22101 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22102 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng)
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22103 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22104 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22105 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22106 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22107 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22108 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22109 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22110 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22111 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22112 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22113 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường nhựa
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22114 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.197.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22115 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22116 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22117 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22118 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22119 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22120 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22121 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22122 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22123 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22124 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22125 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương |
|
5.733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22126 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Các đường trong khu bãi tắm Hà My
|
9.387.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22127 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22128 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22129 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22130 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22131 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22132 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22133 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22134 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22135 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22136 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22137 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22138 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22139 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22140 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22141 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22142 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22143 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22144 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22145 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22146 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22147 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22148 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương |
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22149 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương |
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22150 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22151 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22152 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22153 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22154 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22155 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22156 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22157 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22158 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc |
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22159 |
Huyện Điện Bàn |
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22160 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m)
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22161 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
4.110.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22162 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22163 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22164 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22165 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22166 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22167 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22168 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22169 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22170 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
567.273
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22171 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
472.311
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22172 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
378.182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22173 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
472.311
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22174 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
378.182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22175 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
378.182
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22176 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
283.220
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22177 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
283.220
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22178 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22179 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22180 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung
|
7.182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22181 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
5.733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22182 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
3.477.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22183 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương
|
2.570.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22184 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22185 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22186 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22187 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22188 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22189 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22190 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22191 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22192 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22193 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22194 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22195 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22196 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22197 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22198 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22199 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22200 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |