8501 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Hoanh) đi Vã Nhăn - Đến hết địa phận thị trấn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8502 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ đường Trần Lương (nhà Bà Thuý) - Đến Trung tâm Y tế huyện
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8503 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường Trần Toại (nhà ông Kiệt) - Đến quán cà phê Chí Nguyễn (nhà bà Phục)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8504 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Sông Liên đi khu dân cư số 12
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8505 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ nhà ông Trương Văn Minh - đến nhà bà Phục
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8506 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8507 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 4 đường 3 tháng 2 - Đến KDC số 8 (hết đường BTXM)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8508 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 3 đường Phạm Văn Đồng đến hết đoạn BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8509 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cổng Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Hồ Tôn Dung
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8510 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã ba trạm kiểm lâm vào xóm ông Nunh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8511 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang liệt sỹ (nhà máy gạo của ông Phạm Văn Đố - KDC số 6, TDP Kon Dung) - Đến hết đường bê tông
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8512 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường liên xã đi Ba Bích
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8513 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm Trần Toại - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ trung tâm Y tế - Đến giáp Hẻm 3 Trần Lương
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8514 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ Ngã 3 đường đi Ba Trang - Đến giáp ao cá nhà Ông Đá
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8515 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8516 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến cầu Nước Dong
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8517 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bờ kè suối nước Ren - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8518 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Nước Dong - Đến giáp xã Ba Bích
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8519 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - Đến Trung tâm Y tế huyện
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8520 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8521 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Hẻm 3 đường Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ nhà bà Hà Thị Hương - Đến nhà bà Ba
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8522 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Trinh (tổ dân phố Đá Bàn)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8523 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Ba Chùa - Đến hết nhà ông Phạm Văn Dê
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8524 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nhà Bà Múa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8525 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn đường tiếp giáp đường huyện - đến nhà ông Liếu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8526 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn đường tiếp giáp đường huyện - Đến nhà ông Tía
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8527 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn đường từ nhà Bà Đí - Đến nhà ông Chức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8528 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đường từ quán bà Lê - Đến nhà ông Liếu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8529 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ nhà văn hóa Đồng Chùa - Đến nhà ông Noa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8530 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc khu vực phía Nam sông Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8531 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Trường Tiểu học xã Ba Chùa - Đến cầu Suối Ghềm
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8532 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ giáp nhà Bà Múa - Đến hết địa phận thị trấn
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8533 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc khu vực phía Bắc sông Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8534 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - đến giáp đường liên xã đi Ba Bích
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8535 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8536 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - đến cầu Nước Dong
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8537 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - đến Trung tâm Y tế huyện
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8538 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
8539 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường 11 tháng 3 - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Phạm Đồng (cầu Tài Năng 1) - Đến giáp đường Nguyễn Nghiêm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8540 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Từ trạm khí tượng - Đến quảng trường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8541 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Từ quảng trường - Đến cầu sông Liên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8542 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Từ cầu nước Ren 1 - Đến trạm khí tượng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8543 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường 11 tháng 3 - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm - Đến nhà ông Lê Hòa Bình
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8544 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Tài Năng 1 - Đến cầu Tài Năng 2
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8545 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Phạm Văn Đồng - Đến Sông Liên (đường 3 tháng 2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8546 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Trần Toại - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến Trung tâm y tế huyện (nay là Đất mặt tiền đường Trần Toại)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8547 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu sông Liên - Đến Cầu Bà Chùa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8548 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Bờ kè phía đông - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Tài Năng 1 - Đến cầu Tài Năng 2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8549 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Cầu Bà Chùa - Đến đèo Tổng Rỉ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8550 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường 30 tháng 10 - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Bảo tàng - Đến cổng Nghĩa trang liệt sĩ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8551 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Phạm Kiệt - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8552 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Nguyễn Chánh - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8553 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8554 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bao quanh khu dân cư phía Bắc chợ Mới - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8555 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã ba Phạm Văn Đồng - Đến cổng Cụm công nghiệp
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8556 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Trần Quý Hai - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường 3 tháng 2
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8557 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Trần Quý Hai - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ giáp đường Trần Toại - Đến cầu Tài Năng 3
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8558 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Đinh Chín - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường Phạm Văn Đồng (Hạt Kiểm lâm) - Đến ngã 3 đường 3 tháng 2
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8559 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Trần Lương - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8560 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Bờ kè phía Bắc - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Tài Năng 1 - Đến cuối bờ kè (kể cả đường phía đông và phía tây)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8561 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư chỉnh trang phía Đông đường Trần Toại - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8562 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư chỉnh trang phía Tây Bắc suối Tài Năng - Đường loại 1 - Thị trấn Ba Tơ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8563 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Đinh Thìn - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8564 |
Huyện Ba Tơ |
Đất đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ giáp đường Trần Quý Hai đi Hang Én
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8565 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đắp - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8566 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Hẻm 3 Trần Toại - Đến ngã 3 Trần Lương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8567 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Trương Quang Giao - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8568 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu nước Ren (Cầu Mới) - Đến giáp đường 3 tháng 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8569 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ KDC phía Đông – Nam cụm CN Ba Tơ - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8570 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bờ kè sông Liên - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8571 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ KDC (Đối diện chợ Mới) - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8572 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - Đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8573 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ sân bay Đá Bàn (nhà Văn hóa tổ dân phố Đá Bàn) - Đến nhà ông Hoanh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8574 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
từ đường Hẻm 1 Phạm Văn Đồng - Đến giáp Đinh Thìn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8575 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ sân bay Đá Bàn (nhà ông Phạm Tấn Tài) - Đến nhà ông Dương Kéo - Tổ dân phố Đá Bàn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8576 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bờ kè phía Đông và phía Tây - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Tài Năng 2 - Đến cuối bờ kè (Hồ Tôn Dung)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8577 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ nhà ông Phạm Văn Tám - Đến ông Nguyễn Trung Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8578 |
Huyện Ba Tơ |
Đầt mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đường Hẻm 1 đoạn từ đường Trần Lương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8579 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Hoanh) đi Vã Nhăn - Đến hết địa phận thị trấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8580 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 1 - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ đường Trần Lương (nhà Bà Thuý) - Đến Trung tâm Y tế huyện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8581 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường Trần Toại (nhà ông Kiệt) - Đến quán cà phê Chí Nguyễn (nhà bà Phục)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8582 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Sông Liên đi khu dân cư số 12
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8583 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ nhà ông Trương Văn Minh - đến nhà bà Phục
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8584 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8585 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 4 đường 3 tháng 2 - Đến KDC số 8 (hết đường BTXM)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8586 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 3 đường Phạm Văn Đồng đến hết đoạn BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8587 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cổng Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Hồ Tôn Dung
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8588 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã ba trạm kiểm lâm vào xóm ông Nunh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8589 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang liệt sỹ (nhà máy gạo của ông Phạm Văn Đố - KDC số 6, TDP Kon Dung) - Đến hết đường bê tông
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8590 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường liên xã đi Ba Bích
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8591 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm Trần Toại - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ trung tâm Y tế - Đến giáp Hẻm 3 Trần Lương
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8592 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ Ngã 3 đường đi Ba Trang - Đến giáp ao cá nhà Ông Đá
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8593 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8594 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến cầu Nước Dong
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8595 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bờ kè suối nước Ren - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8596 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Nước Dong - Đến giáp xã Ba Bích
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8597 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - Đến Trung tâm Y tế huyện
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8598 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8599 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Hẻm 3 đường Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ nhà bà Hà Thị Hương - Đến nhà bà Ba
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
8600 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Trinh (tổ dân phố Đá Bàn)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |