Long, Quảng Điền cũ (nay thuộc thị trấn Quảng Hà)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ giáp đường vào khu CN - đến giáp xã Quảng Phong
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư 8 ha xã Quảng Điền (nay thuộc thị trấn)- Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất một mặt tiền hướng ra đường 22m
|
1.504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư 8 ha xã Quảng Điền (nay thuộc thị trấn)- Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất mặt tiền còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Hải Hà |
Các khu tái định cư LK1, LK2, LK3, LK4 (khu 4,1 ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô 01 mặt tiền thuộc HTKT khu tái định cư lô LK1, LK2, LK3, LK4
|
1.336.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Hải Hà |
Các khu tái định cư LK1, LK2, LK3, LK4 (khu 4,1 ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô 02 mặt tiền thuộc HTKT khu tái định cư lô LK1, LK2, LK3, LK4
|
1.604.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư khu công nghiệp cảng biển Hải Hà (2,9ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất tái định cư 02 mặt tiền
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư khu công nghiệp cảng biển Hải Hà (2,9ha) - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô đất tái định cư 01 mặt tiền
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Đoạn từ sau nhà ông Vấn thôn 4 - đến giáp xã Quảng Long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ sau nhà ông Giang - đến nhà bà Toan
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Trường - đến dốc ông Gọi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ dốc ông gọi - đến nghĩa trang khu phố 2 (xã Quảng Điền cũ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Chuyền - đến nhà VH khu phố 1 (xã Quảng Điền cũ)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám Đường từ QL18A vào khu CN cảng biển Hải Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Đoạn giáp xã Quảng Long - đến nhà VH khu phố 3
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám Đường từ QL18A vào khu CN cảng biển Hải Hà - Thị trấn Quảng Hà |
Đoạn từ nhà VH khu phố 3 xuống cảng biển Hải Hà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Hải Hà |
Thị trấn Quảng Hà |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Điền cũ (khi chưa sáp nhập)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô quay hướng giáp với mặt đường công vụ và đoạn đường từ nhà ông bà Sùng hinh - Đến Cầu mới: LK03A (1-12A); LK05 (1-15); LK12 (1-7); LK12A (1-20); LK12B (1-8)
|
14.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô giáp đường 15 m: LK 12A (21-32); LK 12B (9-21)
|
8.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô giáp mặt đường 11 m: LK12 (8-1 1); KL09 (1-9); LK10 (1-8); LK11 (1-12); LK08 (1-8); LK07 (1-8); LK06 (1-12); LK05 (27-30)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các lô biệt thự đối diện, giáp ô CX2; CX1: BT01 (6-8); BT02 (2-9); BT03A (1-8)
|
6.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô biệt thự còn lại: BT01 (1-5 và 9-15); BT02 (1); BT03 (1-3)
|
6.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô giáp đường Lâm nghiệp: LK 01 (1-8); LK 02 (1-5); LK 03 (8-17); LK 03A (12B-17)
|
9.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô còn lại giáp đường 7m
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư cải tạo chỉnh trang ký hiệu ĐDC1 và ĐDC2 thuộc ranh giới dự án khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường Lâm nghiệp (khu ĐDC1)
|
9.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư cải tạo chỉnh trang ký hiệu ĐDC1 và ĐDC2 thuộc ranh giới dự án khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường rộng 7 m (thuộc khu ĐDC1 và ĐDC2)
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư cải tạo chỉnh trang ký hiệu ĐDC1 và ĐDC2 thuộc ranh giới dự án khu dân cư phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Quảng Hà |
Các vị trí còn lại (thuộc khu ĐDC1 và ĐDC2)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư phía nam đường Lâm nghiệp - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô giáp đường Lâm nghiệp
|
5.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư phía nam đường Lâm nghiệp - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô còn lại giáp đường 7m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư TDC3, TDC4, TDC5, TDC6, TDC7 thuộc khu quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu nhà ở công nhân và khu đô thị phụ trợ phục vụ triển khai đầu tư xây dựng KCn Texhong hải hà, giai đoạn 1, huyện hải hà - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô thường bám đường nội bộ trong quy hoạch tái định cư) gồm: các ô từ ô 1 - Đến ô 80 - Lô TDC3; các ô từ 22 đến ô 42 - Lô TDC4; các ô từ 22 đến ô 40 - Lô TDC5; các ô từ ô 1 đến ô 44 - Lô TDC6; các ô từ ô 1 đến ô 41- Lô TDC7.
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư TDC3, TDC4, TDC5, TDC6, TDC7 thuộc khu quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu nhà ở công nhân và khu đô thị phụ trợ phục vụ triển khai đầu tư xây dựng KCn Texhong hải hà, giai đoạn 1, huyện hải hà - Thị trấn Quảng Hà |
Các ô bám đường công vụ, gồm: Từ ô 1 - Đến ô 21 - Lô TDC4; các ô từ ô 1 đến ô 21 - Lô TDC5.
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Huyện Hải Hà |
Đường 18A - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ ngã 3 đường Lâm Nghiệp (giáp xã Quảng Chính) - đến cà phê Cảm Giác
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Hải Hà |
Đường 18A - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ cà phê Cảm Giác - đến hết nhà ông Chấp
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Hải Hà |
Đường 18A - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ kế tiếp nhà ông Chấp - đến ngã tư Ngân hàng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Hải Hà |
Đường 18A - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ nhà ông Thưởng Thược - đến đầu cầu Hải Hà
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Hải Hà |
Đường Bưu điện, phố Chu văn An, Nguyễn Du đối diện chợ trung tâm - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ Trạm vật tư nông nghiệp - đến hết Bưu điện
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Hải Hà |
Đường Bưu điện, phố Chu văn An, Nguyễn Du đối diện chợ trung tâm - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ Khách sạn Sơn Hà - đến hết nhà ông Hồng Xiêm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Hải Hà |
Đường Bưu điện, phố Chu văn An, Nguyễn Du đối diện chợ trung tâm - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ nhà ông Đào liên - đến ngã 3 Lâm Nghiệp (giáp xã Quảng Chính)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Hải Hà |
Đường Bưu điện, phố Chu văn An, Nguyễn Du đối diện chợ trung tâm - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám 2 bên đường từ trụ sở Viễn Thông - đến hết nhà ông Hoàng Việt
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ Đội Thuế thị trấn - đến hết nhà Chiến Nghiêm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ giáp nhà Chiến Nghiêm vòng quanh nhà văn hoá - đến hết nhà ông Ngọc
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ nhà ông Éng - đến đường rẽ vào Trường tiểu học thị trấn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ tiếp giáp lối rẽ vào Trường tiểu học thị trấn - đến nhà ông Công Nội và ông Tiến Gái (ngã 4 Quảng Trung)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ nhà ông Lợi Quyên theo đường phố Trần Khánh Dư - đến hết nhà ông Quảng Thứ
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ nhà Nghiên Kiều - đến cầu ngầm II
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Hải Hà |
Đường phố Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Lý Thường Kiệt, Lê Quý Đôn - Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà bà Chúng - đến QL 18
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà bà Cần - đến lối rẽ vào sân vận động
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Phố bờ sông My sơn, Trần Khánh Dư, Chu Văn An và đất bám đường vào sân vận động
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Từ ngã 3 Lâm nghiệp - đến giáp nhà ông Công Nội (ngã 4 Quảng Trung)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Từ nhà ông Lâm - đến nhà ông Thừa
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Hải Hà |
Phố bờ sông và các khu dân cư khác - Thị trấn Quảng Hà |
Đất bám đường từ Trạm y tế thị trấn - đến hết nhà ông Trường Hương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |