Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8501 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Hoanh) đi Vã Nhăn - Đến hết địa phận thị trấn 660.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8502 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ đường Trần Lương (nhà Bà Thuý) - Đến Trung tâm Y tế huyện 540.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8503 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 đường Trần Toại (nhà ông Kiệt) - Đến quán cà phê Chí Nguyễn (nhà bà Phục) 540.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8504 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Sông Liên đi khu dân cư số 12 660.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8505 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ nhà ông Trương Văn Minh - đến nhà bà Phục 660.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8506 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên) 660.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8507 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 4 đường 3 tháng 2 - Đến KDC số 8 (hết đường BTXM) 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8508 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 3 đường Phạm Văn Đồng đến hết đoạn BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8509 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cổng Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Hồ Tôn Dung 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8510 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã ba trạm kiểm lâm vào xóm ông Nunh 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8511 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang liệt sỹ (nhà máy gạo của ông Phạm Văn Đố - KDC số 6, TDP Kon Dung) - Đến hết đường bê tông 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8512 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường liên xã đi Ba Bích 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8513 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm Trần Toại - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ trung tâm Y tế - Đến giáp Hẻm 3 Trần Lương 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8514 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ Ngã 3 đường đi Ba Trang - Đến giáp ao cá nhà Ông Đá 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8515 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8516 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến cầu Nước Dong 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8517 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bờ kè suối nước Ren - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8518 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Nước Dong - Đến giáp xã Ba Bích 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8519 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - Đến Trung tâm Y tế huyện 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8520 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải) 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8521 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Hẻm 3 đường Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ nhà bà Hà Thị Hương - Đến nhà bà Ba 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8522 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Trinh (tổ dân phố Đá Bàn) 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8523 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Ba Chùa - Đến hết nhà ông Phạm Văn Dê 210.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8524 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ Trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nhà Bà Múa 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8525 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn đường tiếp giáp đường huyện - đến nhà ông Liếu 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8526 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn đường tiếp giáp đường huyện - Đến nhà ông Tía 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8527 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn đường từ nhà Bà Đí - Đến nhà ông Chức 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8528 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ đường từ quán bà Lê - Đến nhà ông Liếu 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8529 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ nhà văn hóa Đồng Chùa - Đến nhà ông Noa 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8530 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc khu vực phía Nam sông Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 180.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8531 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ Trường Tiểu học xã Ba Chùa - Đến cầu Suối Ghềm 132.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8532 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ giáp nhà Bà Múa - Đến hết địa phận thị trấn 132.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8533 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc khu vực phía Bắc sông Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 108.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8534 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - đến giáp đường liên xã đi Ba Bích 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8535 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8536 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - đến cầu Nước Dong 390.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8537 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - đến Trung tâm Y tế huyện 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8538 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải) 300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
8539 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường 11 tháng 3 - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ Phạm Đồng (cầu Tài Năng 1) - Đến giáp đường Nguyễn Nghiêm 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8540 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Từ trạm khí tượng - Đến quảng trường 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8541 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Từ quảng trường - Đến cầu sông Liên 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8542 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Từ cầu nước Ren 1 - Đến trạm khí tượng 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8543 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường 11 tháng 3 - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm - Đến nhà ông Lê Hòa Bình 1.600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8544 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Tài Năng 1 - Đến cầu Tài Năng 2 1.400.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8545 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Phạm Văn Đồng - Đến Sông Liên (đường 3 tháng 2) 1.400.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8546 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Trần Toại - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến Trung tâm y tế huyện (nay là Đất mặt tiền đường Trần Toại) 1.400.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8547 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu sông Liên - Đến Cầu Bà Chùa 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8548 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Bờ kè phía đông - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Tài Năng 1 - Đến cầu Tài Năng 2 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8549 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ Cầu Bà Chùa - Đến đèo Tổng Rỉ 1.000.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8550 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường 30 tháng 10 - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Bảo tàng - Đến cổng Nghĩa trang liệt sĩ 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8551 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phạm Kiệt - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8552 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Nguyễn Chánh - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8553 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8554 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bao quanh khu dân cư phía Bắc chợ Mới - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8555 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã ba Phạm Văn Đồng - Đến cổng Cụm công nghiệp 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8556 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Trần Quý Hai - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường 3 tháng 2 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8557 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Trần Quý Hai - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ giáp đường Trần Toại - Đến cầu Tài Năng 3 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8558 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Đinh Chín - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 đường Phạm Văn Đồng (Hạt Kiểm lâm) - Đến ngã 3 đường 3 tháng 2 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8559 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Trần Lương - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8560 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Bờ kè phía Bắc - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Tài Năng 1 - Đến cuối bờ kè (kể cả đường phía đông và phía tây) 680.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8561 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư chỉnh trang phía Đông đường Trần Toại - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8562 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư chỉnh trang phía Tây Bắc suối Tài Năng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ 800.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8563 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Đinh Thìn - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8564 Huyện Ba Tơ Đất đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ giáp đường Trần Quý Hai đi Hang Én 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8565 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đắp - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8566 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ Hẻm 3 Trần Toại - Đến ngã 3 Trần Lương 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8567 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Trương Quang Giao - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8568 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu nước Ren (Cầu Mới) - Đến giáp đường 3 tháng 2 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8569 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ KDC phía Đông – Nam cụm CN Ba Tơ - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8570 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bờ kè sông Liên - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ 600.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8571 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ KDC (Đối diện chợ Mới) - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8572 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - Đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên) 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8573 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ sân bay Đá Bàn (nhà Văn hóa tổ dân phố Đá Bàn) - Đến nhà ông Hoanh 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8574 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ từ đường Hẻm 1 Phạm Văn Đồng - Đến giáp Đinh Thìn 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8575 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ sân bay Đá Bàn (nhà ông Phạm Tấn Tài) - Đến nhà ông Dương Kéo - Tổ dân phố Đá Bàn 360.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8576 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bờ kè phía Đông và phía Tây - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Tài Năng 2 - Đến cuối bờ kè (Hồ Tôn Dung) 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8577 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ nhà ông Phạm Văn Tám - Đến ông Nguyễn Trung Sơn 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8578 Huyện Ba Tơ Đầt mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đường Hẻm 1 đoạn từ đường Trần Lương 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8579 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Hoanh) đi Vã Nhăn - Đến hết địa phận thị trấn 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8580 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ đường Trần Lương (nhà Bà Thuý) - Đến Trung tâm Y tế huyện 360.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8581 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 đường Trần Toại (nhà ông Kiệt) - Đến quán cà phê Chí Nguyễn (nhà bà Phục) 360.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8582 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Sông Liên đi khu dân cư số 12 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8583 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ nhà ông Trương Văn Minh - đến nhà bà Phục 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8584 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên) 440.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8585 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 4 đường 3 tháng 2 - Đến KDC số 8 (hết đường BTXM) 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8586 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 3 đường Phạm Văn Đồng đến hết đoạn BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8587 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cổng Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Hồ Tôn Dung 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8588 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã ba trạm kiểm lâm vào xóm ông Nunh 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8589 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang liệt sỹ (nhà máy gạo của ông Phạm Văn Đố - KDC số 6, TDP Kon Dung) - Đến hết đường bê tông 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8590 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường liên xã đi Ba Bích 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8591 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm Trần Toại - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ trung tâm Y tế - Đến giáp Hẻm 3 Trần Lương 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8592 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ Ngã 3 đường đi Ba Trang - Đến giáp ao cá nhà Ông Đá 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8593 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8594 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến cầu Nước Dong 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8595 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bờ kè suối nước Ren - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ 260.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8596 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ cầu Nước Dong - Đến giáp xã Ba Bích 200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8597 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - Đến Trung tâm Y tế huyện 200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8598 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải) 200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8599 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền Hẻm 3 đường Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ Đoạn từ nhà bà Hà Thị Hương - Đến nhà bà Ba 200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
8600 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Trinh (tổ dân phố Đá Bàn) 200.000 - - - - Đất SX - KD đô thị